BẢNG ĐIỂM THI HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH NĂM HỌC 2017-2018 (TẤT CẢ CÁC MÔN)
| BẢNG ĐIỂM THI HỌC SINH GIỎI THCS CẤP TỈNH | |||||||
| Khóa ngày 24 tháng 3 năm 2018 | |||||||
| TT | Họ và tên | Học sinh trường | Huyện,
Thị, TP |
Môn thi | Viết | Thực
hành |
Tổng điểm |
| 1 | Đoàn Gia Phú | PT Thực hành Sư phạm | Long Xuyên | Tin học | 20,00 | 0,00 | 20,00 |
| 2 | Lê Hảo Di | THCS L? Thường Kiệt | Long Xuyên | Tin học | 19,00 | 0,00 | 19,00 |
| 3 | Hồ Thanh Duy | THCS Mỹ Đức | Châu Phú | Tin học | 19,00 | 0,00 | 19,00 |
| 4 | Phạm Nhật Duy | THCS Nguyễn Trãi CĐ | Châu Đốc | Tin học | 19,00 | 0,00 | 19,00 |
| 5 | Trần Thanh Vân | THCS Mỹ Đức | Châu Phú | Tin học | 19,00 | 0,00 | 19,00 |
| 6 | Nguyễn Phú Minh Bảo | THCS L? Thường Kiệt | Long Xuyên | Tin học | 18,50 | 0,00 | 18,50 |
| 7 | Đặng Minh Tr? | THCS Nguyễn Công Trứ | Thoại Sơn | Tin học | 18,50 | 0,00 | 18,50 |
| 8 | L? Nhật Hào | THCS Nguyễn Trãi CĐ | Châu Đốc | Tin học | 18,00 | 0,00 | 18,00 |
| 9 | Võ Gia Khang | THCS Nguyễn Văn Cưng | Chợ Mới | Tin học | 18,00 | 0,00 | 18,00 |
| 10 | Phạm Tuấn Kiệt | THCS Quốc Thái | An Phú | Tin học | 18,00 | 0,00 | 18,00 |
| 11 | Nguyễn Hoàng Bảo Như | THCS Vĩnh Nhuận | Châu Thành | Tin học | 18,00 | 0,00 | 18,00 |
| 12 | Nguyễn Th? Hồng Sa | THCS Ngô Gia Tự | Long Xuyên | Tin học | 18,00 | 0,00 | 18,00 |
| 13 | Võ Chánh T?n | THCS Bình Khánh | Long Xuyên | Tin học | 18,00 | 0,00 | 18,00 |
| 14 | Lê Việt | THCS Bình Khánh | Long Xuyên | Tin học | 18,00 | 0,00 | 18,00 |
| 15 | Ngô Hoàng Khang | PT Thực hành Sư phạm | Long Xuyên | Tin học | 17,75 | 0,00 | 17,75 |
| 16 | Dương Tấn Lộc | THCS Quốc Thái | An Phú | Tin học | 17,50 | 0,00 | 17,50 |
| 17 | Trần Tiểu My | THCS TT Chợ Mới | Chợ Mới | Tin học | 17,50 | 0,00 | 17,50 |
| 18 | Nguyễn Th? Thu Vân | THCS Ngô Gia Tự | Long Xuyên | Tin học | 17,50 | 0,00 | 17,50 |
| 19 | Phan Thái Kiệt | THCS Tây Phú | Thoại Sơn | Tin học | 17,00 | 0,00 | 17,00 |
| 20 | Đỗ Huỳnh Thái Hưng | THCS Quốc Thái | An Phú | Tin học | 16,50 | 0,00 | 16,50 |
| 21 | Huỳnh Nhật Hào | THCS Vĩnh Thạnh Trung 2 | Châu Phú | Tin học | 16,00 | 0,00 | 16,00 |
| 22 | Bùi Phước Thiện | THCS Nguyễn Trãi LX | Long Xuyên | Tin học | 16,00 | 0,00 | 16,00 |
| 23 | Võ Quốc Khang | THCS Cái Dầu | Châu Phú | Tin học | 15,00 | 0,00 | 15,00 |
| 24 | Thái Th? Kim Y?n | THCS Mỹ Đức | Châu Phú | Tin học | 15,00 | 0,00 | 15,00 |
| 25 | Lê Sĩ Đông | THCS Nguyễn Đình Chiểu | Châu Đốc | Tin học | 14,50 | 0,00 | 14,50 |
| 26 | Nguyễn Thái Vinh | THCS TT Phú Hòa | Thoại Sơn | Tin học | 14,00 | 0,00 | 14,00 |
| 27 | Nguyễn Thanh Nhã | THCS Vĩnh Nhuận | Châu Thành | Tin học | 12,50 | 0,00 | 12,50 |
| 28 | Lê Nguyễn Trọng Hi?u | THCS Nguyễn Đình Chiểu | Châu Đốc | Tin học | 11,75 | 0,00 | 11,75 |
| 29 | Trần Th? Cẩm Tú | THCS Trương Công Thận | Chợ Mới | Tin học | 11,00 | 0,00 | 11,00 |
| 30 | Đỗ Nhật Tân | THCS TT Núi Sập | Thoại Sơn | Tin học | 10,75 | 0,00 | 10,75 |
| 31 | Lưu Th? Huỳnh Như | THCS An Bình | Thoại Sơn | Tin học | 10,50 | 0,00 | 10,50 |
| 32 | Hồ Qu? Minh | THCS TT Núi Sập | Thoại Sơn | Tin học | 5,50 | 0,00 | 5,50 |
| 33 | Lê Thanh Nam | THCS Phan Thành Long | Chợ Mới | Tin học | 5,50 | 0,00 | 5,50 |
| 34 | Trần Th? Kim Ngân | THCS Vĩnh Nhuận | Châu Thành | Tin học | 5,50 | 0,00 | 5,50 |
| 35 | Phạm Th? Tâm Như | THCS Thạnh Mỹ Tây | Châu Phú | Tin học | 5,50 | 0,00 | 5,50 |
| 36 | Nguyễn Lê Tấn Đạt | THCS Nguyễn Công Trứ | Thoại Sơn | Tin học | 2,00 | 0,00 | 2,00 |
| 37 | Nguyễn Th? Xuân Thắm | THCS Long Giang | Chợ Mới | Tin học | 1,00 | 0,00 | 1,00 |
| 38 | Phạm Minh Nhân | THCS Nguyễn Trãi CĐ | Châu Đốc | Vật l? | 20,00 | 3,75 | 23,75 |
| 39 | Nguyễn L? Đăng Khoa | THCS Long Thạnh | Tân Châu | Vật l? | 18,25 | 3,50 | 21,75 |
| 40 | Đặng Quang Vinh | THCS Võ ánh Đăng | Chợ Mới | Vật l? | 17,75 | 4,00 | 21,75 |
| 41 | Trần Nguyễn Phong Linh | THCS L? Thường Kiệt | Long Xuyên | Vật l? | 16,50 | 5,00 | 21,50 |
| 42 | Phạm Phương Thiên | THCS L? Thường Kiệt | Long Xuyên | Vật l? | 15,25 | 4,25 | 19,50 |
| 43 | Nguyễn Trần Trường Sơn | THCS L? Thường Kiệt | Long Xuyên | Vật l? | 18,00 | 0,75 | 18,75 |
| 44 | Nguyễn Hoàng Khang | THCS TT Phú Hòa | Thoại Sơn | Vật l? | 15,00 | 3,50 | 18,50 |
| 45 | Nguyễn Duy B?ch Lan | THCS Mỹ Thới | Long Xuyên | Vật l? | 14,25 | 3,50 | 17,75 |
| 46 | Nguyễn Th? Kim Ngọc | THCS Tân An | Tân Châu | Vật l? | 14,00 | 3,50 | 17,50 |
| 47 | Nguyễn Trung Trọng | THCS Mỹ Thới | Long Xuyên | Vật l? | 12,50 | 5,00 | 17,50 |
| 48 | Thái Phát Tài | THCS Nguyễn Trãi CĐ | Châu Đốc | Vật l? | 15,00 | 2,00 | 17,00 |
| 49 | Trần Lê Giang Hà | THCS Nguyễn Trãi LX | Long Xuyên | Vật l? | 16,00 | 0,75 | 16,75 |
| 50 | Dương Hoàng Thái | THCS Long Thạnh | Tân Châu | Vật l? | 11,75 | 5,00 | 16,75 |
| 51 | Võ Thái Hòa | THCS Tân Hòa | Phú Tân | Vật l? | 14,00 | 2,50 | 16,50 |
| 52 | Lê Vĩnh Phúc | THCS Mỹ Phú | Châu Phú | Vật l? | 11,25 | 5,00 | 16,25 |
| 53 | Nguyễn Quốc Thái | THCS L? Thường Kiệt | Long Xuyên | Vật l? | 14,50 | 1,75 | 16,25 |
| 54 | Ngô Minh Ti?n | THCS Phú Bình | Phú Tân | Vật l? | 14,75 | 1,00 | 15,75 |
| 55 | Phạm Ngọc Minh Anh | THCS Trương Gia Mô | Châu Đốc | Vật l? | 14,75 | 0,75 | 15,50 |
| 56 | Nguyễn Thường Quân | THCS TT An Phú | An Phú | Vật l? | 15,00 | 0,50 | 15,50 |
| 57 | Đoàn Thanh Thường | THCS Cần Đăng | Châu Thành | Vật l? | 14,00 | 1,25 | 15,25 |
| 58 | Nguyễn Hoàng Phương Uyên | THCS Nguyễn Trãi CĐ | Châu Đốc | Vật l? | 13,75 | 1,25 | 15,00 |
| 59 | Tiêu Huỳnh Qu? Mẫn | THCS Long Thạnh | Tân Châu | Vật l? | 11,75 | 3,00 | 14,75 |
| 60 | Trương Công Trung | THCS Nguyễn Trãi CĐ | Châu Đốc | Vật l? | 14,00 | 0,75 | 14,75 |
| 61 | Nguyễn Dương Th? Vĩ | THCS Phú Hưng | Phú Tân | Vật l? | 14,25 | 0,50 | 14,75 |
| 62 | Nguyễn Minh Hi?u | THCS Long Thạnh | Tân Châu | Vật l? | 10,25 | 4,00 | 14,25 |
| 63 | Lê Th? Huy | THCS Phan Thành Long | Chợ Mới | Vật l? | 11,50 | 2,75 | 14,25 |
| 64 | Diệp Phú Khang | THCS Nguyễn Trãi LX | Long Xuyên | Vật l? | 13,50 | 0,75 | 14,25 |
| 65 | Trần Ngọc Phụng | THCS Quốc Thái | An Phú | Vật l? | 10,50 | 3,75 | 14,25 |
| 66 | Phan Ngọc Gia Hân | THCS TT Phú Hòa | Thoại Sơn | Vật l? | 13,50 | 0,50 | 14,00 |
| 67 | Võ Trần Thiên Phúc | THCS Nguyễn Trãi LX | Long Xuyên | Vật l? | 12,50 | 1,50 | 14,00 |
| 68 | Tăng Thiên L? | THCS TT Phú Hòa | Thoại Sơn | Vật l? | 13,25 | 0,50 | 13,75 |
| 69 | Lê Nguyễn Gia Khánh | THCS L? Thường Kiệt | Long Xuyên | Vật l? | 12,25 | 1,25 | 13,50 |
| 70 | Hồ Th? Ki?u Trinh | THCS Tân An | Tân Châu | Vật l? | 13,00 | 0,50 | 13,50 |
| 71 | Phan Hồ Phúc Th?nh | THCS TT Chợ Mới | Chợ Mới | Vật l? | 12,00 | 1,25 | 13,25 |
| 72 | Nguyễn Lương Đĩnh Thiên | THCS Long An | Tân Châu | Vật l? | 11,00 | 2,00 | 13,00 |
| 73 | Bùi Hữu Ngh? | THCS Mỹ Phú | Châu Phú | Vật l? | 9,50 | 3,25 | 12,75 |
| 74 | Huỳnh Hải Băng | THCS Nguyễn Thanh Sơn | Chợ Mới | Vật l? | 11,00 | 1,50 | 12,50 |
| 75 | La Ngọc Liên | THCS Lương Th? Vinh | T?nh Biên | Vật l? | 9,50 | 3,00 | 12,50 |
| 76 | Dương Đoàn Lê Phát | THCS TT An Phú | An Phú | Vật l? | 10,00 | 2,50 | 12,50 |
| 77 | Huỳnh Th? Mai Trâm | THCS TT Phú Hòa | Thoại Sơn | Vật l? | 11,00 | 1,25 | 12,25 |
| 78 | Thi?u Qu? Chi | THCS L? Thường Kiệt | Long Xuyên | Vật l? | 9,25 | 2,75 | 12,00 |
| 79 | Châu Hà Nhựt Linh | THCS Cái Dầu | Châu Phú | Vật l? | 11,50 | 0,50 | 12,00 |
| 80 | Nguyễn Võ Việt Sử | THCS Cần Đăng | Châu Thành | Vật l? | 10,75 | 1,25 | 12,00 |
| 81 | Đỗ Th? Xuân Trúc | THCS Phú Thạnh | Phú Tân | Vật l? | 11,50 | 0,50 | 12,00 |
| 82 | Nguyễn Th? Như ? | THCS Vĩnh Nhuận | Châu Thành | Vật l? | 10,25 | 1,75 | 12,00 |
| 83 | Trần Th? Ngọc Anh | THCS Phú Thành | Phú Tân | Vật l? | 9,75 | 1,75 | 11,50 |
| 84 | Trần Th? Thu Huy?n | THCS Phú Thuận | Thoại Sơn | Vật l? | 7,75 | 3,50 | 11,25 |
| 85 | Trần Nhựt Ti?n | THCS Cái Dầu | Châu Phú | Vật l? | 10,75 | 0,50 | 11,25 |
| 86 | Trần Trung Trực | THCS Lương Th? Vinh | T?nh Biên | Vật l? | 8,75 | 2,50 | 11,25 |
| 87 | Huỳnh Th? Ngọc Hạ | THCS TT An Phú | An Phú | Vật l? | 9,00 | 2,00 | 11,00 |
| 88 | Huỳnh Th? Huỳnh Như | THCS Phú Thuận | Thoại Sơn | Vật l? | 9,00 | 2,00 | 11,00 |
| 89 | Nguyễn Th? Quỳnh Như | THCS Tà Đảnh | Tri Tôn | Vật l? | 10,00 | 1,00 | 11,00 |
| 90 | Lâm Xương Tân | THCS Long Thạnh | Tân Châu | Vật l? | 10,25 | 0,25 | 10,50 |
| 91 | Lê Nguyễn Cao Tr? | THCS Nguyễn Trãi CĐ | Châu Đốc | Vật l? | 9,75 | 0,75 | 10,50 |
| 92 | N?ang Bunh Đa Vin | DTNT THCS T?nh Biên | T?nh Biên | Vật l? | 10,00 | 0,50 | 10,50 |
| 93 | Nguyễn Võ Trọng Đức | THCS L? Thường Kiệt | Long Xuyên | Vật l? | 7,00 | 3,25 | 10,25 |
| 94 | Huỳnh Hữu T?n | THCS Nguyễn Trãi CĐ | Châu Đốc | Vật l? | 9,50 | 0,75 | 10,25 |
| 95 | Trần Hồng Ngọc | THCS Nguyễn Trãi CĐ | Châu Đốc | Vật l? | 8,75 | 1,00 | 9,75 |
| 96 | Đào Ngọc Gia Thoại | THCS Bình Mỹ | Châu Phú | Vật l? | 9,00 | 0,75 | 9,75 |
| 97 | Lê Văn Trọng | THCS Phú Thuận | Thoại Sơn | Vật l? | 8,75 | 1,00 | 9,75 |
| 98 | Nguyễn Hạnh Nhi | THCS& THPT Cô Tô | Tri Tôn | Vật l? | 8,25 | 1,25 | 9,50 |
| 99 | Nguyễn Tấn Thành | THCS Trương Gia Mô | Châu Đốc | Vật l? | 8,25 | 1,25 | 9,50 |
| 100 | Nguyễn Hoài Hân | THCS Hiệp Xương | Phú Tân | Vật l? | 8,25 | 1,00 | 9,25 |
| 101 | Nguyễn Th? Mỹ Huỳnh | THCS Vĩnh Hậu | An Phú | Vật l? | 8,25 | 1,00 | 9,25 |
| 102 | Lê Tuấn Hưng | THCS Nguyễn Trãi CĐ | Châu Đốc | Vật l? | 7,50 | 1,75 | 9,25 |
| 103 | Chau Vonl | THCS Phan Bội Châu | T?nh Biên | Vật l? | 7,75 | 1,50 | 9,25 |
| 104 | Nguyễn Minh Mẫn | THCS An Châu | Châu Thành | Vật l? | 7,50 | 1,50 | 9,00 |
| 105 | Nguyễn Phúc Thanh Phương | THCS Long Thạnh | Tân Châu | Vật l? | 8,00 | 0,75 | 8,75 |
| 106 | Lâm Th? Kim Tuy?n | THCS Trương Gia Mô | Châu Đốc | Vật l? | 8,25 | 0,25 | 8,50 |
| 107 | Phạm Kim Ngân | THCS Nguyễn Đình Chiểu | Châu Đốc | Vật l? | 6,75 | 1,00 | 7,75 |
| 108 | Đào Văn Tuấn Anh | THCS Vĩnh Hanh | Châu Thành | Vật l? | 4,75 | 2,25 | 7,00 |
| 109 | Đặng Kiên Cường | THCS Vĩnh Thạnh Trung | Châu Phú | Vật l? | 5,75 | 1,25 | 7,00 |
| 110 | Lương Nhựt Thái | THCS Nguyễn Kim Nha | Chợ Mới | Vật l? | 5,50 | 1,50 | 7,00 |
| 111 | Đặng Thanh Hi?u | THCS Nguyễn Thanh Sơn | Chợ Mới | Vật l? | 6,00 | 0,75 | 6,75 |
| 112 | Đặng Huỳnh Phương Quyên | THCS Tà Đảnh | Tri Tôn | Vật l? | 6,00 | 0,75 | 6,75 |
| 113 | Lê Nhực Hào | THCS Tà Đảnh | Tri Tôn | Vật l? | 5,50 | 0,75 | 6,25 |
| 114 | Nguyễn Hoàng Hi?u | THCS Nguyễn Đình Chiểu | Châu Đốc | Vật l? | 5,00 | 1,00 | 6,00 |
| 115 | Trần Hoàng Thanh | THCS Cần Đăng | Châu Thành | Vật l? | 4,75 | 1,25 | 6,00 |
| 116 | Nguyễn Huỳnh Anh | THCS Khánh Bình | An Phú | Vật l? | 4,00 | 1,75 | 5,75 |
| 117 | Nguyễn Đức Duy | THCS Châu Phong | Tân Châu | Vật l? | 5,00 | 0,75 | 5,75 |
| 118 | Hứa Huỳnh Bá Thành | THCS Nguyễn Trãi CĐ | Châu Đốc | Vật l? | 4,50 | 1,25 | 5,75 |
| 119 | V? Th? B?ch Duy | THCS Cần Đăng | Châu Thành | Vật l? | 3,75 | 1,75 | 5,50 |
| 120 | N?ang Vu Ra | DTNT THCS T?nh Biên | T?nh Biên | Vật l? | 3,75 | 1,00 | 4,75 |
| 121 | Bùi Trần Kỳ Vân | THCS Nguyễn Trãi CĐ | Châu Đốc | Vật l? | 4,00 | 0,75 | 4,75 |
| 122 | Võ Trung Hi?u | THCS Phan Bội Châu | T?nh Biên | Vật l? | 3,25 | 1,00 | 4,25 |
| 123 | Mai Tường Vy | THCS Nguyễn Đình Chiểu | Châu Đốc | Vật l? | 2,50 | 1,25 | 3,75 |
| 124 | Nguyễn Minh Thiện | THCS Ki?n Thành | Chợ Mới | H?a học | 17,75 | 3,50 | 21,25 |
| 125 | Nguyễn Thái Phúc Nguyên | THCS L? Thường Kiệt | Long Xuyên | H?a học | 18,00 | 3,00 | 21,00 |
| 126 | Dương Tr? Thành | THCS Phú Thành | Phú Tân | H?a học | 17,25 | 3,00 | 20,25 |
| 127 | Lê Phan Thủy Tiên | THCS Cái Dầu | Châu Phú | H?a học | 17,75 | 2,50 | 20,25 |
| 128 | Lâm Nguyễn Minh Tấn | THCS Nguyễn Trãi LX | Long Xuyên | H?a học | 17,00 | 3,00 | 20,00 |
| 129 | Lâm Phước Th?nh | THCS Long Ki?n | Chợ Mới | H?a học | 15,50 | 4,00 | 19,50 |
| 130 | Nguyễn Trương Trọng Phúc | THCS Nguyễn Trãi LX | Long Xuyên | H?a học | 16,00 | 3,25 | 19,25 |
| 131 | Ngô Anh Tuấn | THCS Nguyễn Trãi LX | Long Xuyên | H?a học | 15,50 | 3,75 | 19,25 |
| 132 | Nguyễn Hồ Kinh Quốc | THCS L? Thường Kiệt | Long Xuyên | H?a học | 17,25 | 1,75 | 19,00 |
| 133 | Trần Th? Kim Ngọc | THCS Nguyễn Công Trứ | Thoại Sơn | H?a học | 15,50 | 3,00 | 18,50 |
| 134 | Đoàn Quốc Thắng | THCS L? Thường Kiệt | Long Xuyên | H?a học | 15,25 | 3,25 | 18,50 |
| 135 | Trương Nguyễn Kim Ngọc Nhi | THCS Cái Dầu | Châu Phú | H?a học | 15,75 | 2,50 | 18,25 |
| 136 | Nguyễn Th? Mỹ Hân | THCS Long Thạnh | Tân Châu | H?a học | 13,50 | 4,00 | 17,50 |
| 137 | Trần Minh Thông | THCS Vĩnh Thạnh Trung | Châu Phú | H?a học | 13,00 | 4,50 | 17,50 |
| 138 | Huỳnh Phú Hoài | THCS Thạnh Mỹ Tây | Châu Phú | H?a học | 13,75 | 3,25 | 17,00 |
| 139 | Hồ Thanh Ngân | THCS Nguyễn Trãi CĐ | Châu Đốc | H?a học | 13,50 | 3,25 | 16,75 |
| 140 | Huỳnh Hữu Thắng | THCS Bình Mỹ | Châu Phú | H?a học | 13,50 | 3,25 | 16,75 |
| 141 | Trần Nguyễn Mai Phương | THCS Nguyễn Trãi CĐ | Châu Đốc | H?a học | 13,00 | 3,25 | 16,25 |
| 142 | Đỗ Văn Vĩnh | PT Thực hành Sư phạm | Long Xuyên | H?a học | 12,50 | 3,75 | 16,25 |
| 143 | Trần Nhật Anh | THCS Phú Mỹ | Phú Tân | H?a học | 14,00 | 2,00 | 16,00 |
| 144 | Lê Trọng Hoài | THCS TT Núi Sập | Thoại Sơn | H?a học | 13,50 | 2,50 | 16,00 |
| 145 | Huỳnh Nhựt Linh | THCS Phú Long | Phú Tân | H?a học | 13,50 | 2,50 | 16,00 |
| 146 | Nguyễn Hoàng Tuấn | THCS Phú Hưng | Phú Tân | H?a học | 13,00 | 3,00 | 16,00 |
| 147 | Bùi Th? Thanh Thảo | THCS Nguyễn Trãi LX | Long Xuyên | H?a học | 13,50 | 2,25 | 15,75 |
| 148 | L? Kim Y?n | THCS Long Thạnh | Tân Châu | H?a học | 13,00 | 2,75 | 15,75 |
| 149 | Nguyễn Thành Đạt | THCS Nguyễn Trãi CĐ | Châu Đốc | H?a học | 13,25 | 2,25 | 15,50 |
| 150 | Lê Th? Huỳnh Kim | THCS TT Phú Hòa | Thoại Sơn | H?a học | 13,00 | 2,50 | 15,50 |
| 151 | Nguyễn Hồng Anh | THCS Lương Th? Vinh | T?nh Biên | H?a học | 11,25 | 4,00 | 15,25 |
| 152 | Nguyễn Th? Ngọc Mai | THCS Nguyễn Trãi CĐ | Châu Đốc | H?a học | 11,25 | 4,00 | 15,25 |
| 153 | Nguyễn Công Minh | THCS Dương Bình Giang | Chợ Mới | H?a học | 12,00 | 3,25 | 15,25 |
| 154 | Đinh Nguyễn Nhật Anh | THCS Long Thạnh | Tân Châu | H?a học | 12,50 | 2,50 | 15,00 |
| 155 | Phạm Ngọc Vân Hà | THCS Nguyễn Đình Chiểu | Châu Đốc | H?a học | 11,50 | 3,50 | 15,00 |
| 156 | Bùi Nguyễn Đăng Khoa | THCS Vĩnh Khánh | Thoại Sơn | H?a học | 11,75 | 3,25 | 15,00 |
| 157 | Nguyễn Ngọc Thảo Vy | THCS Nguyễn Trãi CĐ | Châu Đốc | H?a học | 12,25 | 2,75 | 15,00 |
| 158 | Phan Trần Bảo Khuyên | THCS TT Núi Sập | Thoại Sơn | H?a học | 12,75 | 2,00 | 14,75 |
| 159 | Phạm Đình Quốc | THCS TT Chợ Vàm | Phú Tân | H?a học | 12,00 | 2,75 | 14,75 |
| 160 | Nguyễn Th? Hoàng Minh | THCS Nguyễn Trãi CĐ | Châu Đốc | H?a học | 11,75 | 2,75 | 14,50 |
| 161 | L? Gia Hân | THCS Nguyễn Đình Chiểu | Châu Đốc | H?a học | 9,75 | 4,50 | 14,25 |
| 162 | Lê Nguyễn Hoàng Y?n | THCS Mỹ Thới | Long Xuyên | H?a học | 10,75 | 3,50 | 14,25 |
| 163 | Trần Phan ái Nhân | THCS An Châu | Châu Thành | H?a học | 10,75 | 3,00 | 13,75 |
| 164 | Nguyễn Th? Bảo Trân | THCS Nguyễn Huệ | Long Xuyên | H?a học | 10,25 | 3,50 | 13,75 |
| 165 | Trần Th? Thu Hương | THCS Thoại Giang | Thoại Sơn | H?a học | 10,75 | 2,75 | 13,50 |
| 166 | Lê Thành Nhân | THCS Long Thạnh | Tân Châu | H?a học | 10,25 | 3,25 | 13,50 |
| 167 | Đào Lê Y?n Nhi | THCS Nguyễn Công Trứ | Thoại Sơn | H?a học | 10,75 | 2,75 | 13,50 |
| 168 | Nguyễn Văn Huy | THCS Tân An | Tân Châu | H?a học | 9,75 | 3,50 | 13,25 |
| 169 | Phan Bảo Luân | THCS An Châu | Châu Thành | H?a học | 11,75 | 1,50 | 13,25 |
| 170 | Phạm Ngọc Tố Như | THCS Đa Phước | An Phú | H?a học | 11,00 | 2,00 | 13,00 |
| 171 | Huỳnh Hoàng Khang | THCS Trương Gia Mô | Châu Đốc | H?a học | 10,75 | 2,00 | 12,75 |
| 172 | Lê Th? Kim Thoa | THCS Nguyễn Sinh Sắc | T?nh Biên | H?a học | 10,75 | 2,00 | 12,75 |
| 173 | Lâm Trường Giang | THCS Long Thạnh | Tân Châu | H?a học | 8,75 | 3,50 | 12,25 |
| 174 | Đỗ Lâm Tâm Như | THCS Bình Mỹ | Châu Phú | H?a học | 10,75 | 1,50 | 12,25 |
| 175 | Ngô Ba T?t Tu Ta | THCS Phú Hội | An Phú | H?a học | 9,75 | 2,50 | 12,25 |
| 176 | Nguyễn Huỳnh Trúc Nhi | THCS Thủ Khoa Huân | Châu Đốc | H?a học | 10,25 | 1,50 | 11,75 |
| 177 | Nguyễn Phương Ngọc | THCS Long Thạnh | Tân Châu | H?a học | 8,50 | 3,00 | 11,50 |
| 178 | Nguyễn Th? Quang | THCS Trương Gia Mô | Châu Đốc | H?a học | 8,00 | 3,50 | 11,50 |
| 179 | Nguyễn Dương Bảo Y?n | PT Thực hành Sư phạm | Long Xuyên | H?a học | 9,50 | 2,00 | 11,50 |
| 180 | Huỳnh Th? Lụa | THCS Tà Đảnh | Tri Tôn | H?a học | 7,25 | 4,00 | 11,25 |
| 181 | Trần Th? Thảo Ngân | THCS Nguyễn Quang Sáng | Chợ Mới | H?a học | 8,25 | 3,00 | 11,25 |
| 182 | Nguyễn Văn Phát | THCS Tri Tôn | Tri Tôn | H?a học | 7,50 | 3,50 | 11,00 |
| 183 | Lương Khả Thành | THCS Nguyễn Trãi CĐ | Châu Đốc | H?a học | 8,75 | 2,25 | 11,00 |
| 184 | Nguyễn Huỳnh Minh Trang | THCS Nguyễn Trãi CĐ | Châu Đốc | H?a học | 8,75 | 2,25 | 11,00 |
| 185 | Phạm Ngọc Trân | THCS TT Chợ Mới | Chợ Mới | H?a học | 7,25 | 3,75 | 11,00 |
| 186 | Giáp Công Khang | THCS Phú Long | Phú Tân | H?a học | 8,50 | 2,25 | 10,75 |
| 187 | Phan Hồ Ngọc Trâm | THCS Nguyễn Trãi CĐ | Châu Đốc | H?a học | 8,25 | 2,50 | 10,75 |
| 188 | Phan Huỳnh Y?n Ngọc | THCS TT An Phú | An Phú | H?a học | 7,75 | 2,50 | 10,25 |
| 189 | Lê Đức Duy Tân | THCS Nhơn Hội | An Phú | H?a học | 6,25 | 4,00 | 10,25 |
| 190 | Lưu Thái Phúc | THCS Vĩnh Hòa | Tân Châu | H?a học | 6,75 | 3,25 | 10,00 |
| 191 | Ngô Gia Khang | THCS Ba Chúc | Tri Tôn | H?a học | 6,25 | 3,50 | 9,75 |
| 192 | Đinh Ngọc Trà My | THCS Nguyễn Đình Chiểu | Châu Đốc | H?a học | 6,25 | 3,50 | 9,75 |
| 193 | Lê Gia Huy | PT Thực hành Sư phạm | Long Xuyên | H?a học | 7,00 | 2,50 | 9,50 |
| 194 | Nguyễn Th? Tuy?t Ngân | THCS Cần Đăng | Châu Thành | H?a học | 5,50 | 4,00 | 9,50 |
| 195 | Nguyễn Đỗ Thùy Dương | THCS Lương Th? Vinh | T?nh Biên | H?a học | 5,00 | 4,25 | 9,25 |
| 196 | Nguyễn Minh Nhựt | THCS Vĩnh Lợi | Châu Thành | H?a học | 6,75 | 2,50 | 9,25 |
| 197 | Hồ Thanh Thanh | THCS Lê Hồng Phong | T?nh Biên | H?a học | 7,00 | 2,25 | 9,25 |
| 198 | Lâm Gia Đạt | THCS TT Chợ Mới | Chợ Mới | H?a học | 6,75 | 2,00 | 8,75 |
| 199 | Lê Th? Như Quỳnh | THCS Long Thạnh | Tân Châu | H?a học | 5,75 | 2,75 | 8,50 |
| 200 | Nguyễn Trúc Phương | DTNT THCS T?nh Biên | T?nh Biên | H?a học | 5,75 | 2,00 | 7,75 |
| 201 | Triệu Khánh Vy | THCS Nguyễn Đình Chiểu | Châu Đốc | H?a học | 4,75 | 3,00 | 7,75 |
| 202 | Huỳnh Th? Diệu Như | THCS Lê Hồng Phong | T?nh Biên | H?a học | 5,50 | 2,00 | 7,50 |
| 203 | Trần Ngọc Thạch | THCS Tri Tôn | Tri Tôn | H?a học | 5,25 | 2,00 | 7,25 |
| 204 | Nguyễn Hữu Đệ | THCS Vĩnh Gia | Tri Tôn | H?a học | 4,75 | 1,50 | 6,25 |
| 205 | Nguyễn Th? Huỳnh Giao | THCS Vĩnh Nhuận | Châu Thành | H?a học | 3,00 | 2,75 | 5,75 |
| 206 | Lê Ch? Khang | THCS Long An | Tân Châu | H?a học | 4,25 | 1,50 | 5,75 |
| 207 | Nguyễn Khánh Duy | THCS Vĩnh Lợi | Châu Thành | H?a học | 3,25 | 1,50 | 4,75 |
| 208 | Đặng Lương Tấn | THCS L? Thường Kiệt | Long Xuyên | Sinh học | 16,50 | 4,50 | 21,00 |
| 209 | Ung Văng Vy Thảo | THCS L? Thường Kiệt | Long Xuyên | Sinh học | 16,50 | 3,75 | 20,25 |
| 210 | Huỳnh Trần Trà Giang | THCS L? Thường Kiệt | Long Xuyên | Sinh học | 14,75 | 4,75 | 19,50 |
| 211 | Nguyễn Th? B?ch Ngọc | THCS Vĩnh Hòa | Tân Châu | Sinh học | 14,75 | 4,25 | 19,00 |
| 212 | Nguyễn Duy Tân | PT Thực hành Sư phạm | Long Xuyên | Sinh học | 14,00 | 5,00 | 19,00 |
| 213 | Nguyễn Th? Th?nh | THCS L? Thường Kiệt | Long Xuyên | Sinh học | 14,75 | 4,25 | 19,00 |
| 214 | Nguyễn Trần Bình An | PT Thực hành Sư phạm | Long Xuyên | Sinh học | 14,75 | 4,00 | 18,75 |
| 215 | Huỳnh Trọng Phú | THCS Bình Mỹ | Châu Phú | Sinh học | 14,25 | 4,25 | 18,50 |
| 216 | Trần Th? Hồng Gấm | THCS Lê Hồng Phong | T?nh Biên | Sinh học | 13,25 | 5,00 | 18,25 |
| 217 | Phạm Th? Hồng Hạnh | THCS Nguyễn Thanh Sơn | Chợ Mới | Sinh học | 13,75 | 4,50 | 18,25 |
| 218 | Trần Phạm Thiên Thu | THCS Vọng Đông | Thoại Sơn | Sinh học | 14,25 | 4,00 | 18,25 |
| 219 | Huỳnh Minh Thuận | THCS Lương An Trà | Tri Tôn | Sinh học | 15,00 | 3,25 | 18,25 |
| 220 | Nguyễn Mộng Nghi | THCS Vĩnh Hanh | Châu Thành | Sinh học | 13,25 | 4,75 | 18,00 |
| 221 | Nguyễn Th? Y?n Nhi | THCS Đa Phước | An Phú | Sinh học | 14,50 | 3,50 | 18,00 |
| 222 | Huỳnh Ngọc Như ái | PT Thực hành Sư phạm | Long Xuyên | Sinh học | 13,75 | 4,00 | 17,75 |
| 223 | Dương Khả Minh | THCS L? Thường Kiệt | Long Xuyên | Sinh học | 14,50 | 3,25 | 17,75 |
| 224 | Nguyễn Minh Tr? | THCS Bình Mỹ | Châu Phú | Sinh học | 13,25 | 4,25 | 17,50 |
| 225 | Lê Quốc Thắng | THCS Long Thạnh | Tân Châu | Sinh học | 13,25 | 4,00 | 17,25 |
| 226 | Nguyễn Th? B?ch Thy | THCS Trương Gia Mô | Châu Đốc | Sinh học | 13,25 | 4,00 | 17,25 |
| 227 | Đinh Th? Ngọc Trâm | THCS Mạc Đỉnh Chi | Long Xuyên | Sinh học | 13,50 | 3,75 | 17,25 |
| 228 | Lê Cao Anh Thư | THCS Phan Thành Long | Chợ Mới | Sinh học | 13,25 | 3,75 | 17,00 |
| 229 | Nguyễn Ngọc Ti?n | THCS Nguyễn Văn Tây | Chợ Mới | Sinh học | 12,25 | 4,50 | 16,75 |
| 230 | Nguyễn Đức Anh | THCS Long Thạnh | Tân Châu | Sinh học | 12,75 | 3,75 | 16,50 |
| 231 | Trần Th? Thuỳ Dương | THCS Thủ Khoa Huân | Châu Đốc | Sinh học | 12,00 | 4,50 | 16,50 |
| 232 | Nguyễn Th? Tuy?t Nhi | THCS Vĩnh Xương | Tân Châu | Sinh học | 13,50 | 3,00 | 16,50 |
| 233 | Trần Huỳnh Hoàng Như | THCS Lê Hồng Phong | T?nh Biên | Sinh học | 13,00 | 3,50 | 16,50 |
| 234 | Nguyễn Th? Mỹ Tâm | THCS Long Thạnh | Tân Châu | Sinh học | 11,75 | 4,75 | 16,50 |
| 235 | Lâm Anh Khôi | THCS Nguyễn Trãi CĐ | Châu Đốc | Sinh học | 13,25 | 3,00 | 16,25 |
| 236 | La Đặng Mỹ Nhung | THCS Vĩnh Khánh | Thoại Sơn | Sinh học | 12,75 | 3,50 | 16,25 |
| 237 | Nguyễn Th? Hồng Nhung | THCS Mạc Đỉnh Chi | Long Xuyên | Sinh học | 12,75 | 3,25 | 16,00 |
| 238 | Lê Th?nh Phú | THCS Nguyễn Trãi CĐ | Châu Đốc | Sinh học | 12,25 | 3,75 | 16,00 |
| 239 | Lâm Anh Khoa | THCS Nguyễn Trãi CĐ | Châu Đốc | Sinh học | 12,00 | 3,75 | 15,75 |
| 240 | Doãn Ngọc Y?n Nhi | THCS Phan Thành Long | Chợ Mới | Sinh học | 12,75 | 3,00 | 15,75 |
| 241 | Nguyễn Ch? Thanh | THCS Vĩnh Ngươn | Châu Đốc | Sinh học | 14,00 | 1,75 | 15,75 |
| 242 | Nguyễn Th? Thúy Bình | THCS Phú Hưng | Phú Tân | Sinh học | 12,00 | 3,50 | 15,50 |
| 243 | Bùi Mỹ Huy?n | THCS TT Núi Sập | Thoại Sơn | Sinh học | 11,50 | 4,00 | 15,50 |
| 244 | Lê Th? Kim Ngân | THCS Vĩnh Hanh | Châu Thành | Sinh học | 12,50 | 3,00 | 15,50 |
| 245 | Trương Hoài Phong | THCS Phan Thành Long | Chợ Mới | Sinh học | 11,75 | 3,75 | 15,50 |
| 246 | La Ngọc Trâm | THCS TT Phú Hòa | Thoại Sơn | Sinh học | 12,25 | 3,25 | 15,50 |
| 247 | Trầm Thanh Ngọc | PT DTNT THCS Tri Tôn | Tri Tôn | Sinh học | 13,00 | 2,25 | 15,25 |
| 248 | Trần Minh Pháp | THCS Quản Cơ Thành | Châu Thành | Sinh học | 10,75 | 4,50 | 15,25 |
| 249 | Nguyễn Th? B?ch Tuy?n | THCS Lê Văn Duyệt | T?nh Biên | Sinh học | 10,75 | 4,50 | 15,25 |
| 250 | Phạm Th? Giàu | THCS Vĩnh Hanh | Châu Thành | Sinh học | 13,00 | 2,00 | 15,00 |
| 251 | Trần Th? Thu Thảo | THCS Vĩnh Hòa | Tân Châu | Sinh học | 11,75 | 3,25 | 15,00 |
| 252 | Nguyễn Trúc Huỳnh | THCS Nguyễn Công Trứ | Thoại Sơn | Sinh học | 11,25 | 3,50 | 14,75 |
| 253 | Lương Xuân Oanh | THCS Bình Mỹ | Châu Phú | Sinh học | 11,25 | 3,50 | 14,75 |
| 254 | Nguyễn Th? Thanh Thùy | THCS Phú Thuận | Thoại Sơn | Sinh học | 12,50 | 2,25 | 14,75 |
| 255 | Nguyễn Lương Trường Mẫn | THCS Cao Bá Quát | T?nh Biên | Sinh học | 11,75 | 2,50 | 14,25 |
| 256 | Nguyễn Th? Thu Quyên | THCS Cần Đăng | Châu Thành | Sinh học | 11,50 | 2,75 | 14,25 |
| 257 | Phan Nhựt Tân | THCS Thủ Khoa Huân | Châu Đốc | Sinh học | 12,75 | 1,50 | 14,25 |
| 258 | Trần Thanh An | THCS Cao Bá Quát | T?nh Biên | Sinh học | 11,50 | 2,50 | 14,00 |
| 259 | Nguyễn Th? Mỹ Dung | THCS Đ?nh Thành | Thoại Sơn | Sinh học | 10,50 | 3,50 | 14,00 |
| 260 | Trần Ngọc Trúc Phương | THCS Phú Mỹ | Phú Tân | Sinh học | 10,75 | 3,25 | 14,00 |
| 261 | Phan Lương Phương Thanh | THCS Tân An | Tân Châu | Sinh học | 9,75 | 4,25 | 14,00 |
| 262 | Dương Y?n Thư | THCS Vĩnh Ngươn | Châu Đốc | Sinh học | 9,75 | 4,25 | 14,00 |
| 263 | L? Triệu Hào | THCS Nguyễn Trãi CĐ | Châu Đốc | Sinh học | 10,00 | 3,75 | 13,75 |
| 264 | Nguyễn Văn Hi?n | THCS Vĩnh Bình | Châu Thành | Sinh học | 10,25 | 3,25 | 13,50 |
| 265 | Hà Thu? Mỹ Nguyên | THCS Thủ Khoa Huân | Châu Đốc | Sinh học | 10,50 | 3,00 | 13,50 |
| 266 | Châu Quyển Nhi | THCS Châu Phong | Tân Châu | Sinh học | 10,25 | 3,25 | 13,50 |
| 267 | Châu Thành Phát | THCS Long Thạnh | Tân Châu | Sinh học | 12,00 | 1,50 | 13,50 |
| 268 | Võ Anh Thư | THCS Nguyễn Đình Chiểu | Châu Đốc | Sinh học | 10,00 | 3,50 | 13,50 |
| 269 | Dương Huỳnh Đăng Khoa | THCS Ba Chúc | Tri Tôn | Sinh học | 10,50 | 2,75 | 13,25 |
| 270 | L? Kim Phong | THCS Nguyễn Đình Chiểu | Châu Đốc | Sinh học | 10,50 | 2,75 | 13,25 |
| 271 | Phạm Hồng Ngọc | THCS Phan Thành Long | Chợ Mới | Sinh học | 9,75 | 3,00 | 12,75 |
| 272 | Trần Huỳnh Vinh Quang | THCS Khánh An | An Phú | Sinh học | 9,25 | 3,50 | 12,75 |
| 273 | Lưu Th? Thanh Huy?n | THCS& THPT Cô Tô | Tri Tôn | Sinh học | 10,00 | 2,50 | 12,50 |
| 274 | Nguyễn Lê Lộc | THCS Bình Mỹ | Châu Phú | Sinh học | 10,50 | 2,00 | 12,50 |
| 275 | Trang Minh Anh | THCS Phú Mỹ | Phú Tân | Sinh học | 9,75 | 2,50 | 12,25 |
| 276 | Huỳnh Th? Tuy?t Ngọc | THCS Bình Long | Châu Phú | Sinh học | 9,00 | 3,25 | 12,25 |
| 277 | Cao Th? Y?n Chi | THCS Phú Thọ | Phú Tân | Sinh học | 8,00 | 4,00 | 12,00 |
| 278 | Khưu Vinh Cơ | THCS Nguyễn Đình Chiểu | Châu Đốc | Sinh học | 9,75 | 2,25 | 12,00 |
| 279 | Hồ Thái Thuận | THCS Long Thạnh | Tân Châu | Sinh học | 10,00 | 1,75 | 11,75 |
| 280 | Nguyễn Tâm Kim Yên | THCS Phước Hưng | An Phú | Sinh học | 8,50 | 3,00 | 11,50 |
| 281 | Lôi Ngọc Mỹ Ngân | THCS Lê Văn Duyệt | T?nh Biên | Sinh học | 8,50 | 2,50 | 11,00 |
| 282 | Phạm Th? Tường Vi | THCS Bình Long | Châu Phú | Sinh học | 7,25 | 3,75 | 11,00 |
| 283 | Nguyễn Như ? | THCS Phú Mỹ | Phú Tân | Sinh học | 8,50 | 2,00 | 10,50 |
| 284 | Nguyễn Mai Nguyên Duyên | THCS Phú Mỹ | Phú Tân | Sinh học | 8,00 | 2,25 | 10,25 |
| 285 | Phạm Th? Cẩm Hồng | THCS Vĩnh Bình | Châu Thành | Sinh học | 7,00 | 3,00 | 10,00 |
| 286 | Nguyễn Th? B?ch Ngọc | THCS TT An Phú | An Phú | Sinh học | 6,50 | 3,00 | 9,50 |
| 287 | Cao Th? Ngọc Trân | THCS Vĩnh T? | Châu Đốc | Sinh học | 8,75 | 0,75 | 9,50 |
| 288 | T? Quang Hưng | THCS Thủ Khoa Huân | Châu Đốc | Sinh học | 7,75 | 1,00 | 8,75 |
| 289 | Phan Nguyễn Ngọc | THCS TT Chợ Vàm | Phú Tân | Ti?ng Anh | 14,50 | 1,75 | 16,25 |
| 290 | Nguyễn Hoa Minh An | THCS L? Thường Kiệt | Long Xuyên | Ti?ng Anh | 13,80 | 2,00 | 15,80 |
| 291 | Huỳnh Nguyễn Anh Phước | THCS Nguyễn Trãi LX | Long Xuyên | Ti?ng Anh | 14,10 | 1,25 | 15,35 |
| 292 | Lâm Nhựt Tân | THCS TT Chợ Mới | Chợ Mới | Ti?ng Anh | 13,70 | 1,25 | 14,95 |
| 293 | Võ Thanh Khi?t | THCS L? Thường Kiệt | Long Xuyên | Ti?ng Anh | 13,10 | 1,75 | 14,85 |
| 294 | Lê Hoàng Nhã Ngọc | THCS L? Thường Kiệt | Long Xuyên | Ti?ng Anh | 12,50 | 2,00 | 14,50 |
| 295 | Huỳnh Thiện Hữu | THCS Trần Hưng Đạo | Long Xuyên | Ti?ng Anh | 12,25 | 1,25 | 13,50 |
| 296 | T? Thiên Kim | PT Thực hành Sư phạm | Long Xuyên | Ti?ng Anh | 11,65 | 1,75 | 13,40 |
| 297 | Phạm Hữu Toàn | THCS L? Thường Kiệt | Long Xuyên | Ti?ng Anh | 12,65 | 0,75 | 13,40 |
| 298 | Thái Khánh Phương Linh | THCS Mỹ Đức | Châu Phú | Ti?ng Anh | 11,60 | 1,75 | 13,35 |
| 299 | Nguyễn Đức Duy | THCS TT An Phú | An Phú | Ti?ng Anh | 11,50 | 1,75 | 13,25 |
| 300 | Phạn Ngọc Trâm Anh | THCS Long Thạnh | Tân Châu | Ti?ng Anh | 11,45 | 1,75 | 13,20 |
| 301 | Nguyễn Thiện Khánh Đoan | THCS TT An Phú | An Phú | Ti?ng Anh | 11,20 | 2,00 | 13,20 |
| 302 | Lâm Gia Hưng | THCS Nguyễn Trãi LX | Long Xuyên | Ti?ng Anh | 12,40 | 0,75 | 13,15 |
| 303 | Phan Ngọc Nhật Hà | PT Thực hành Sư phạm | Long Xuyên | Ti?ng Anh | 11,30 | 1,50 | 12,80 |
| 304 | Huỳnh Duy Khanh | THCS TT Núi Sập | Thoại Sơn | Ti?ng Anh | 11,00 | 1,75 | 12,75 |
| 305 | Trần Hoa Minh Anh | THCS Nguyễn Trãi LX | Long Xuyên | Ti?ng Anh | 11,45 | 1,25 | 12,70 |
| 306 | Nguyễn Đạt Trường | THCS TT Chợ Mới | Chợ Mới | Ti?ng Anh | 11,45 | 1,25 | 12,70 |
| 307 | Hà Quang Thanh Long | THCS Nguyễn Trãi LX | Long Xuyên | Ti?ng Anh | 11,15 | 1,50 | 12,65 |
| 308 | Nguyễn Th? Mỹ Phụng | THCS TT Chợ Mới | Chợ Mới | Ti?ng Anh | 11,65 | 1,00 | 12,65 |
| 309 | Trần Bảo Qu? | THCS Vĩnh Xương | Tân Châu | Ti?ng Anh | 11,80 | 0,75 | 12,55 |
| 310 | Nguyễn Xuân Nhi | THCS TT An Phú | An Phú | Ti?ng Anh | 10,95 | 1,50 | 12,45 |
| 311 | Nguyễn Trọng Tr? | THCS Phú Mỹ | Phú Tân | Ti?ng Anh | 11,10 | 1,25 | 12,35 |
| 312 | Tăng Nhơn Vĩ | THCS Nguyễn Trãi CĐ | Châu Đốc | Ti?ng Anh | 10,90 | 1,25 | 12,15 |
| 313 | Lê Thành Lộc | THCS Phú Mỹ | Phú Tân | Ti?ng Anh | 10,50 | 1,50 | 12,00 |
| 314 | Lâm Thanh Ngọc | THCS Nguyễn Trãi LX | Long Xuyên | Ti?ng Anh | 10,75 | 1,25 | 12,00 |
| 315 | Nguyễn Huỳnh Ngọc Như | THCS Phú Mỹ | Phú Tân | Ti?ng Anh | 10,25 | 1,75 | 12,00 |
| 316 | Nguyễn Phương Oanh | THCS TT Chợ Mới | Chợ Mới | Ti?ng Anh | 10,60 | 1,25 | 11,85 |
| 317 | Phan Trần Huỳnh Y?n Vy | THCS Long Thạnh | Tân Châu | Ti?ng Anh | 10,75 | 1,00 | 11,75 |
| 318 | Nhan Khánh Linh | THCS TT Núi Sập | Thoại Sơn | Ti?ng Anh | 10,40 | 1,25 | 11,65 |
| 319 | Đỗ Thái Huy | THCS Quốc Thái | An Phú | Ti?ng Anh | 10,10 | 1,50 | 11,60 |
| 320 | Phan Minh Trường | THCS Cái Dầu | Châu Phú | Ti?ng Anh | 10,30 | 1,25 | 11,55 |
| 321 | Huỳnh Hữu Duy Khang | THCS Nguyễn Trãi CĐ | Châu Đốc | Ti?ng Anh | 10,00 | 1,50 | 11,50 |
| 322 | Tr?nh Nguyễn Như Nguyện | THCS Nguyễn Trãi CĐ | Châu Đốc | Ti?ng Anh | 10,50 | 1,00 | 11,50 |
| 323 | Nguyễn Đỗ Nhã Trúc | THCS Nguyễn Trãi CĐ | Châu Đốc | Ti?ng Anh | 10,00 | 1,50 | 11,50 |
| 324 | Nguyễn Phương Khanh | THCS Lê Hồng Phong | T?nh Biên | Ti?ng Anh | 10,20 | 1,25 | 11,45 |
| 325 | Huỳnh Th? Bảo Trân | THCS Trương Gia Mô | Châu Đốc | Ti?ng Anh | 10,70 | 0,75 | 11,45 |
| 326 | Lê Ki?u Trang | THCS An Châu | Châu Thành | Ti?ng Anh | 10,35 | 1,00 | 11,35 |
| 327 | Trần Thanh Thảo Vy | THCS Long Thạnh | Tân Châu | Ti?ng Anh | 10,30 | 1,00 | 11,30 |
| 328 | Đinh Nguyễn Gia Khang | THCS Nguyễn Trãi CĐ | Châu Đốc | Ti?ng Anh | 9,50 | 1,50 | 11,00 |
| 329 | Huỳnh Nhật Mỹ | THCS Cái Dầu | Châu Phú | Ti?ng Anh | 9,75 | 1,00 | 10,75 |
| 330 | Nguyễn Hồ Trúc Quỳnh | THCS Nguyễn Trãi CĐ | Châu Đốc | Ti?ng Anh | 9,70 | 1,00 | 10,70 |
| 331 | Lê Anh Khoa | THCS Nguyễn Trãi CĐ | Châu Đốc | Ti?ng Anh | 9,60 | 1,00 | 10,60 |
| 332 | Nguyễn Hồ Ngọc Hân | THCS Nguyễn Trãi CĐ | Châu Đốc | Ti?ng Anh | 9,80 | 0,75 | 10,55 |
| 333 | Hồ Hồng Hân | THCS Trương Gia Mô | Châu Đốc | Ti?ng Anh | 9,20 | 1,25 | 10,45 |
| 334 | Nguyễn Lê Như Kim | THCS Bình Mỹ | Châu Phú | Ti?ng Anh | 9,15 | 1,25 | 10,40 |
| 335 | Nguyễn Tạ Ngọc Như | THCS Cần Đăng | Châu Thành | Ti?ng Anh | 8,85 | 1,50 | 10,35 |
| 336 | L? Th? Nguyên | THCS Phú Mỹ | Phú Tân | Ti?ng Anh | 8,90 | 1,25 | 10,15 |
| 337 | Hồ Mai Uy Khanh | THCS Long Thạnh | Tân Châu | Ti?ng Anh | 8,50 | 1,50 | 10,00 |
| 338 | Pho Kim Xuân | THCS Tri Tôn | Tri Tôn | Ti?ng Anh | 8,45 | 1,50 | 9,95 |
| 339 | Trầm Ngọc Đan Châu | THCS Tri Tôn | Tri Tôn | Ti?ng Anh | 8,90 | 1,00 | 9,90 |
| 340 | Huỳnh Th? Thúy Vy | THCS Long Ki?n | Chợ Mới | Ti?ng Anh | 8,60 | 1,25 | 9,85 |
| 341 | Nguyễn Thúy Ngọc | THCS Long Ki?n | Chợ Mới | Ti?ng Anh | 8,25 | 1,50 | 9,75 |
| 342 | Cổ Phạm Bảo Đạt | THCS Phú Vĩnh | Tân Châu | Ti?ng Anh | 8,30 | 1,25 | 9,55 |
| 343 | Phan Nguyễn Ngọc Lan Vi | THCS TT Phú Hòa | Thoại Sơn | Ti?ng Anh | 8,70 | 0,75 | 9,45 |
| 344 | Trương Trần Đăng Minh | THCS Thạnh Mỹ Tây | Châu Phú | Ti?ng Anh | 7,50 | 1,75 | 9,25 |
| 345 | Nguyễn Phan Minh Ngọc | THCS Long Thạnh | Tân Châu | Ti?ng Anh | 8,50 | 0,75 | 9,25 |
| 346 | Phạm Ngọc Huy | THCS Cần Đăng | Châu Thành | Ti?ng Anh | 7,50 | 1,50 | 9,00 |
| 347 | Trần Trọng Hi?u | THCS Quản Cơ Thành | Châu Thành | Ti?ng Anh | 8,35 | 0,50 | 8,85 |
| 348 | Trang Dương Bảo Ngọc | THCS Lê Hồng Phong | T?nh Biên | Ti?ng Anh | 7,55 | 1,25 | 8,80 |
| 349 | Trần Hoàng Kiệt | THCS Tân An | Tân Châu | Ti?ng Anh | 7,75 | 1,00 | 8,75 |
| 350 | Bùi Hiệp Lợi | THCS Long Thạnh | Tân Châu | Ti?ng Anh | 7,75 | 1,00 | 8,75 |
| 351 | Nguyễn Thành Luân | THCS& THPT Cô Tô | Tri Tôn | Ti?ng Anh | 7,10 | 1,50 | 8,60 |
| 352 | Trần Hoài Thương | THCS-THPT Phú Tân | Phú Tân | Ti?ng Anh | 7,20 | 1,25 | 8,45 |
| 353 | Nguyễn Th? B?ch Thùy | THCS An Châu | Châu Thành | Ti?ng Anh | 7,15 | 1,25 | 8,40 |
| 354 | Tiêu Gia Trân | THCS Cái Dầu | Châu Phú | Ti?ng Anh | 7,00 | 1,25 | 8,25 |
| 355 | Lâm Ki?n Tân | THCS Long Thạnh | Tân Châu | Ti?ng Anh | 7,40 | 0,75 | 8,15 |
| 356 | Phan Th? Diễm My | THCS TT Núi Sập | Thoại Sơn | Ti?ng Anh | 7,10 | 1,00 | 8,10 |
| 357 | Lê Th? Thiên Thanh | THCS Quản Cơ Thành | Châu Thành | Ti?ng Anh | 7,35 | 0,75 | 8,10 |
| 358 | Quách Đặng Xuân Giang | THCS TT Núi Sập | Thoại Sơn | Ti?ng Anh | 7,05 | 0,75 | 7,80 |
| 359 | Võ Thành Phát | THCS Nguyễn Công Trứ | Thoại Sơn | Ti?ng Anh | 6,55 | 1,00 | 7,55 |
| 360 | Nguyễn Hoàng Y?n Nhi | THCS Cao Bá Quát | T?nh Biên | Ti?ng Anh | 5,55 | 0,50 | 6,05 |
| 361 | Huỳnh Dương Tiên Tiên | THCS Đoàn Minh Huyên | T?nh Biên | Ti?ng Anh | 4,25 | 0,75 | 5,00 |
| 362 | Nguyễn Công Anh Luân | THCS Nguyễn Trãi LX | Long Xuyên | Toán | 20,00 | 0,00 | 20,00 |
| 363 | Nguyễn Tr? Quốc | THCS L? Thường Kiệt | Long Xuyên | Toán | 20,00 | 0,00 | 20,00 |
| 364 | Trần Thanh Tân | THCS L? Thường Kiệt | Long Xuyên | Toán | 20,00 | 0,00 | 20,00 |
| 365 | Ngô Nhựt Bảo Trân | THCS L? Thường Kiệt | Long Xuyên | Toán | 20,00 | 0,00 | 20,00 |
| 366 | Nguyễn Minh Tú | THCS Nguyễn Trãi CĐ | Châu Đốc | Toán | 20,00 | 0,00 | 20,00 |
| 367 | Nguyễn V? Thành | THCS Hùng Vương | Long Xuyên | Toán | 17,50 | 0,00 | 17,50 |
| 368 | Nguyễn Huỳnh Minh Thùy | THCS Phú Mỹ | Phú Tân | Toán | 17,25 | 0,00 | 17,25 |
| 369 | Trần Văn Phú | THCS Ki?n Thành | Chợ Mới | Toán | 16,75 | 0,00 | 16,75 |
| 370 | Trần Lam Vy | THCS L? Thường Kiệt | Long Xuyên | Toán | 16,00 | 0,00 | 16,00 |
| 371 | Quách Ki?u Chinh | THCS Tà Đảnh | Tri Tôn | Toán | 15,00 | 0,00 | 15,00 |
| 372 | Huỳnh Minh Tr? | THCS Nguyễn Văn Tây | Chợ Mới | Toán | 15,00 | 0,00 | 15,00 |
| 373 | Nguyễn Th? Ki?u Tiên | THCS Vĩnh Thạnh Trung 2 | Châu Phú | Toán | 14,75 | 0,00 | 14,75 |
| 374 | Mai Tử Khang | THCS Nguyễn Trãi LX | Long Xuyên | Toán | 14,25 | 0,00 | 14,25 |
| 375 | Phạm Ngọc Tường Anh | THCS Nguyễn Trãi LX | Long Xuyên | Toán | 14,00 | 0,00 | 14,00 |
| 376 | Lê Th? Cẩm Bình | THCS Tà Đảnh | Tri Tôn | Toán | 13,50 | 0,00 | 13,50 |
| 377 | Huỳnh Trần Y?n Phi | THCS Vĩnh Trường | An Phú | Toán | 13,00 | 0,00 | 13,00 |
| 378 | Lê Thanh Phương | THCS Phú Lộc | Tân Châu | Toán | 12,75 | 0,00 | 12,75 |
| 379 | Nguyễn Th? Mỹ Trinh | THCS Nguyễn Trãi CĐ | Châu Đốc | Toán | 12,75 | 0,00 | 12,75 |
| 380 | Nguyễn Huỳnh Thiên Kim | THCS Bình Chánh | Châu Phú | Toán | 12,50 | 0,00 | 12,50 |
| 381 | Trần Minh Phương | THCS Nguyễn Trãi LX | Long Xuyên | Toán | 12,50 | 0,00 | 12,50 |
| 382 | Trần Trung T?n | THCS TT Chợ Vàm | Phú Tân | Toán | 12,25 | 0,00 | 12,25 |
| 383 | Phạm Duy Phương | THCS Cao Bá Quát | T?nh Biên | Toán | 12,00 | 0,00 | 12,00 |
| 384 | Ki?u Trần Ngọc Uyên | THCS TT An Phú | An Phú | Toán | 12,00 | 0,00 | 12,00 |
| 385 | Kang Đông Giang | THCS Nguyễn Trãi LX | Long Xuyên | Toán | 11,75 | 0,00 | 11,75 |
| 386 | Nguyễn Ngọc Huy?n | THCS An Châu | Châu Thành | Toán | 11,75 | 0,00 | 11,75 |
| 387 | Lê Quang Tr? | THCS Nguyễn Trãi CĐ | Châu Đốc | Toán | 11,75 | 0,00 | 11,75 |
| 388 | Lê Phát Huy | THCS Vĩnh Xương | Tân Châu | Toán | 11,50 | 0,00 | 11,50 |
| 389 | Hồ Phương Nguyên | THCS Phú Lộc | Tân Châu | Toán | 11,50 | 0,00 | 11,50 |
| 390 | Nguyễn Khánh Trình | THCS Phú Vĩnh | Tân Châu | Toán | 11,50 | 0,00 | 11,50 |
| 391 | Nguyễn Thanh Phương | THCS Tà Đảnh | Tri Tôn | Toán | 11,25 | 0,00 | 11,25 |
| 392 | Phạm Ngọc Thủy Tiên | THCS Khánh Hòa | Châu Phú | Toán | 11,25 | 0,00 | 11,25 |
| 393 | Trần Th? Nhật Tú | THCS TT Chợ Vàm | Phú Tân | Toán | 11,25 | 0,00 | 11,25 |
| 394 | Phan Ngọc Khuê Văn | THCS L? Thường Kiệt | Long Xuyên | Toán | 11,25 | 0,00 | 11,25 |
| 395 | Lao Gia Khang | THCS Nguyễn Trãi LX | Long Xuyên | Toán | 11,00 | 0,00 | 11,00 |
| 396 | Lê Trọng Nhựt | THCS Nguyễn Công Trứ | Thoại Sơn | Toán | 11,00 | 0,00 | 11,00 |
| 397 | Lê Th? Minh Thư | THCS TT An Phú | An Phú | Toán | 11,00 | 0,00 | 11,00 |
| 398 | Lê Qu? Tứ | THCS Long Ki?n | Chợ Mới | Toán | 11,00 | 0,00 | 11,00 |
| 399 | Võ Nguyễn Quốc Th?nh | THCS Quản Cơ Thành | Châu Thành | Toán | 10,75 | 0,00 | 10,75 |
| 400 | Ngô Huỳnh Cẩm Tú | THCS Tà Đảnh | Tri Tôn | Toán | 10,75 | 0,00 | 10,75 |
| 401 | Nguyễn Tuấn Kiệt | THCS Đ?nh Mỹ | Thoại Sơn | Toán | 10,50 | 0,00 | 10,50 |
| 402 | Trần Thái Toàn | THCS Cái Dầu | Châu Phú | Toán | 10,50 | 0,00 | 10,50 |
| 403 | Cao Th? Y?n Vy | THCS Vĩnh T? | Châu Đốc | Toán | 10,50 | 0,00 | 10,50 |
| 404 | Lương Quốc Minh | THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm | T?nh Biên | Toán | 10,25 | 0,00 | 10,25 |
| 405 | Nguyễn Thanh Danh | THCS Vĩnh Chánh | Thoại Sơn | Toán | 10,00 | 0,00 | 10,00 |
| 406 | Lê Nguyễn Bá Huy | THCS TT An Phú | An Phú | Toán | 10,00 | 0,00 | 10,00 |
| 407 | Nguyễn Ngọc Huy | THCS Tà Đảnh | Tri Tôn | Toán | 10,00 | 0,00 | 10,00 |
| 408 | Huỳnh Trang Cẩm Ngọc | THCS Cao Bá Quát | T?nh Biên | Toán | 10,00 | 0,00 | 10,00 |
| 409 | Đỗ Thiện Nhi | THCS TT Chợ Mới | Chợ Mới | Toán | 10,00 | 0,00 | 10,00 |
| 410 | Trương Th? Anh Thư | THCS Phan Bội Châu | T?nh Biên | Toán | 10,00 | 0,00 | 10,00 |
| 411 | Huỳnh Th? Hoàng Lan | THCS Nguyễn Trãi CĐ | Châu Đốc | Toán | 9,50 | 0,00 | 9,50 |
| 412 | Lê Th? ánh Vân | THCS Nguyễn Kim Nha | Chợ Mới | Toán | 9,50 | 0,00 | 9,50 |
| 413 | Ngô Nhất Huy | THCS An Châu | Châu Thành | Toán | 9,00 | 0,00 | 9,00 |
| 414 | Đào Nguyễn Minh Nhựt | THCS Quản Cơ Thành | Châu Thành | Toán | 8,00 | 0,00 | 8,00 |
| 415 | Liêu Ch? Vĩnh | PT DTNT THCS Tri Tôn | Tri Tôn | Toán | 8,00 | 0,00 | 8,00 |
| 416 | Trần Hoài Bắc | THCS Nguyễn Trãi CĐ | Châu Đốc | Toán | 7,75 | 0,00 | 7,75 |
| 417 | Huỳnh Lê Việt Hoá | THCS Tà Đảnh | Tri Tôn | Toán | 7,75 | 0,00 | 7,75 |
| 418 | Phạm Thanh Khang | THCS Phú Lâm | Phú Tân | Toán | 7,50 | 0,00 | 7,50 |
| 419 | Nguyễn Thiên Tài | THCS Thạnh Mỹ Tây | Châu Phú | Toán | 7,50 | 0,00 | 7,50 |
| 420 | Phạm Văn Lập | THCS Lê Triệu Ki?t | Chợ Mới | Toán | 7,25 | 0,00 | 7,25 |
| 421 | Lê Thành Thưởng | THCS Phú Hữu | An Phú | Toán | 7,25 | 0,00 | 7,25 |
| 422 | Tăng Trung Huy | THCS Long Thạnh | Tân Châu | Toán | 6,75 | 0,00 | 6,75 |
| 423 | Lê Th? Hoàng Gia Mỹ | THCS Vĩnh Trạch | Thoại Sơn | Toán | 6,25 | 0,00 | 6,25 |
| 424 | Đặng Th? Cẩm Nhung | THCS Phú Vĩnh | Tân Châu | Toán | 6,25 | 0,00 | 6,25 |
| 425 | Nguyễn Trần Trung Kiên | THCS Cao Bá Quát | T?nh Biên | Toán | 6,00 | 0,00 | 6,00 |
| 426 | Lê Huỳnh Đức | THCS Vĩnh Hội Đông | An Phú | Toán | 5,75 | 0,00 | 5,75 |
| 427 | Nguyễn Trần Minh Tr? | THCS Phú Mỹ | Phú Tân | Toán | 5,75 | 0,00 | 5,75 |
| 428 | Trần Khương Phúc Toàn | THCS TT Phú Hòa | Thoại Sơn | Toán | 5,50 | 0,00 | 5,50 |
| 429 | Võ Nguyễn Phúc Khang | THCS Bình Mỹ | Châu Phú | Toán | 5,25 | 0,00 | 5,25 |
| 430 | Đào Th? Kim Quyên | THCS Tân An | Tân Châu | Toán | 5,25 | 0,00 | 5,25 |
| 431 | V? Th? Nam Giang | THCS Vĩnh Xương | Tân Châu | Toán | 5,00 | 0,00 | 5,00 |
| 432 | Phạm Minh Quân | THCS An Châu | Châu Thành | Toán | 5,00 | 0,00 | 5,00 |
| 433 | Nguyễn Th? Kim Tuy?n | THCS Tân Thạnh | Tân Châu | Toán | 4,75 | 0,00 | 4,75 |
| 434 | Mai Th? Tuy?t Nhi | THCS Phú Lâm | Phú Tân | Toán | 4,50 | 0,00 | 4,50 |
| 435 | Nguyễn Phương Vy | THCS An Châu | Châu Thành | Toán | 4,25 | 0,00 | 4,25 |
| 436 | Diệp Th? Ngọc Thuần | THCS TT Núi Sập | Thoại Sơn | Toán | 3,25 | 0,00 | 3,25 |
| 437 | Đặng Phan Minh Phúc | THCS Lương Th? Vinh | T?nh Biên | Toán | 1,00 | 0,00 | 1,00 |
| 438 | Đỗ Th? Quỳnh Như | THCS Tà Đảnh | Tri Tôn | Ngữ văn | 14,00 | 0,00 | 14,00 |
| 439 | Lê Giang Minh Ngọc | PT Thực hành Sư phạm | Long Xuyên | Ngữ văn | 13,00 | 0,00 | 13,00 |
| 440 | Huỳnh Dương Thanh Ti?n | THCS Nguyễn Trãi LX | Long Xuyên | Ngữ văn | 13,00 | 0,00 | 13,00 |
| 441 | Trương Th? Ngọc ? | THCS Mỹ Đức | Châu Phú | Ngữ văn | 13,00 | 0,00 | 13,00 |
| 442 | Lâm Như Quỳnh | THCS Long Thạnh | Tân Châu | Ngữ văn | 12,50 | 0,00 | 12,50 |
| 443 | Nguyễn Lê Gia Hân | THCS Lê Hưng Nhượng | Chợ Mới | Ngữ văn | 12,00 | 0,00 | 12,00 |
| 444 | Huỳnh Phú Hiệp | THCS Tân Tuy?n | Tri Tôn | Ngữ văn | 12,00 | 0,00 | 12,00 |
| 445 | Phan Hoàng Bảo Ngọc | THCS TT Núi Sập | Thoại Sơn | Ngữ văn | 12,00 | 0,00 | 12,00 |
| 446 | Trần Hồng Nhung | THCS Hùng Vương | Long Xuyên | Ngữ văn | 12,00 | 0,00 | 12,00 |
| 447 | Lê Trần Thảo Vy | THCS Nguyễn Văn Trỗi | T?nh Biên | Ngữ văn | 12,00 | 0,00 | 12,00 |
| 448 | Phạm Th? Kim Xuy?n | THCS Phú Thuận | Thoại Sơn | Ngữ văn | 12,00 | 0,00 | 12,00 |
| 449 | Mai Th? Như Hoa | PT Thực hành Sư phạm | Long Xuyên | Ngữ văn | 11,50 | 0,00 | 11,50 |
| 450 | Trương Th? Hồng Nhung | THCS Phú Long | Phú Tân | Ngữ văn | 11,50 | 0,00 | 11,50 |
| 451 | Nguyễn Ngọc Qu? | THCS Cao Bá Quát | T?nh Biên | Ngữ văn | 11,50 | 0,00 | 11,50 |
| 452 | Nguyễn Th? Kim Hương | THCS Nguyễn Sinh Sắc | T?nh Biên | Ngữ văn | 11,00 | 0,00 | 11,00 |
| 453 | Tô Th? Mộng Ki?u | THCS Vĩnh Hòa | Tân Châu | Ngữ văn | 11,00 | 0,00 | 11,00 |
| 454 | Trương Khánh Linh | THCS TT Chợ Mới | Chợ Mới | Ngữ văn | 11,00 | 0,00 | 11,00 |
| 455 | Nguyễn Th? Hồng Nhung | THCS Phan Thành Long | Chợ Mới | Ngữ văn | 11,00 | 0,00 | 11,00 |
| 456 | Huỳnh Th? Ngọc Phương | PT Thực hành Sư phạm | Long Xuyên | Ngữ văn | 11,00 | 0,00 | 11,00 |
| 457 | Lâm Th? Qu? Trân | THCS Long Hòa | Phú Tân | Ngữ văn | 11,00 | 0,00 | 11,00 |
| 458 | Dương Th? Hải Y?n | THCS Võ Trường Toản | T?nh Biên | Ngữ văn | 11,00 | 0,00 | 11,00 |
| 459 | Chau Đào Kim Ngọc | PT DTNT THCS Tri Tôn | Tri Tôn | Ngữ văn | 10,50 | 0,00 | 10,50 |
| 460 | Đỗ Th? Cẩm Tiên | THCS Tân Phú | Châu Thành | Ngữ văn | 10,50 | 0,00 | 10,50 |
| 461 | Trần Ngọc Như ? | THCS Thoại Giang | Thoại Sơn | Ngữ văn | 10,50 | 0,00 | 10,50 |
| 462 | Đinh Văn Vỹ Hào | THCS Vĩnh Thạnh Trung | Châu Phú | Ngữ văn | 10,00 | 0,00 | 10,00 |
| 463 | L? Nguyễn Ngọc Hân | THCS Nguyễn Đình Chiểu | Châu Đốc | Ngữ văn | 10,00 | 0,00 | 10,00 |
| 464 | Nguyễn Th? Ngọc Hân | THCS Khánh Hòa | Châu Phú | Ngữ văn | 10,00 | 0,00 | 10,00 |
| 465 | Nguyễn Trung Kiên | THCS Nguyễn Huệ | Long Xuyên | Ngữ văn | 10,00 | 0,00 | 10,00 |
| 466 | Đặng Th? Cẩm Ngân | THCS Ba Chúc | Tri Tôn | Ngữ văn | 10,00 | 0,00 | 10,00 |
| 467 | Huỳnh Th? Hồng Ngân | THCS Tấn Mỹ | Chợ Mới | Ngữ văn | 10,00 | 0,00 | 10,00 |
| 468 | Nguyễn Th? Kim Ngân | THCS Tấn Mỹ | Chợ Mới | Ngữ văn | 10,00 | 0,00 | 10,00 |
| 469 | Hồ Khánh Ngọc | THCS Nguyễn Trãi LX | Long Xuyên | Ngữ văn | 10,00 | 0,00 | 10,00 |
| 470 | Phạm Thanh Nhàn | THCS Trương Gia Mô | Châu Đốc | Ngữ văn | 10,00 | 0,00 | 10,00 |
| 471 | Lê Th? Phương Phi | THCS Ngô Gia Tự | Long Xuyên | Ngữ văn | 10,00 | 0,00 | 10,00 |
| 472 | Phan Th? Hoa Quỳnh | THCS Vĩnh Hòa | Tân Châu | Ngữ văn | 10,00 | 0,00 | 10,00 |
| 473 | Nguyễn Th? Phương Thảo | THCS Tân An | Tân Châu | Ngữ văn | 10,00 | 0,00 | 10,00 |
| 474 | Nguyễn Th? Hồng Thắm | THCS Vĩnh Hanh | Châu Thành | Ngữ văn | 10,00 | 0,00 | 10,00 |
| 475 | Đoàn Phụng Tiên | THCS Hòa Lạc | Phú Tân | Ngữ văn | 10,00 | 0,00 | 10,00 |
| 476 | Lê Dương Thanh Trúc | THCS Tây Phú | Thoại Sơn | Ngữ văn | 10,00 | 0,00 | 10,00 |
| 477 | Huỳnh Công Khánh Duy | THCS TT Phú Hòa | Thoại Sơn | Ngữ văn | 9,00 | 0,00 | 9,00 |
| 478 | Phạm Th? Ngọc Thùy Dương | THCS Nguyễn Đình Chiểu | Châu Đốc | Ngữ văn | 9,00 | 0,00 | 9,00 |
| 479 | Phan Th? Cẩm Hồng | THCS Vĩnh Xương | Tân Châu | Ngữ văn | 9,00 | 0,00 | 9,00 |
| 480 | Huỳnh Th? Thúy Ki?u | THCS Phú Xuân | Phú Tân | Ngữ văn | 9,00 | 0,00 | 9,00 |
| 481 | Lê Tuấn Kiệt | THCS Nguyễn Công Trứ | Thoại Sơn | Ngữ văn | 9,00 | 0,00 | 9,00 |
| 482 | Dương Gia Linh | THCS Đào Hữu Cảnh | Châu Phú | Ngữ văn | 9,00 | 0,00 | 9,00 |
| 483 | Văng Hồng Kim Ngân | THCS Nguyễn Trãi LX | Long Xuyên | Ngữ văn | 9,00 | 0,00 | 9,00 |
| 484 | Trần Th? Ki?u Oanh | THCS Phú Vĩnh | Tân Châu | Ngữ văn | 9,00 | 0,00 | 9,00 |
| 485 | Lê Th? Lệ Quyên | THCS Vĩnh Thạnh Trung 2 | Châu Phú | Ngữ văn | 9,00 | 0,00 | 9,00 |
| 486 | Huỳnh Mỹ Tâm | THCS Nguyễn Đình Chiểu | Châu Đốc | Ngữ văn | 9,00 | 0,00 | 9,00 |
| 487 | Nguyễn Th? Trúc Thảo | THCS TT An Phú | An Phú | Ngữ văn | 9,00 | 0,00 | 9,00 |
| 488 | Nguyễn Th? Cẩm Thi | THCS Phú Xuân | Phú Tân | Ngữ văn | 9,00 | 0,00 | 9,00 |
| 489 | Trần Th? Thuận | THCS Vĩnh T? | Châu Đốc | Ngữ văn | 9,00 | 0,00 | 9,00 |
| 490 | Dương Uyên Thy | THCS Nguyễn Quang Sáng | Chợ Mới | Ngữ văn | 9,00 | 0,00 | 9,00 |
| 491 | Ngủ Th? Cẩm Tiên | THCS Đào Hữu Cảnh | Châu Phú | Ngữ văn | 9,00 | 0,00 | 9,00 |
| 492 | Võ Th? Thùy Trang | THCS Quản Cơ Thành | Châu Thành | Ngữ văn | 9,00 | 0,00 | 9,00 |
| 493 | Phạm Nhật Bảo Trân | THCS Ba Chúc | Tri Tôn | Ngữ văn | 9,00 | 0,00 | 9,00 |
| 494 | Nguyễn Th? Kim Tuy?n | THCS Vĩnh Trường | An Phú | Ngữ văn | 9,00 | 0,00 | 9,00 |
| 495 | Nguyễn Th? Kim Chi | THCS Đoàn Minh Huyên | T?nh Biên | Ngữ văn | 8,50 | 0,00 | 8,50 |
| 496 | La Nguyễn Bảo Hân | THCS Chu Văn An | Tân Châu | Ngữ văn | 8,50 | 0,00 | 8,50 |
| 497 | Đào Th? B?ch Huy?n | THCS Long Hòa | Phú Tân | Ngữ văn | 8,50 | 0,00 | 8,50 |
| 498 | Đào Ngọc Trang | THCS Quản Cơ Thành | Châu Thành | Ngữ văn | 8,50 | 0,00 | 8,50 |
| 499 | Lê Ngô Khải Vy | THCS Nguyễn Trãi CĐ | Châu Đốc | Ngữ văn | 8,50 | 0,00 | 8,50 |
| 500 | Nguyễn Th? Thu Xuân | THCS Quản Cơ Thành | Châu Thành | Ngữ văn | 8,50 | 0,00 | 8,50 |
| 501 | Trần Nguyễn Thanh Duy | THCS Tân An | Tân Châu | Ngữ văn | 8,00 | 0,00 | 8,00 |
| 502 | Huỳnh Hoa Hồng | THCS Quản Cơ Thành | Châu Thành | Ngữ văn | 8,00 | 0,00 | 8,00 |
| 503 | Lê Thảo Nhi | THCS Châu Phong | Tân Châu | Ngữ văn | 8,00 | 0,00 | 8,00 |
| 504 | Lê Xuân Quyên | THCS Ngô Gia Tự | Long Xuyên | Ngữ văn | 8,00 | 0,00 | 8,00 |
| 505 | Ông Minh Thư | THCS L? Thường Kiệt | Long Xuyên | Ngữ văn | 8,00 | 0,00 | 8,00 |
| 506 | Đỗ Th? Kim Trâm | THCS Lê Chánh | Tân Châu | Ngữ văn | 8,00 | 0,00 | 8,00 |
| 507 | Nguyễn Th? Huy?n Trân | THCS Quản Cơ Thành | Châu Thành | Ngữ văn | 8,00 | 0,00 | 8,00 |
| 508 | Nguyễn Khuê Tú | THCS Nguyễn Trãi CĐ | Châu Đốc | Ngữ văn | 8,00 | 0,00 | 8,00 |
| 509 | Phạm Th? Mộng Tường | THCS Lương Th? Vinh | T?nh Biên | Ngữ văn | 8,00 | 0,00 | 8,00 |
| 510 | Trần Th? Bảo Y?n | THCS Trương Gia Mô | Châu Đốc | Ngữ văn | 8,00 | 0,00 | 8,00 |
| 511 | La Th? Ki?u Nhiên | THCS Vĩnh Mỹ | Châu Đốc | Ngữ văn | 7,00 | 0,00 | 7,00 |
| 512 | Trần Huỳnh Như | THCS L? Thường Kiệt | Long Xuyên | Ngữ văn | -1,00 | 0,00 | 0,00 |
| 513 | Trần Tấn Nguyên | THCS Trương Gia Mô | Châu Đốc | L?ch sử | 13,75 | 0,00 | 13,75 |
| 514 | Bùi Thanh Hào | THCS Vĩnh Lợi | Châu Thành | L?ch sử | 12,25 | 0,00 | 12,25 |
| 515 | Lê Quỳnh Nhi | THCS Ngô Gia Tự | Long Xuyên | L?ch sử | 12,25 | 0,00 | 12,25 |
| 516 | Lê Nguyễn Xuân Trang | THCS TT Chợ Mới | Chợ Mới | L?ch sử | 12,25 | 0,00 | 12,25 |
| 517 | Trần Kim Ngân | THCS Nguyễn Trãi LX | Long Xuyên | L?ch sử | 11,75 | 0,00 | 11,75 |
| 518 | Lê V? Luân | THCS Bình Phú | Châu Phú | L?ch sử | 11,50 | 0,00 | 11,50 |
| 519 | Trần Trung Lương | THCS Ngô Gia Tự | Long Xuyên | L?ch sử | 11,50 | 0,00 | 11,50 |
| 520 | Đoàn Th? Nhu Mỹ | THCS Vĩnh Trạch | Thoại Sơn | L?ch sử | 11,50 | 0,00 | 11,50 |
| 521 | Nguyễn Huỳnh Anh | THCS TT Chợ Mới | Chợ Mới | L?ch sử | 11,25 | 0,00 | 11,25 |
| 522 | Nguyễn Th? Cẩm Tiên | THCS Vĩnh Trạch | Thoại Sơn | L?ch sử | 11,00 | 0,00 | 11,00 |
| 523 | Trương Th? Ngọc Ti?n | THCS Vọng Đông | Thoại Sơn | L?ch sử | 11,00 | 0,00 | 11,00 |
| 524 | Đỗ Th? Mộng Bình | THCS Trương Gia Mô | Châu Đốc | L?ch sử | 10,75 | 0,00 | 10,75 |
| 525 | Huỳnh Trọng Qu? | THCS Bình Mỹ | Châu Phú | L?ch sử | 10,75 | 0,00 | 10,75 |
| 526 | Lê Th? Ngọc Qu? | THCS Vọng Đông | Thoại Sơn | L?ch sử | 10,75 | 0,00 | 10,75 |
| 527 | Nguyễn Th? Kim Cương | THCS Trương Gia Mô | Châu Đốc | L?ch sử | 10,50 | 0,00 | 10,50 |
| 528 | Ong Kim Ngân | THCS Phú Lâm | Phú Tân | L?ch sử | 10,50 | 0,00 | 10,50 |
| 529 | Nguyễn Th? Y?n Nhi | THCS Cái Dầu | Châu Phú | L?ch sử | 10,50 | 0,00 | 10,50 |
| 530 | Lê Đặng Th? Huệ Linh | THCS Phú Thọ | Phú Tân | L?ch sử | 10,25 | 0,00 | 10,25 |
| 531 | Châu Th? Y?n Nhi | THCS Lê Văn Duyệt | T?nh Biên | L?ch sử | 10,25 | 0,00 | 10,25 |
| 532 | Trần Huỳnh D?ng | THCS Long Thạnh | Tân Châu | L?ch sử | 10,00 | 0,00 | 10,00 |
| 533 | Trần Th? Thùy Dương | THCS Vĩnh Lợi | Châu Thành | L?ch sử | 10,00 | 0,00 | 10,00 |
| 534 | Trương Tuấn Đạt | THCS Vĩnh Chánh | Thoại Sơn | L?ch sử | 10,00 | 0,00 | 10,00 |
| 535 | Trần Th? Ngọc Hòa | THCS Nguyễn Sinh Sắc | T?nh Biên | L?ch sử | 10,00 | 0,00 | 10,00 |
| 536 | Phan Th? Chúc Ly | THCS Tân Phú | Châu Thành | L?ch sử | 10,00 | 0,00 | 10,00 |
| 537 | Phạm Th? Mi Mi | THCS Bình Mỹ | Châu Phú | L?ch sử | 10,00 | 0,00 | 10,00 |
| 538 | Đỗ Th? Ngọc | THCS Long Sơn | Tân Châu | L?ch sử | 10,00 | 0,00 | 10,00 |
| 539 | Nguyễn Th? B?ch Ngọc | THCS Ngô Gia Tự | Long Xuyên | L?ch sử | 10,00 | 0,00 | 10,00 |
| 540 | Phan Th? Thanh Nhung | THCS Vĩnh Lợi | Châu Thành | L?ch sử | 10,00 | 0,00 | 10,00 |
| 541 | Cao Th? Thùy Trang | THCS Mạc Đỉnh Chi | Long Xuyên | L?ch sử | 10,00 | 0,00 | 10,00 |
| 542 | Hồ Hùng Tuấn | THCS Mạc Đỉnh Chi | Long Xuyên | L?ch sử | 10,00 | 0,00 | 10,00 |
| 543 | Nguyễn Th? Tuy?t Sang | THCS Nguyễn Quang Sáng | Chợ Mới | L?ch sử | 9,50 | 0,00 | 9,50 |
| 544 | Nguyễn Dương Hữu Duyên | THCS Nguyễn Quang Sáng | Chợ Mới | L?ch sử | 9,00 | 0,00 | 9,00 |
| 545 | N?ang Mô Ri Ka | DTNT THCS T?nh Biên | T?nh Biên | L?ch sử | 9,00 | 0,00 | 9,00 |
| 546 | Nguyễn Th? Bảo Trân | THCS Tân An | Tân Châu | L?ch sử | 8,75 | 0,00 | 8,75 |
| 547 | Nguyễn Th? Huỳnh Như | THCS Vĩnh Trạch | Thoại Sơn | L?ch sử | 8,50 | 0,00 | 8,50 |
| 548 | Trần Th? Thùy Quyên | THCS Phú Thọ | Phú Tân | L?ch sử | 8,50 | 0,00 | 8,50 |
| 549 | Nguyễn Th? Hằng | THCS Thủ Khoa Huân | Châu Đốc | L?ch sử | 7,75 | 0,00 | 7,75 |
| 550 | Trần Minh Triệu | THCS Nguyễn Đình Chiểu | Châu Đốc | L?ch sử | 7,75 | 0,00 | 7,75 |
| 551 | Thái Hương Giang | THCS Lạc Quới | Tri Tôn | L?ch sử | 7,50 | 0,00 | 7,50 |
| 552 | Nguyễn Th? Khánh Ngân | THCS Vĩnh Thành | Châu Thành | L?ch sử | 7,50 | 0,00 | 7,50 |
| 553 | Nguyễn Th? Mỹ Tiên | THCS Long Bình | An Phú | L?ch sử | 7,50 | 0,00 | 7,50 |
| 554 | Lê Sao Mai | THCS Long Thạnh | Tân Châu | L?ch sử | 7,25 | 0,00 | 7,25 |
| 555 | Lê Th? ái My | THCS Tân An | Tân Châu | L?ch sử | 7,00 | 0,00 | 7,00 |
| 556 | Nguyễn Th? Vẽ | THCS Vĩnh Ngươn | Châu Đốc | L?ch sử | 7,00 | 0,00 | 7,00 |
| 557 | Nguyễn Thanh Trúc | THCS Long Thạnh | Tân Châu | L?ch sử | 6,75 | 0,00 | 6,75 |
| 558 | Trần Ngọc Diệu | THCS Cái Dầu | Châu Phú | L?ch sử | 6,50 | 0,00 | 6,50 |
| 559 | Nguyễn Lưu Minh Đức | THCS Lê Hồng Phong | T?nh Biên | L?ch sử | 6,50 | 0,00 | 6,50 |
| 560 | Kưm Srây Lăk | DTNT THCS T?nh Biên | T?nh Biên | L?ch sử | 6,50 | 0,00 | 6,50 |
| 561 | Phạm Y?n Linh | THCS Phú Thọ | Phú Tân | L?ch sử | 6,00 | 0,00 | 6,00 |
| 562 | Huỳnh Thanh Cường | THCS Long Phú | Tân Châu | L?ch sử | 5,50 | 0,00 | 5,50 |
| 563 | Hồ Th? Liễu | THCS Khánh Hòa | Châu Phú | L?ch sử | 5,25 | 0,00 | 5,25 |
| 564 | Võ Th? Triệu Vi | THCS Thủ Khoa Huân | Châu Đốc | L?ch sử | 5,25 | 0,00 | 5,25 |
| 565 | Nguyễn Thúy Vy | THCS Nguyễn Thanh Sơn | Chợ Mới | L?ch sử | 5,25 | 0,00 | 5,25 |
| 566 | Nguyễn Th? Thùy Dương | THCS Phú Thành | Phú Tân | L?ch sử | 5,00 | 0,00 | 5,00 |
| 567 | Phạm Hồng Xuân Mai | THCS L? Thường Kiệt | Long Xuyên | L?ch sử | 5,00 | 0,00 | 5,00 |
| 568 | Trương Hồng Đại | THCS Long Thạnh | Tân Châu | L?ch sử | 4,75 | 0,00 | 4,75 |
| 569 | Nguyễn Ngọc Sen | THCS Long Ki?n | Chợ Mới | L?ch sử | 4,75 | 0,00 | 4,75 |
| 570 | Nguyễn Th? Kim Thảo | THCS Long Bình | An Phú | L?ch sử | 4,75 | 0,00 | 4,75 |
| 571 | Nguyễn Th? Ngọc Lan | THCS Trần Quang Khải | T?nh Biên | L?ch sử | 4,25 | 0,00 | 4,25 |
| 572 | Bùi Th? Ngọc Thảo | THCS Lạc Quới | Tri Tôn | L?ch sử | 4,25 | 0,00 | 4,25 |
| 573 | Nguyễn Th? Kim Tuy?n | THCS Tân Thạnh | Tân Châu | L?ch sử | 4,25 | 0,00 | 4,25 |
| 574 | Nguyễn Thanh Ngân | THCS Nguyễn Trãi CĐ | Châu Đốc | L?ch sử | 4,00 | 0,00 | 4,00 |
| 575 | Trần Th? B?ch Ngọc | THCS Ba Chúc | Tri Tôn | L?ch sử | 4,00 | 0,00 | 4,00 |
| 576 | Lê Th? Ngọc My | THCS Long Phú | Tân Châu | L?ch sử | 3,75 | 0,00 | 3,75 |
| 577 | Dương Th? Ngoan | THCS Nguyễn Trãi CĐ | Châu Đốc | L?ch sử | 3,50 | 0,00 | 3,50 |
| 578 | Nguyễn Th? Cẩm Giang | THCS Phú Thành | Phú Tân | L?ch sử | 3,00 | 0,00 | 3,00 |
| 579 | Lê Th? Thủy Tiên | THCS Quản Cơ Thành | Châu Thành | L?ch sử | 3,00 | 0,00 | 3,00 |
| 580 | Trương Trần Thái Bảo | THCS Vĩnh Trạch | Thoại Sơn | L?ch sử | 2,50 | 0,00 | 2,50 |
| 581 | Trần Kim Thoa | THCS Ba Chúc | Tri Tôn | L?ch sử | 2,50 | 0,00 | 2,50 |
| 582 | Trần Th? Yên | THCS Ba Chúc | Tri Tôn | L?ch sử | 2,50 | 0,00 | 2,50 |
| 583 | Nguyễn V? Như Huỳnh | THCS Phú Mỹ | Phú Tân | Đ?a l? | 15,00 | 0,00 | 15,00 |
| 584 | Nguyễn Trần Phúc An | THCS Long Ki?n | Chợ Mới | Đ?a l? | 13,50 | 0,00 | 13,50 |
| 585 | Nguyễn Th? Thúy Liễu | THCS Nguyễn Thanh Sơn | Chợ Mới | Đ?a l? | 13,50 | 0,00 | 13,50 |
| 586 | Trần Hải Nam | THCS Vĩnh An | Châu Thành | Đ?a l? | 13,50 | 0,00 | 13,50 |
| 587 | Mai Ngọc Tiên | THCS Vĩnh Nhuận | Châu Thành | Đ?a l? | 13,50 | 0,00 | 13,50 |
| 588 | Nguyễn Khánh Duy | THCS Long Thạnh | Tân Châu | Đ?a l? | 13,00 | 0,00 | 13,00 |
| 589 | Trần Gia Linh | THCS Mỹ Đức | Châu Phú | Đ?a l? | 13,00 | 0,00 | 13,00 |
| 590 | Âu Th? Cẩm Nhi | THCS Quốc Thái | An Phú | Đ?a l? | 13,00 | 0,00 | 13,00 |
| 591 | Nguyễn Th? Thúy Ki?u | THCS Nguyễn Huệ | Long Xuyên | Đ?a l? | 12,50 | 0,00 | 12,50 |
| 592 | Bùi Th? Ki?u Phương | THCS Bình Mỹ | Châu Phú | Đ?a l? | 12,50 | 0,00 | 12,50 |
| 593 | Nguyễn Th? Ngọc Trang | THCS Ki?n Thành | Chợ Mới | Đ?a l? | 12,50 | 0,00 | 12,50 |
| 594 | Nguyễn Hải My | THCS Bùi Hữu Nghĩa | Long Xuyên | Đ?a l? | 12,25 | 0,00 | 12,25 |
| 595 | Nguyễn Th? Vân Anh | THCS Mỹ Thới | Long Xuyên | Đ?a l? | 12,00 | 0,00 | 12,00 |
| 596 | Nguyễn Trung Thiện | THCS Long Thạnh | Tân Châu | Đ?a l? | 12,00 | 0,00 | 12,00 |
| 597 | Hồ Đức Th?nh | THCS và THPT Vĩnh Lộc | An Phú | Đ?a l? | 12,00 | 0,00 | 12,00 |
| 598 | Trần Th? Kim Chung | THCS Nguyễn Kim Nha | Chợ Mới | Đ?a l? | 11,75 | 0,00 | 11,75 |
| 599 | Nguyễn Thanh Tình | THCS Nguyễn Kim Nha | Chợ Mới | Đ?a l? | 11,75 | 0,00 | 11,75 |
| 600 | Nguyễn Thanh Vy | THCS Nguyễn Trãi LX | Long Xuyên | Đ?a l? | 11,75 | 0,00 | 11,75 |
| 601 | Võ Hữu Hảo | THCS Phú Hội | An Phú | Đ?a l? | 11,50 | 0,00 | 11,50 |
| 602 | Ngô Th? Thạch Lam | THCS Phú Mỹ | Phú Tân | Đ?a l? | 11,50 | 0,00 | 11,50 |
| 603 | Huỳnh Th? Chức | THCS Ba Chúc | Tri Tôn | Đ?a l? | 10,50 | 0,00 | 10,50 |
| 604 | Huỳnh Hoàn Hảo | THCS Mỹ Đức | Châu Phú | Đ?a l? | 10,50 | 0,00 | 10,50 |
| 605 | Huỳnh La Tuấn Khôi | THCS Nguyễn Trãi CĐ | Châu Đốc | Đ?a l? | 10,50 | 0,00 | 10,50 |
| 606 | Võ Huỳnh Thiên Thanh | THCS Châu Phong | Tân Châu | Đ?a l? | 10,50 | 0,00 | 10,50 |
| 607 | Trần Kim Thoa | THCS Bùi Hữu Nghĩa | Long Xuyên | Đ?a l? | 10,50 | 0,00 | 10,50 |
| 608 | Trương Th? Huy?n | THCS Tân Thạnh | Tân Châu | Đ?a l? | 10,25 | 0,00 | 10,25 |
| 609 | Nguyễn Liễu Hồng Anh | THCS Mỹ Thới | Long Xuyên | Đ?a l? | 10,00 | 0,00 | 10,00 |
| 610 | Đặng Hữu Hi?u | THCS Hòa Lạc | Phú Tân | Đ?a l? | 10,00 | 0,00 | 10,00 |
| 611 | Trần Gia Phát | THCS Nguyễn Trãi LX | Long Xuyên | Đ?a l? | 10,00 | 0,00 | 10,00 |
| 612 | Nguyễn Tấn Phúc | THCS Châu Phong | Tân Châu | Đ?a l? | 10,00 | 0,00 | 10,00 |
| 613 | Ngô Hoàng Minh Thư | THCS TT Núi Sập | Thoại Sơn | Đ?a l? | 10,00 | 0,00 | 10,00 |
| 614 | Trần Th? Bảo Y?n | THCS Vĩnh An | Châu Thành | Đ?a l? | 10,00 | 0,00 | 10,00 |
| 615 | Châu Th? Mỹ ái | THCS Hùng Vương | Long Xuyên | Đ?a l? | 9,50 | 0,00 | 9,50 |
| 616 | Đổ Văn Sướng | THCS và THPT Vĩnh Lộc | An Phú | Đ?a l? | 9,50 | 0,00 | 9,50 |
| 617 | Lê Th? Thanh Thơ | THCS Lê Hồng Phong | T?nh Biên | Đ?a l? | 9,50 | 0,00 | 9,50 |
| 618 | Trần Anh Thư | THCS Vĩnh Phú | Thoại Sơn | Đ?a l? | 9,50 | 0,00 | 9,50 |
| 619 | Lê Th? Diễm Ki?u | THCS Đ?nh Mỹ | Thoại Sơn | Đ?a l? | 9,25 | 0,00 | 9,25 |
| 620 | Trần Thụy Quỳnh Như | THCS Nguyễn Trãi CĐ | Châu Đốc | Đ?a l? | 9,25 | 0,00 | 9,25 |
| 621 | Đinh Th? Thúy Oanh | THCS Khánh Hòa | Châu Phú | Đ?a l? | 9,25 | 0,00 | 9,25 |
| 622 | Nguyễn Th? Thúy Vy | THCS Phú Xuân | Phú Tân | Đ?a l? | 9,25 | 0,00 | 9,25 |
| 623 | Trần Nhựt Linh | THCS và THPT Vĩnh Lộc | An Phú | Đ?a l? | 9,00 | 0,00 | 9,00 |
| 624 | Nguyễn Th? Tuy?t Nhi | THCS Mỹ Đức | Châu Phú | Đ?a l? | 9,00 | 0,00 | 9,00 |
| 625 | Nguyễn Th? Ngọc Thi | THCS Lương Th? Vinh | T?nh Biên | Đ?a l? | 9,00 | 0,00 | 9,00 |
| 626 | Tô Quốc Việt | THCS TT Phú Hòa | Thoại Sơn | Đ?a l? | 9,00 | 0,00 | 9,00 |
| 627 | Trần Lê Tường Vy | THCS Phú Mỹ | Phú Tân | Đ?a l? | 9,00 | 0,00 | 9,00 |
| 628 | Huỳnh Tấn Đạt | THCS Lương Phi | Tri Tôn | Đ?a l? | 8,75 | 0,00 | 8,75 |
| 629 | Huỳnh Thanh Hải | THCS Mỹ Phú | Châu Phú | Đ?a l? | 8,75 | 0,00 | 8,75 |
| 630 | Nguyễn Phú Lộc | THCS Tân Tuy?n | Tri Tôn | Đ?a l? | 8,75 | 0,00 | 8,75 |
| 631 | Lê Trần Quảng Châu | THCS Vĩnh An | Châu Thành | Đ?a l? | 8,50 | 0,00 | 8,50 |
| 632 | Nguyễn Huệ Linh | THCS Nguyễn Trãi CĐ | Châu Đốc | Đ?a l? | 8,50 | 0,00 | 8,50 |
| 633 | Nguyễn Văn Sung | THCS Lê Hồng Phong | T?nh Biên | Đ?a l? | 8,50 | 0,00 | 8,50 |
| 634 | Nguyễn Linh Đan | THCS Nguyễn Trãi CĐ | Châu Đốc | Đ?a l? | 8,00 | 0,00 | 8,00 |
| 635 | Dương Tuấn Kiệt | THCS Trương Gia Mô | Châu Đốc | Đ?a l? | 7,75 | 0,00 | 7,75 |
| 636 | Phan Th? Mỹ Phượng | THCS Quản Cơ Thành | Châu Thành | Đ?a l? | 7,75 | 0,00 | 7,75 |
| 637 | Hồ Nguyễn Ngọc Minh Thư | THCS Lương Th? Vinh | T?nh Biên | Đ?a l? | 7,75 | 0,00 | 7,75 |
| 638 | Nguyễn Qu? Anh | THCS Vĩnh Trạch | Thoại Sơn | Đ?a l? | 7,50 | 0,00 | 7,50 |
| 639 | Nguyễn Th? Anh Đào | THCS Nguyễn Quang Sáng | Chợ Mới | Đ?a l? | 7,50 | 0,00 | 7,50 |
| 640 | Hồ Th? Cẩm Linh | THCS Phú Lộc | Tân Châu | Đ?a l? | 7,50 | 0,00 | 7,50 |
| 641 | Bành Phú Qu? | THCS Lương Th? Vinh | T?nh Biên | Đ?a l? | 7,50 | 0,00 | 7,50 |
| 642 | Phạm Th? Kim Cương | THCS Châu Phong | Tân Châu | Đ?a l? | 7,00 | 0,00 | 7,00 |
| 643 | Huỳnh Mai Duy | THCS Hòa Lạc | Phú Tân | Đ?a l? | 6,50 | 0,00 | 6,50 |
| 644 | Trần Th? Ngọc Thiện | THCS Nguyễn Sinh Sắc | T?nh Biên | Đ?a l? | 6,50 | 0,00 | 6,50 |
| 645 | Nguyễn Tấn Đô | THCS Tân Phú | Châu Thành | Đ?a l? | 6,00 | 0,00 | 6,00 |
| 646 | Huỳnh Th? Ki?u My | THCS Long Phú | Tân Châu | Đ?a l? | 6,00 | 0,00 | 6,00 |
| 647 | Tr?nh Th? Kỳ Danh | THCS Vọng Thê | Thoại Sơn | Đ?a l? | 5,75 | 0,00 | 5,75 |
| 648 | Nguyễn Ti?n Đạt | THCS Châu Phong | Tân Châu | Đ?a l? | 5,75 | 0,00 | 5,75 |
| 649 | L? Phúc Nghĩa | THCS Vĩnh Ngươn | Châu Đốc | Đ?a l? | 5,25 | 0,00 | 5,25 |
| 650 | Phan Th? Kim Chi | THCS Hùng Vương | Long Xuyên | Đ?a l? | 4,75 | 0,00 | 4,75 |
| 651 | Nguyễn Anh Thư | THCS Nguyễn Sinh Sắc | T?nh Biên | Đ?a l? | 4,75 | 0,00 | 4,75 |
| 652 | Bùi Kim Hà | THCS Trương Gia Mô | Châu Đốc | Đ?a l? | 3,50 | 0,00 | 3,50 |
| 653 | Trần Thanh Tường | THCS Núi Tô | Tri Tôn | Đ?a l? | 3,50 | 0,00 | 3,50 |
| 654 | Nguyễn Ki?u B?ch Phượng | THCS Phú Bình | Phú Tân | GDCD | 15,00 | 0,00 | 15,00 |
| 655 | Nguyễn Th? Đông Như | THCS Vĩnh Ngươn | Châu Đốc | GDCD | 14,50 | 0,00 | 14,50 |
| 656 | Danh Th? Phương Trúc | THCS Mỹ Đức | Châu Phú | GDCD | 14,50 | 0,00 | 14,50 |
| 657 | La Th? Kim Y?n | THCS Khánh Bình | An Phú | GDCD | 14,50 | 0,00 | 14,50 |
| 658 | Lâm Ch? Đạt | THCS Lương Th? Vinh | T?nh Biên | GDCD | 14,00 | 0,00 | 14,00 |
| 659 | Phan Thanh Trúc | THCS Mạc Đỉnh Chi | Long Xuyên | GDCD | 14,00 | 0,00 | 14,00 |
| 660 | Phan Trương Y?n My | THCS-THPT Phú Tân | Phú Tân | GDCD | 13,50 | 0,00 | 13,50 |
| 661 | Nguyễn Th? Tuy?t Phương | THCS An Hòa | Châu Thành | GDCD | 13,50 | 0,00 | 13,50 |
| 662 | Bùi Ngọc Thi | THCS Trương Công Thận | Chợ Mới | GDCD | 13,25 | 0,00 | 13,25 |
| 663 | Huỳnh Thanh Hào | THCS Long Ki?n | Chợ Mới | GDCD | 13,00 | 0,00 | 13,00 |
| 664 | Hồ Th? B?ch Ngọc | THCS Phan Thành Long | Chợ Mới | GDCD | 13,00 | 0,00 | 13,00 |
| 665 | Mai Th? ánh Nguyệt | THCS Vĩnh Khánh | Thoại Sơn | GDCD | 13,00 | 0,00 | 13,00 |
| 666 | Nguyễn Hoàng Hồng Quân | THCS An Hòa | Châu Thành | GDCD | 13,00 | 0,00 | 13,00 |
| 667 | Võ Th? Mộng Thùy | THCS Mỹ Đức | Châu Phú | GDCD | 13,00 | 0,00 | 13,00 |
| 668 | Lê Th? Minh Thư | THCS Hòa Lạc | Phú Tân | GDCD | 13,00 | 0,00 | 13,00 |
| 669 | Dương Bảo Trân | THCS Phú Mỹ | Phú Tân | GDCD | 13,00 | 0,00 | 13,00 |
| 670 | Lê Th? Trúc Ly | THCS TT Núi Sập | Thoại Sơn | GDCD | 12,75 | 0,00 | 12,75 |
| 671 | Nguyễn Hoàng Gia Mẫn | THCS Bình Mỹ | Châu Phú | GDCD | 12,75 | 0,00 | 12,75 |
| 672 | Nguyễn Th? Tuy?t Ngọc | THCS Thanh Mỹ Tây | Châu Phú | GDCD | 12,75 | 0,00 | 12,75 |
| 673 | Nguyễn Th? Mộng Nhi | THCS& THPT Cô Tô | Tri Tôn | GDCD | 12,75 | 0,00 | 12,75 |
| 674 | Nguyễn Hoàng Giang | THCS Vĩnh Lợi | Châu Thành | GDCD | 12,50 | 0,00 | 12,50 |
| 675 | Bùi Th? Mỹ Hoa | THCS Phú Thọ | Phú Tân | GDCD | 12,50 | 0,00 | 12,50 |
| 676 | Nguyễn Ngọc Thắm | THCS Trần Quang Khải | T?nh Biên | GDCD | 12,50 | 0,00 | 12,50 |
| 677 | Hồ Th? Kim Anh | THCS Long Thạnh | Tân Châu | GDCD | 12,00 | 0,00 | 12,00 |
| 678 | Mai Th? Thanh Huy?n | THCS Trương Gia Mô | Châu Đốc | GDCD | 12,00 | 0,00 | 12,00 |
| 679 | Võ Th? Hồng Lam | THCS An Hòa | Châu Thành | GDCD | 12,00 | 0,00 | 12,00 |
| 680 | Nguyễn Th? Kim Ngân | THCS Vĩnh Ngươn | Châu Đốc | GDCD | 12,00 | 0,00 | 12,00 |
| 681 | Phan Th? Diễm Thúy | THCS Thoại Giang | Thoại Sơn | GDCD | 12,00 | 0,00 | 12,00 |
| 682 | Huỳnh Kim Xuy?n | THCS Vĩnh Hòa | Tân Châu | GDCD | 12,00 | 0,00 | 12,00 |
| 683 | Ngô Th? Kim Đồng | THCS Hòa Lạc | Phú Tân | GDCD | 11,50 | 0,00 | 11,50 |
| 684 | Nguyễn Th? Y?n Nhi | THCS Long Giang | Chợ Mới | GDCD | 11,50 | 0,00 | 11,50 |
| 685 | Trần Hồ Như Quỳnh | THCS An Châu | Châu Thành | GDCD | 11,50 | 0,00 | 11,50 |
| 686 | Võ Ngọc Như Quỳnh | THCS Mạc Đỉnh Chi | Long Xuyên | GDCD | 11,50 | 0,00 | 11,50 |
| 687 | Huỳnh Văn Tâm | THCS Tân Thạnh | Tân Châu | GDCD | 11,50 | 0,00 | 11,50 |
| 688 | Võ Th? Ngọc Thảo | THCS Nguyễn Huệ | Long Xuyên | GDCD | 11,50 | 0,00 | 11,50 |
| 689 | Lê Th? Cẩm Thu | THCS Nguyễn Đình Chiểu | Châu Đốc | GDCD | 11,50 | 0,00 | 11,50 |
| 690 | Phạm Th? Xuân Diệu | THCS Ba Chúc | Tri Tôn | GDCD | 11,00 | 0,00 | 11,00 |
| 691 | Nguyễn Th? Ngọc Giàu | THCS Vĩnh Thạnh Trung 2 | Châu Phú | GDCD | 11,00 | 0,00 | 11,00 |
| 692 | Nguyễn Th? Thu Sương | THCS Phan Thành Long | Chợ Mới | GDCD | 11,00 | 0,00 | 11,00 |
| 693 | Lê Huỳnh Kim Xuy?n | THCS Vĩnh T? | Châu Đốc | GDCD | 11,00 | 0,00 | 11,00 |
| 694 | Trần Th? Kim Ngân | THCS Bình Mỹ | Châu Phú | GDCD | 10,75 | 0,00 | 10,75 |
| 695 | Nguyễn Th? Diệu | THCS Phú Thuận | Thoại Sơn | GDCD | 10,50 | 0,00 | 10,50 |
| 696 | Nguyễn Huỳnh Hương | THCS Lương Th? Vinh | T?nh Biên | GDCD | 10,50 | 0,00 | 10,50 |
| 697 | V? Phan Thanh Ngân | THCS Cao Bá Quát | T?nh Biên | GDCD | 10,50 | 0,00 | 10,50 |
| 698 | Nguyễn Th? Thảo Nhi | THCS Tà Đảnh | Tri Tôn | GDCD | 10,50 | 0,00 | 10,50 |
| 699 | Trần Ngọc Nhi | THCS Long Thạnh | Tân Châu | GDCD | 10,50 | 0,00 | 10,50 |
| 700 | Nguyễn Minh Toàn | THCS Quốc Thái | An Phú | GDCD | 10,50 | 0,00 | 10,50 |
| 701 | Lê Th? B? Ba | THCS Lương Th? Vinh | T?nh Biên | GDCD | 10,25 | 0,00 | 10,25 |
| 702 | Chung Th? Mỹ Duyên | THCS Tân An | Tân Châu | GDCD | 10,00 | 0,00 | 10,00 |
| 703 | Nguyễn Th? Thúy Hằng | THCS Thoại Giang | Thoại Sơn | GDCD | 10,00 | 0,00 | 10,00 |
| 704 | Trần Th? Minh Huệ | THCS Lê Hồng Phong | T?nh Biên | GDCD | 10,00 | 0,00 | 10,00 |
| 705 | Trần Hồ Thanh Hương | THCS Nguyễn Trãi LX | Long Xuyên | GDCD | 10,00 | 0,00 | 10,00 |
| 706 | Văn Th? Kim Ngọc | THCS Tà Đảnh | Tri Tôn | GDCD | 10,00 | 0,00 | 10,00 |
| 707 | Nguyễn Trăm Anh | THCS Nguyễn Trãi CĐ | Châu Đốc | GDCD | 9,50 | 0,00 | 9,50 |
| 708 | Trần Th? Huy?n Anh | THCS Trương Gia Mô | Châu Đốc | GDCD | 9,50 | 0,00 | 9,50 |
| 709 | Nguyễn Khoa Nam | THCS Long Phú | Tân Châu | GDCD | 9,50 | 0,00 | 9,50 |
| 710 | Nguyễn Th? Hồng Đào | THCS Phan Thành Long | Chợ Mới | GDCD | 9,25 | 0,00 | 9,25 |
| 711 | Trần Bảo Ngân | THCS Nguyễn Trãi LX | Long Xuyên | GDCD | 9,00 | 0,00 | 9,00 |
| 712 | Tô Tuấn Kiệt | THCS Vĩnh Hòa | Tân Châu | GDCD | 8,25 | 0,00 | 8,25 |
| 713 | Nguyễn Th? Trúc Linh | THCS Lương Th? Vinh | T?nh Biên | GDCD | 8,00 | 0,00 | 8,00 |
| 714 | Dương Th? Ngọc Quy?n | THCS Lương An Trà | Tri Tôn | GDCD | 7,75 | 0,00 | 7,75 |
| 715 | Nguyễn Th? Mỹ Huy?n | THCS Tây Phú | Thoại Sơn | GDCD | 7,00 | 0,00 | 7,00 |
| 716 | Phan Hoàng Lực | THCS Vĩnh Châu | Châu Đốc | GDCD | 7,00 | 0,00 | 7,00 |
| 717 | Thái Th? Anh Thư | THCS Vĩnh Bình | Châu Thành | GDCD | 6,00 | 0,00 | 6,00 |

Không có nhận xét nào