BẢNG ĐIỂM THI HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH NĂM HỌC 2017-2018 (TẤT CẢ CÁC MÔN)

BẢNG ĐIỂM THI HỌC SINH GIỎI THCS CẤP TỈNH
Khóa ngày 24 tháng 3 năm 2018
TT Họ và tên Học sinh trường Huyện,
Thị, TP
Môn thi Viết Thực
hành
Tổng điểm
1 Đoàn Gia Phú PT Thực hành Sư phạm Long Xuyên Tin học 20,00 0,00 20,00
2 Lê Hảo Di THCS L? Thường Kiệt Long Xuyên Tin học 19,00 0,00 19,00
3 Hồ Thanh Duy THCS Mỹ Đức Châu Phú Tin học 19,00 0,00 19,00
4 Phạm Nhật Duy THCS Nguyễn Trãi CĐ Châu Đốc Tin học 19,00 0,00 19,00
5 Trần Thanh Vân THCS Mỹ Đức Châu Phú Tin học 19,00 0,00 19,00
6 Nguyễn Phú Minh Bảo THCS L? Thường Kiệt Long Xuyên Tin học 18,50 0,00 18,50
7 Đặng Minh Tr? THCS Nguyễn Công Trứ Thoại Sơn Tin học 18,50 0,00 18,50
8 L? Nhật Hào THCS Nguyễn Trãi CĐ Châu Đốc Tin học 18,00 0,00 18,00
9 Võ Gia Khang THCS Nguyễn Văn Cưng Chợ Mới Tin học 18,00 0,00 18,00
10 Phạm Tuấn Kiệt THCS Quốc Thái An Phú Tin học 18,00 0,00 18,00
11 Nguyễn Hoàng Bảo Như THCS Vĩnh Nhuận Châu Thành Tin học 18,00 0,00 18,00
12 Nguyễn Th? Hồng Sa THCS Ngô Gia Tự Long Xuyên Tin học 18,00 0,00 18,00
13 Võ Chánh T?n THCS Bình Khánh Long Xuyên Tin học 18,00 0,00 18,00
14 Lê Việt THCS Bình Khánh Long Xuyên Tin học 18,00 0,00 18,00
15 Ngô Hoàng Khang PT Thực hành Sư phạm Long Xuyên Tin học 17,75 0,00 17,75
16 Dương Tấn Lộc THCS Quốc Thái An Phú Tin học 17,50 0,00 17,50
17 Trần Tiểu My THCS TT Chợ Mới Chợ Mới Tin học 17,50 0,00 17,50
18 Nguyễn Th? Thu Vân THCS Ngô Gia Tự Long Xuyên Tin học 17,50 0,00 17,50
19 Phan Thái Kiệt THCS Tây Phú Thoại Sơn Tin học 17,00 0,00 17,00
20 Đỗ Huỳnh Thái Hưng THCS Quốc Thái An Phú Tin học 16,50 0,00 16,50
21 Huỳnh Nhật Hào THCS Vĩnh Thạnh Trung 2 Châu Phú Tin học 16,00 0,00 16,00
22 Bùi Phước Thiện THCS Nguyễn Trãi  LX Long Xuyên Tin học 16,00 0,00 16,00
23 Võ Quốc Khang THCS Cái Dầu Châu Phú Tin học 15,00 0,00 15,00
24 Thái Th? Kim Y?n THCS Mỹ Đức Châu Phú Tin học 15,00 0,00 15,00
25 Lê Sĩ Đông THCS Nguyễn Đình Chiểu Châu Đốc Tin học 14,50 0,00 14,50
26 Nguyễn Thái Vinh THCS TT Phú Hòa Thoại Sơn Tin học 14,00 0,00 14,00
27 Nguyễn Thanh Nhã THCS Vĩnh Nhuận Châu Thành Tin học 12,50 0,00 12,50
28 Lê Nguyễn Trọng Hi?u THCS Nguyễn Đình Chiểu Châu Đốc Tin học 11,75 0,00 11,75
29 Trần Th? Cẩm Tú THCS Trương Công Thận Chợ Mới Tin học 11,00 0,00 11,00
30 Đỗ Nhật Tân THCS TT Núi Sập Thoại Sơn Tin học 10,75 0,00 10,75
31 Lưu Th? Huỳnh Như THCS An Bình Thoại Sơn Tin học 10,50 0,00 10,50
32 Hồ Qu? Minh THCS TT Núi Sập Thoại Sơn Tin học 5,50 0,00 5,50
33 Lê Thanh Nam THCS Phan Thành Long Chợ Mới Tin học 5,50 0,00 5,50
34 Trần Th? Kim Ngân THCS Vĩnh Nhuận Châu Thành Tin học 5,50 0,00 5,50
35 Phạm Th? Tâm Như THCS Thạnh Mỹ Tây Châu Phú Tin học 5,50 0,00 5,50
36 Nguyễn Lê Tấn Đạt THCS Nguyễn Công Trứ Thoại Sơn Tin học 2,00 0,00 2,00
37 Nguyễn Th? Xuân Thắm THCS Long Giang Chợ Mới Tin học 1,00 0,00 1,00
38 Phạm Minh Nhân THCS Nguyễn Trãi CĐ Châu Đốc Vật l? 20,00 3,75 23,75
39 Nguyễn L? Đăng Khoa THCS Long Thạnh Tân Châu Vật l? 18,25 3,50 21,75
40 Đặng Quang Vinh THCS Võ ánh Đăng Chợ Mới Vật l? 17,75 4,00 21,75
41 Trần Nguyễn Phong Linh THCS L? Thường Kiệt Long Xuyên Vật l? 16,50 5,00 21,50
42 Phạm Phương Thiên THCS L? Thường Kiệt Long Xuyên Vật l? 15,25 4,25 19,50
43 Nguyễn Trần Trường Sơn THCS L? Thường Kiệt Long Xuyên Vật l? 18,00 0,75 18,75
44 Nguyễn Hoàng Khang THCS TT Phú Hòa Thoại Sơn Vật l? 15,00 3,50 18,50
45 Nguyễn Duy B?ch Lan THCS Mỹ Thới Long Xuyên Vật l? 14,25 3,50 17,75
46 Nguyễn Th? Kim Ngọc THCS Tân An Tân Châu Vật l? 14,00 3,50 17,50
47 Nguyễn Trung Trọng THCS Mỹ Thới Long Xuyên Vật l? 12,50 5,00 17,50
48 Thái Phát Tài THCS Nguyễn Trãi CĐ Châu Đốc Vật l? 15,00 2,00 17,00
49 Trần Lê Giang Hà THCS Nguyễn Trãi  LX Long Xuyên Vật l? 16,00 0,75 16,75
50 Dương Hoàng Thái THCS Long Thạnh Tân Châu Vật l? 11,75 5,00 16,75
51 Võ Thái Hòa THCS Tân Hòa Phú Tân Vật l? 14,00 2,50 16,50
52 Lê Vĩnh Phúc THCS Mỹ Phú Châu Phú Vật l? 11,25 5,00 16,25
53 Nguyễn Quốc Thái THCS L? Thường Kiệt Long Xuyên Vật l? 14,50 1,75 16,25
54 Ngô Minh Ti?n THCS Phú Bình Phú Tân Vật l? 14,75 1,00 15,75
55 Phạm Ngọc Minh Anh THCS Trương Gia Mô Châu Đốc Vật l? 14,75 0,75 15,50
56 Nguyễn Thường Quân THCS TT An Phú An Phú Vật l? 15,00 0,50 15,50
57 Đoàn Thanh Thường THCS Cần Đăng Châu Thành Vật l? 14,00 1,25 15,25
58 Nguyễn Hoàng Phương Uyên THCS Nguyễn Trãi CĐ Châu Đốc Vật l? 13,75 1,25 15,00
59 Tiêu Huỳnh Qu? Mẫn THCS Long Thạnh Tân Châu Vật l? 11,75 3,00 14,75
60 Trương Công Trung THCS Nguyễn Trãi CĐ Châu Đốc Vật l? 14,00 0,75 14,75
61 Nguyễn Dương Th? Vĩ THCS Phú Hưng Phú Tân Vật l? 14,25 0,50 14,75
62 Nguyễn Minh Hi?u THCS Long Thạnh Tân Châu Vật l? 10,25 4,00 14,25
63 Lê Th? Huy THCS Phan Thành Long Chợ Mới Vật l? 11,50 2,75 14,25
64 Diệp Phú Khang THCS Nguyễn Trãi  LX Long Xuyên Vật l? 13,50 0,75 14,25
65 Trần Ngọc Phụng THCS Quốc Thái An Phú Vật l? 10,50 3,75 14,25
66 Phan Ngọc Gia Hân THCS TT Phú Hòa Thoại Sơn Vật l? 13,50 0,50 14,00
67 Võ Trần Thiên Phúc THCS Nguyễn Trãi  LX Long Xuyên Vật l? 12,50 1,50 14,00
68 Tăng Thiên L? THCS TT Phú Hòa Thoại Sơn Vật l? 13,25 0,50 13,75
69 Lê Nguyễn Gia Khánh THCS L? Thường Kiệt Long Xuyên Vật l? 12,25 1,25 13,50
70 Hồ Th? Ki?u Trinh THCS Tân An Tân Châu Vật l? 13,00 0,50 13,50
71 Phan Hồ Phúc Th?nh THCS TT Chợ Mới Chợ Mới Vật l? 12,00 1,25 13,25
72 Nguyễn Lương Đĩnh Thiên THCS Long An Tân Châu Vật l? 11,00 2,00 13,00
73 Bùi Hữu Ngh? THCS Mỹ Phú Châu Phú Vật l? 9,50 3,25 12,75
74 Huỳnh Hải Băng THCS Nguyễn Thanh Sơn Chợ Mới Vật l? 11,00 1,50 12,50
75 La Ngọc Liên THCS Lương Th? Vinh T?nh Biên Vật l? 9,50 3,00 12,50
76 Dương Đoàn Lê Phát THCS TT An Phú An Phú Vật l? 10,00 2,50 12,50
77 Huỳnh Th? Mai Trâm THCS TT Phú Hòa Thoại Sơn Vật l? 11,00 1,25 12,25
78 Thi?u Qu? Chi THCS L? Thường Kiệt Long Xuyên Vật l? 9,25 2,75 12,00
79 Châu Hà Nhựt Linh THCS Cái Dầu Châu Phú Vật l? 11,50 0,50 12,00
80 Nguyễn Võ Việt Sử THCS Cần Đăng Châu Thành Vật l? 10,75 1,25 12,00
81 Đỗ Th? Xuân Trúc THCS Phú Thạnh Phú Tân Vật l? 11,50 0,50 12,00
82 Nguyễn Th? Như ? THCS Vĩnh Nhuận Châu Thành Vật l? 10,25 1,75 12,00
83 Trần Th? Ngọc Anh THCS Phú Thành Phú Tân Vật l? 9,75 1,75 11,50
84 Trần Th? Thu Huy?n THCS Phú Thuận Thoại Sơn Vật l? 7,75 3,50 11,25
85 Trần Nhựt Ti?n THCS Cái Dầu Châu Phú Vật l? 10,75 0,50 11,25
86 Trần Trung Trực THCS Lương Th? Vinh T?nh Biên Vật l? 8,75 2,50 11,25
87 Huỳnh Th? Ngọc Hạ THCS TT An Phú An Phú Vật l? 9,00 2,00 11,00
88 Huỳnh Th? Huỳnh Như THCS Phú Thuận Thoại Sơn Vật l? 9,00 2,00 11,00
89 Nguyễn Th? Quỳnh Như THCS Tà Đảnh Tri Tôn Vật l? 10,00 1,00 11,00
90 Lâm Xương Tân THCS Long Thạnh Tân Châu Vật l? 10,25 0,25 10,50
91 Lê Nguyễn Cao Tr? THCS Nguyễn Trãi CĐ Châu Đốc Vật l? 9,75 0,75 10,50
92 N?ang Bunh Đa Vin DTNT THCS T?nh Biên T?nh Biên Vật l? 10,00 0,50 10,50
93 Nguyễn Võ Trọng Đức THCS L? Thường Kiệt Long Xuyên Vật l? 7,00 3,25 10,25
94 Huỳnh Hữu T?n THCS Nguyễn Trãi CĐ Châu Đốc Vật l? 9,50 0,75 10,25
95 Trần Hồng Ngọc THCS Nguyễn Trãi CĐ Châu Đốc Vật l? 8,75 1,00 9,75
96 Đào Ngọc Gia Thoại THCS Bình Mỹ Châu Phú Vật l? 9,00 0,75 9,75
97 Lê Văn Trọng THCS Phú Thuận Thoại Sơn Vật l? 8,75 1,00 9,75
98 Nguyễn Hạnh Nhi THCS& THPT Cô Tô Tri Tôn Vật l? 8,25 1,25 9,50
99 Nguyễn Tấn Thành THCS Trương Gia Mô Châu Đốc Vật l? 8,25 1,25 9,50
100 Nguyễn Hoài Hân THCS Hiệp Xương Phú Tân Vật l? 8,25 1,00 9,25
101 Nguyễn Th? Mỹ Huỳnh THCS Vĩnh Hậu An Phú Vật l? 8,25 1,00 9,25
102 Lê Tuấn Hưng THCS Nguyễn Trãi CĐ Châu Đốc Vật l? 7,50 1,75 9,25
103 Chau Vonl THCS Phan Bội Châu T?nh Biên Vật l? 7,75 1,50 9,25
104 Nguyễn Minh Mẫn THCS An Châu Châu Thành Vật l? 7,50 1,50 9,00
105 Nguyễn Phúc Thanh Phương THCS Long Thạnh Tân Châu Vật l? 8,00 0,75 8,75
106 Lâm Th? Kim Tuy?n THCS Trương Gia Mô Châu Đốc Vật l? 8,25 0,25 8,50
107 Phạm Kim Ngân THCS Nguyễn Đình Chiểu Châu Đốc Vật l? 6,75 1,00 7,75
108 Đào Văn Tuấn Anh THCS Vĩnh Hanh Châu Thành Vật l? 4,75 2,25 7,00
109 Đặng Kiên Cường THCS Vĩnh Thạnh Trung Châu Phú Vật l? 5,75 1,25 7,00
110 Lương Nhựt Thái THCS Nguyễn Kim Nha Chợ Mới Vật l? 5,50 1,50 7,00
111 Đặng Thanh Hi?u THCS Nguyễn Thanh Sơn Chợ Mới Vật l? 6,00 0,75 6,75
112 Đặng Huỳnh Phương Quyên THCS Tà Đảnh Tri Tôn Vật l? 6,00 0,75 6,75
113 Lê Nhực Hào THCS Tà Đảnh Tri Tôn Vật l? 5,50 0,75 6,25
114 Nguyễn Hoàng Hi?u THCS Nguyễn Đình Chiểu Châu Đốc Vật l? 5,00 1,00 6,00
115 Trần Hoàng Thanh THCS Cần Đăng Châu Thành Vật l? 4,75 1,25 6,00
116 Nguyễn Huỳnh Anh THCS Khánh Bình An Phú Vật l? 4,00 1,75 5,75
117 Nguyễn Đức Duy THCS Châu Phong Tân Châu Vật l? 5,00 0,75 5,75
118 Hứa Huỳnh Bá Thành THCS Nguyễn Trãi CĐ Châu Đốc Vật l? 4,50 1,25 5,75
119 V? Th? B?ch Duy THCS Cần Đăng Châu Thành Vật l? 3,75 1,75 5,50
120 N?ang Vu Ra DTNT THCS T?nh Biên T?nh Biên Vật l? 3,75 1,00 4,75
121 Bùi Trần Kỳ Vân THCS Nguyễn Trãi CĐ Châu Đốc Vật l? 4,00 0,75 4,75
122 Võ Trung Hi?u THCS Phan Bội Châu T?nh Biên Vật l? 3,25 1,00 4,25
123 Mai Tường Vy THCS Nguyễn Đình Chiểu Châu Đốc Vật l? 2,50 1,25 3,75
124 Nguyễn Minh Thiện THCS Ki?n Thành Chợ Mới H?a học 17,75 3,50 21,25
125 Nguyễn Thái Phúc Nguyên THCS L? Thường Kiệt Long Xuyên H?a học 18,00 3,00 21,00
126 Dương Tr? Thành THCS Phú Thành Phú Tân H?a học 17,25 3,00 20,25
127 Lê Phan Thủy Tiên THCS Cái Dầu Châu Phú H?a học 17,75 2,50 20,25
128 Lâm Nguyễn Minh Tấn THCS Nguyễn Trãi  LX Long Xuyên H?a học 17,00 3,00 20,00
129 Lâm Phước Th?nh THCS Long Ki?n Chợ Mới H?a học 15,50 4,00 19,50
130 Nguyễn Trương Trọng Phúc THCS Nguyễn Trãi  LX Long Xuyên H?a học 16,00 3,25 19,25
131 Ngô Anh Tuấn THCS Nguyễn Trãi  LX Long Xuyên H?a học 15,50 3,75 19,25
132 Nguyễn Hồ Kinh Quốc THCS L? Thường Kiệt Long Xuyên H?a học 17,25 1,75 19,00
133 Trần Th? Kim Ngọc THCS Nguyễn Công Trứ Thoại Sơn H?a học 15,50 3,00 18,50
134 Đoàn Quốc Thắng THCS L? Thường Kiệt Long Xuyên H?a học 15,25 3,25 18,50
135 Trương Nguyễn Kim Ngọc Nhi THCS Cái Dầu Châu Phú H?a học 15,75 2,50 18,25
136 Nguyễn Th? Mỹ Hân THCS Long Thạnh Tân Châu H?a học 13,50 4,00 17,50
137 Trần Minh Thông THCS Vĩnh Thạnh Trung Châu Phú H?a học 13,00 4,50 17,50
138 Huỳnh Phú Hoài THCS Thạnh Mỹ Tây Châu Phú H?a học 13,75 3,25 17,00
139 Hồ Thanh Ngân THCS Nguyễn Trãi CĐ Châu Đốc H?a học 13,50 3,25 16,75
140 Huỳnh Hữu Thắng THCS Bình Mỹ Châu Phú H?a học 13,50 3,25 16,75
141 Trần Nguyễn Mai Phương THCS Nguyễn Trãi CĐ Châu Đốc H?a học 13,00 3,25 16,25
142 Đỗ Văn Vĩnh PT Thực hành Sư phạm Long Xuyên H?a học 12,50 3,75 16,25
143 Trần Nhật Anh THCS Phú Mỹ Phú Tân H?a học 14,00 2,00 16,00
144 Lê Trọng Hoài THCS TT Núi Sập Thoại Sơn H?a học 13,50 2,50 16,00
145 Huỳnh Nhựt Linh THCS Phú Long Phú Tân H?a học 13,50 2,50 16,00
146 Nguyễn Hoàng Tuấn THCS Phú Hưng Phú Tân H?a học 13,00 3,00 16,00
147 Bùi Th? Thanh Thảo THCS Nguyễn Trãi  LX Long Xuyên H?a học 13,50 2,25 15,75
148 L? Kim Y?n THCS Long Thạnh Tân Châu H?a học 13,00 2,75 15,75
149 Nguyễn Thành Đạt THCS Nguyễn Trãi CĐ Châu Đốc H?a học 13,25 2,25 15,50
150 Lê Th? Huỳnh Kim THCS TT Phú Hòa Thoại Sơn H?a học 13,00 2,50 15,50
151 Nguyễn Hồng Anh THCS Lương Th? Vinh T?nh Biên H?a học 11,25 4,00 15,25
152 Nguyễn Th? Ngọc Mai THCS Nguyễn Trãi CĐ Châu Đốc H?a học 11,25 4,00 15,25
153 Nguyễn Công Minh THCS Dương Bình Giang Chợ Mới H?a học 12,00 3,25 15,25
154 Đinh Nguyễn Nhật Anh THCS Long Thạnh Tân Châu H?a học 12,50 2,50 15,00
155 Phạm Ngọc Vân Hà THCS Nguyễn Đình Chiểu Châu Đốc H?a học 11,50 3,50 15,00
156 Bùi Nguyễn Đăng Khoa THCS Vĩnh Khánh Thoại Sơn H?a học 11,75 3,25 15,00
157 Nguyễn Ngọc Thảo Vy THCS Nguyễn Trãi CĐ Châu Đốc H?a học 12,25 2,75 15,00
158 Phan Trần Bảo Khuyên THCS TT Núi Sập Thoại Sơn H?a học 12,75 2,00 14,75
159 Phạm Đình Quốc THCS TT Chợ Vàm Phú Tân H?a học 12,00 2,75 14,75
160 Nguyễn Th? Hoàng Minh THCS Nguyễn Trãi CĐ Châu Đốc H?a học 11,75 2,75 14,50
161 L? Gia Hân THCS Nguyễn Đình Chiểu Châu Đốc H?a học 9,75 4,50 14,25
162 Lê Nguyễn Hoàng Y?n THCS Mỹ Thới Long Xuyên H?a học 10,75 3,50 14,25
163 Trần Phan ái Nhân THCS An Châu Châu Thành H?a học 10,75 3,00 13,75
164 Nguyễn Th? Bảo Trân THCS Nguyễn Huệ Long Xuyên H?a học 10,25 3,50 13,75
165 Trần Th? Thu Hương THCS Thoại Giang Thoại Sơn H?a học 10,75 2,75 13,50
166 Lê Thành Nhân THCS Long Thạnh Tân Châu H?a học 10,25 3,25 13,50
167 Đào Lê Y?n Nhi THCS Nguyễn Công Trứ Thoại Sơn H?a học 10,75 2,75 13,50
168 Nguyễn Văn Huy THCS Tân An Tân Châu H?a học 9,75 3,50 13,25
169 Phan Bảo Luân THCS An Châu Châu Thành H?a học 11,75 1,50 13,25
170 Phạm Ngọc Tố Như THCS Đa Phước An Phú H?a học 11,00 2,00 13,00
171 Huỳnh Hoàng Khang THCS Trương Gia Mô Châu Đốc H?a học 10,75 2,00 12,75
172 Lê Th? Kim Thoa THCS Nguyễn Sinh Sắc T?nh Biên H?a học 10,75 2,00 12,75
173 Lâm Trường Giang THCS Long Thạnh Tân Châu H?a học 8,75 3,50 12,25
174 Đỗ Lâm Tâm Như THCS Bình Mỹ Châu Phú H?a học 10,75 1,50 12,25
175 Ngô Ba T?t Tu Ta THCS Phú Hội An Phú H?a học 9,75 2,50 12,25
176 Nguyễn Huỳnh Trúc Nhi THCS Thủ Khoa Huân Châu Đốc H?a học 10,25 1,50 11,75
177 Nguyễn Phương Ngọc THCS Long Thạnh Tân Châu H?a học 8,50 3,00 11,50
178 Nguyễn Th? Quang THCS Trương Gia Mô Châu Đốc H?a học 8,00 3,50 11,50
179 Nguyễn Dương Bảo Y?n PT Thực hành Sư phạm Long Xuyên H?a học 9,50 2,00 11,50
180 Huỳnh Th? Lụa THCS Tà Đảnh Tri Tôn H?a học 7,25 4,00 11,25
181 Trần Th? Thảo Ngân THCS Nguyễn Quang Sáng Chợ Mới H?a học 8,25 3,00 11,25
182 Nguyễn Văn Phát THCS Tri Tôn Tri Tôn H?a học 7,50 3,50 11,00
183 Lương Khả Thành THCS Nguyễn Trãi CĐ Châu Đốc H?a học 8,75 2,25 11,00
184 Nguyễn Huỳnh Minh Trang THCS Nguyễn Trãi CĐ Châu Đốc H?a học 8,75 2,25 11,00
185 Phạm Ngọc Trân THCS TT Chợ Mới Chợ Mới H?a học 7,25 3,75 11,00
186 Giáp Công Khang THCS Phú Long Phú Tân H?a học 8,50 2,25 10,75
187 Phan Hồ Ngọc Trâm THCS Nguyễn Trãi CĐ Châu Đốc H?a học 8,25 2,50 10,75
188 Phan Huỳnh Y?n Ngọc THCS TT An Phú An Phú H?a học 7,75 2,50 10,25
189 Lê Đức Duy Tân THCS Nhơn Hội An Phú H?a học 6,25 4,00 10,25
190 Lưu Thái Phúc THCS Vĩnh Hòa Tân Châu H?a học 6,75 3,25 10,00
191 Ngô Gia Khang THCS Ba Chúc Tri Tôn H?a học 6,25 3,50 9,75
192 Đinh Ngọc Trà My THCS Nguyễn Đình Chiểu Châu Đốc H?a học 6,25 3,50 9,75
193 Lê Gia Huy PT Thực hành Sư phạm Long Xuyên H?a học 7,00 2,50 9,50
194 Nguyễn Th? Tuy?t Ngân THCS Cần Đăng Châu Thành H?a học 5,50 4,00 9,50
195 Nguyễn Đỗ Thùy Dương THCS Lương Th? Vinh T?nh Biên H?a học 5,00 4,25 9,25
196 Nguyễn Minh Nhựt THCS Vĩnh Lợi Châu Thành H?a học 6,75 2,50 9,25
197 Hồ Thanh Thanh THCS Lê Hồng Phong T?nh Biên H?a học 7,00 2,25 9,25
198 Lâm Gia Đạt THCS TT Chợ Mới Chợ Mới H?a học 6,75 2,00 8,75
199 Lê Th? Như Quỳnh THCS Long Thạnh Tân Châu H?a học 5,75 2,75 8,50
200 Nguyễn Trúc Phương DTNT THCS T?nh Biên T?nh Biên H?a học 5,75 2,00 7,75
201 Triệu Khánh Vy THCS Nguyễn Đình Chiểu Châu Đốc H?a học 4,75 3,00 7,75
202 Huỳnh Th? Diệu Như THCS Lê Hồng Phong T?nh Biên H?a học 5,50 2,00 7,50
203 Trần Ngọc Thạch THCS Tri Tôn Tri Tôn H?a học 5,25 2,00 7,25
204 Nguyễn Hữu Đệ THCS Vĩnh Gia Tri Tôn H?a học 4,75 1,50 6,25
205 Nguyễn Th? Huỳnh Giao THCS Vĩnh Nhuận Châu Thành H?a học 3,00 2,75 5,75
206 Lê Ch? Khang THCS Long An Tân Châu H?a học 4,25 1,50 5,75
207 Nguyễn Khánh Duy THCS Vĩnh Lợi Châu Thành H?a học 3,25 1,50 4,75
208 Đặng Lương Tấn THCS L? Thường Kiệt Long Xuyên Sinh học 16,50 4,50 21,00
209 Ung Văng Vy Thảo THCS L? Thường Kiệt Long Xuyên Sinh học 16,50 3,75 20,25
210 Huỳnh Trần Trà Giang THCS L? Thường Kiệt Long Xuyên Sinh học 14,75 4,75 19,50
211 Nguyễn Th? B?ch Ngọc THCS Vĩnh Hòa Tân Châu Sinh học 14,75 4,25 19,00
212 Nguyễn Duy Tân PT Thực hành Sư phạm Long Xuyên Sinh học 14,00 5,00 19,00
213 Nguyễn Th? Th?nh THCS L? Thường Kiệt Long Xuyên Sinh học 14,75 4,25 19,00
214 Nguyễn Trần Bình An PT Thực hành Sư phạm Long Xuyên Sinh học 14,75 4,00 18,75
215 Huỳnh Trọng Phú THCS Bình Mỹ Châu Phú Sinh học 14,25 4,25 18,50
216 Trần Th? Hồng Gấm THCS Lê Hồng Phong T?nh Biên Sinh học 13,25 5,00 18,25
217 Phạm Th? Hồng Hạnh THCS Nguyễn Thanh Sơn Chợ Mới Sinh học 13,75 4,50 18,25
218 Trần Phạm Thiên Thu THCS Vọng Đông Thoại Sơn Sinh học 14,25 4,00 18,25
219 Huỳnh Minh Thuận THCS Lương An Trà Tri Tôn Sinh học 15,00 3,25 18,25
220 Nguyễn Mộng Nghi THCS Vĩnh Hanh Châu Thành Sinh học 13,25 4,75 18,00
221 Nguyễn Th? Y?n Nhi THCS Đa Phước An Phú Sinh học 14,50 3,50 18,00
222 Huỳnh Ngọc Như ái PT Thực hành Sư phạm Long Xuyên Sinh học 13,75 4,00 17,75
223 Dương Khả Minh THCS L? Thường Kiệt Long Xuyên Sinh học 14,50 3,25 17,75
224 Nguyễn Minh Tr? THCS Bình Mỹ Châu Phú Sinh học 13,25 4,25 17,50
225 Lê Quốc Thắng THCS Long Thạnh Tân Châu Sinh học 13,25 4,00 17,25
226 Nguyễn Th? B?ch Thy THCS Trương Gia Mô Châu Đốc Sinh học 13,25 4,00 17,25
227 Đinh Th? Ngọc Trâm THCS Mạc Đỉnh Chi Long Xuyên Sinh học 13,50 3,75 17,25
228 Lê Cao Anh Thư THCS Phan Thành Long Chợ Mới Sinh học 13,25 3,75 17,00
229 Nguyễn Ngọc Ti?n THCS Nguyễn Văn Tây Chợ Mới Sinh học 12,25 4,50 16,75
230 Nguyễn Đức Anh THCS Long Thạnh Tân Châu Sinh học 12,75 3,75 16,50
231 Trần Th? Thuỳ Dương THCS Thủ Khoa Huân Châu Đốc Sinh học 12,00 4,50 16,50
232 Nguyễn Th? Tuy?t Nhi THCS Vĩnh Xương Tân Châu Sinh học 13,50 3,00 16,50
233 Trần Huỳnh Hoàng Như THCS Lê Hồng Phong T?nh Biên Sinh học 13,00 3,50 16,50
234 Nguyễn Th? Mỹ Tâm THCS Long Thạnh Tân Châu Sinh học 11,75 4,75 16,50
235 Lâm Anh Khôi THCS Nguyễn Trãi CĐ Châu Đốc Sinh học 13,25 3,00 16,25
236 La Đặng Mỹ Nhung THCS Vĩnh Khánh Thoại Sơn Sinh học 12,75 3,50 16,25
237 Nguyễn Th? Hồng Nhung THCS Mạc Đỉnh Chi Long Xuyên Sinh học 12,75 3,25 16,00
238 Lê Th?nh Phú THCS Nguyễn Trãi CĐ Châu Đốc Sinh học 12,25 3,75 16,00
239 Lâm Anh Khoa THCS Nguyễn Trãi CĐ Châu Đốc Sinh học 12,00 3,75 15,75
240 Doãn Ngọc Y?n Nhi THCS Phan Thành Long Chợ Mới Sinh học 12,75 3,00 15,75
241 Nguyễn Ch? Thanh THCS Vĩnh Ngươn Châu Đốc Sinh học 14,00 1,75 15,75
242 Nguyễn Th? Thúy Bình THCS Phú Hưng Phú Tân Sinh học 12,00 3,50 15,50
243 Bùi Mỹ Huy?n THCS TT Núi Sập Thoại Sơn Sinh học 11,50 4,00 15,50
244 Lê Th? Kim Ngân THCS Vĩnh Hanh Châu Thành Sinh học 12,50 3,00 15,50
245 Trương Hoài Phong THCS Phan Thành Long Chợ Mới Sinh học 11,75 3,75 15,50
246 La Ngọc Trâm THCS TT Phú Hòa Thoại Sơn Sinh học 12,25 3,25 15,50
247 Trầm Thanh Ngọc PT DTNT THCS Tri Tôn Tri Tôn Sinh học 13,00 2,25 15,25
248 Trần Minh Pháp THCS Quản Cơ Thành Châu Thành Sinh học 10,75 4,50 15,25
249 Nguyễn Th? B?ch Tuy?n THCS Lê Văn Duyệt T?nh Biên Sinh học 10,75 4,50 15,25
250 Phạm Th? Giàu THCS Vĩnh Hanh Châu Thành Sinh học 13,00 2,00 15,00
251 Trần Th? Thu Thảo THCS Vĩnh Hòa Tân Châu Sinh học 11,75 3,25 15,00
252 Nguyễn Trúc Huỳnh THCS Nguyễn Công Trứ Thoại Sơn Sinh học 11,25 3,50 14,75
253 Lương Xuân Oanh THCS Bình Mỹ Châu Phú Sinh học 11,25 3,50 14,75
254 Nguyễn Th? Thanh Thùy THCS Phú Thuận Thoại Sơn Sinh học 12,50 2,25 14,75
255 Nguyễn Lương Trường Mẫn THCS Cao Bá Quát T?nh Biên Sinh học 11,75 2,50 14,25
256 Nguyễn Th? Thu Quyên THCS Cần Đăng Châu Thành Sinh học 11,50 2,75 14,25
257 Phan Nhựt Tân THCS Thủ Khoa Huân Châu Đốc Sinh học 12,75 1,50 14,25
258 Trần Thanh An THCS Cao Bá Quát T?nh Biên Sinh học 11,50 2,50 14,00
259 Nguyễn Th? Mỹ Dung THCS Đ?nh Thành Thoại Sơn Sinh học 10,50 3,50 14,00
260 Trần Ngọc Trúc Phương THCS Phú Mỹ Phú Tân Sinh học 10,75 3,25 14,00
261 Phan Lương Phương Thanh THCS Tân An Tân Châu Sinh học 9,75 4,25 14,00
262 Dương Y?n Thư THCS Vĩnh Ngươn Châu Đốc Sinh học 9,75 4,25 14,00
263 L? Triệu Hào THCS Nguyễn Trãi CĐ Châu Đốc Sinh học 10,00 3,75 13,75
264 Nguyễn Văn Hi?n THCS Vĩnh Bình Châu Thành Sinh học 10,25 3,25 13,50
265 Hà Thu? Mỹ Nguyên THCS Thủ Khoa Huân Châu Đốc Sinh học 10,50 3,00 13,50
266 Châu Quyển Nhi THCS Châu Phong Tân Châu Sinh học 10,25 3,25 13,50
267 Châu Thành Phát THCS Long Thạnh Tân Châu Sinh học 12,00 1,50 13,50
268 Võ Anh Thư THCS Nguyễn Đình Chiểu Châu Đốc Sinh học 10,00 3,50 13,50
269 Dương Huỳnh Đăng Khoa THCS Ba Chúc Tri Tôn Sinh học 10,50 2,75 13,25
270 L? Kim Phong THCS Nguyễn Đình Chiểu Châu Đốc Sinh học 10,50 2,75 13,25
271 Phạm Hồng Ngọc THCS Phan Thành Long Chợ Mới Sinh học 9,75 3,00 12,75
272 Trần Huỳnh Vinh Quang THCS Khánh An An Phú Sinh học 9,25 3,50 12,75
273 Lưu Th? Thanh Huy?n THCS& THPT Cô Tô Tri Tôn Sinh học 10,00 2,50 12,50
274 Nguyễn Lê Lộc THCS Bình Mỹ Châu Phú Sinh học 10,50 2,00 12,50
275 Trang Minh Anh THCS Phú Mỹ Phú Tân Sinh học 9,75 2,50 12,25
276 Huỳnh Th? Tuy?t Ngọc THCS Bình Long Châu Phú Sinh học 9,00 3,25 12,25
277 Cao Th? Y?n Chi THCS Phú Thọ Phú Tân Sinh học 8,00 4,00 12,00
278 Khưu Vinh Cơ THCS Nguyễn Đình Chiểu Châu Đốc Sinh học 9,75 2,25 12,00
279 Hồ Thái Thuận THCS Long Thạnh Tân Châu Sinh học 10,00 1,75 11,75
280 Nguyễn Tâm Kim Yên THCS Phước Hưng An Phú Sinh học 8,50 3,00 11,50
281 Lôi Ngọc Mỹ Ngân THCS Lê Văn Duyệt T?nh Biên Sinh học 8,50 2,50 11,00
282 Phạm Th? Tường Vi THCS Bình Long Châu Phú Sinh học 7,25 3,75 11,00
283 Nguyễn Như ? THCS Phú Mỹ Phú Tân Sinh học 8,50 2,00 10,50
284 Nguyễn Mai Nguyên Duyên THCS Phú Mỹ Phú Tân Sinh học 8,00 2,25 10,25
285 Phạm Th? Cẩm Hồng THCS Vĩnh Bình Châu Thành Sinh học 7,00 3,00 10,00
286 Nguyễn Th? B?ch Ngọc THCS TT An Phú An Phú Sinh học 6,50 3,00 9,50
287 Cao Th? Ngọc Trân THCS Vĩnh T? Châu Đốc Sinh học 8,75 0,75 9,50
288 T? Quang Hưng THCS Thủ Khoa Huân Châu Đốc Sinh học 7,75 1,00 8,75
289 Phan Nguyễn Ngọc THCS TT Chợ Vàm Phú Tân Ti?ng Anh 14,50 1,75 16,25
290 Nguyễn Hoa Minh An THCS L? Thường Kiệt Long Xuyên Ti?ng Anh 13,80 2,00 15,80
291 Huỳnh Nguyễn Anh Phước THCS Nguyễn Trãi  LX Long Xuyên Ti?ng Anh 14,10 1,25 15,35
292 Lâm Nhựt Tân THCS TT Chợ Mới Chợ Mới Ti?ng Anh 13,70 1,25 14,95
293 Võ Thanh Khi?t THCS L? Thường Kiệt Long Xuyên Ti?ng Anh 13,10 1,75 14,85
294 Lê Hoàng Nhã Ngọc THCS L? Thường Kiệt Long Xuyên Ti?ng Anh 12,50 2,00 14,50
295 Huỳnh Thiện Hữu THCS Trần Hưng Đạo Long Xuyên Ti?ng Anh 12,25 1,25 13,50
296 T? Thiên Kim PT Thực hành Sư phạm Long Xuyên Ti?ng Anh 11,65 1,75 13,40
297 Phạm Hữu Toàn THCS L? Thường Kiệt Long Xuyên Ti?ng Anh 12,65 0,75 13,40
298 Thái Khánh Phương Linh THCS Mỹ Đức Châu Phú Ti?ng Anh 11,60 1,75 13,35
299 Nguyễn Đức Duy THCS TT An Phú An Phú Ti?ng Anh 11,50 1,75 13,25
300 Phạn Ngọc Trâm Anh THCS Long Thạnh Tân Châu Ti?ng Anh 11,45 1,75 13,20
301 Nguyễn Thiện Khánh Đoan THCS TT An Phú An Phú Ti?ng Anh 11,20 2,00 13,20
302 Lâm Gia Hưng THCS Nguyễn Trãi  LX Long Xuyên Ti?ng Anh 12,40 0,75 13,15
303 Phan Ngọc Nhật Hà PT Thực hành Sư phạm Long Xuyên Ti?ng Anh 11,30 1,50 12,80
304 Huỳnh Duy Khanh THCS TT Núi Sập Thoại Sơn Ti?ng Anh 11,00 1,75 12,75
305 Trần Hoa Minh Anh THCS Nguyễn Trãi  LX Long Xuyên Ti?ng Anh 11,45 1,25 12,70
306 Nguyễn Đạt Trường THCS TT Chợ Mới Chợ Mới Ti?ng Anh 11,45 1,25 12,70
307 Hà Quang Thanh Long THCS Nguyễn Trãi  LX Long Xuyên Ti?ng Anh 11,15 1,50 12,65
308 Nguyễn Th? Mỹ Phụng THCS TT Chợ Mới Chợ Mới Ti?ng Anh 11,65 1,00 12,65
309 Trần Bảo Qu? THCS Vĩnh Xương Tân Châu Ti?ng Anh 11,80 0,75 12,55
310 Nguyễn Xuân Nhi THCS TT An Phú An Phú Ti?ng Anh 10,95 1,50 12,45
311 Nguyễn Trọng Tr? THCS Phú Mỹ Phú Tân Ti?ng Anh 11,10 1,25 12,35
312 Tăng Nhơn Vĩ THCS Nguyễn Trãi CĐ Châu Đốc Ti?ng Anh 10,90 1,25 12,15
313 Lê Thành Lộc THCS Phú Mỹ Phú Tân Ti?ng Anh 10,50 1,50 12,00
314 Lâm Thanh Ngọc THCS Nguyễn Trãi  LX Long Xuyên Ti?ng Anh 10,75 1,25 12,00
315 Nguyễn Huỳnh Ngọc Như THCS Phú Mỹ Phú Tân Ti?ng Anh 10,25 1,75 12,00
316 Nguyễn Phương Oanh THCS TT Chợ Mới Chợ Mới Ti?ng Anh 10,60 1,25 11,85
317 Phan Trần Huỳnh Y?n Vy THCS Long Thạnh Tân Châu Ti?ng Anh 10,75 1,00 11,75
318 Nhan Khánh Linh THCS TT Núi Sập Thoại Sơn Ti?ng Anh 10,40 1,25 11,65
319 Đỗ Thái Huy THCS Quốc Thái An Phú Ti?ng Anh 10,10 1,50 11,60
320 Phan Minh Trường THCS Cái Dầu Châu Phú Ti?ng Anh 10,30 1,25 11,55
321 Huỳnh Hữu Duy Khang THCS Nguyễn Trãi CĐ Châu Đốc Ti?ng Anh 10,00 1,50 11,50
322 Tr?nh Nguyễn Như Nguyện THCS Nguyễn Trãi CĐ Châu Đốc Ti?ng Anh 10,50 1,00 11,50
323 Nguyễn Đỗ Nhã Trúc THCS Nguyễn Trãi CĐ Châu Đốc Ti?ng Anh 10,00 1,50 11,50
324 Nguyễn Phương Khanh THCS Lê Hồng Phong T?nh Biên Ti?ng Anh 10,20 1,25 11,45
325 Huỳnh Th? Bảo Trân THCS Trương Gia Mô Châu Đốc Ti?ng Anh 10,70 0,75 11,45
326 Lê Ki?u Trang THCS An Châu Châu Thành Ti?ng Anh 10,35 1,00 11,35
327 Trần Thanh Thảo Vy THCS Long Thạnh Tân Châu Ti?ng Anh 10,30 1,00 11,30
328 Đinh Nguyễn Gia Khang THCS Nguyễn Trãi CĐ Châu Đốc Ti?ng Anh 9,50 1,50 11,00
329 Huỳnh Nhật Mỹ THCS Cái Dầu Châu Phú Ti?ng Anh 9,75 1,00 10,75
330 Nguyễn Hồ Trúc Quỳnh THCS Nguyễn Trãi CĐ Châu Đốc Ti?ng Anh 9,70 1,00 10,70
331 Lê Anh Khoa THCS Nguyễn Trãi CĐ Châu Đốc Ti?ng Anh 9,60 1,00 10,60
332 Nguyễn Hồ Ngọc Hân THCS Nguyễn Trãi CĐ Châu Đốc Ti?ng Anh 9,80 0,75 10,55
333 Hồ Hồng Hân THCS Trương Gia Mô Châu Đốc Ti?ng Anh 9,20 1,25 10,45
334 Nguyễn Lê Như Kim THCS Bình Mỹ Châu Phú Ti?ng Anh 9,15 1,25 10,40
335 Nguyễn Tạ Ngọc Như THCS Cần Đăng Châu Thành Ti?ng Anh 8,85 1,50 10,35
336 L? Th? Nguyên THCS Phú Mỹ Phú Tân Ti?ng Anh 8,90 1,25 10,15
337 Hồ Mai Uy Khanh THCS Long Thạnh Tân Châu Ti?ng Anh 8,50 1,50 10,00
338 Pho Kim Xuân THCS Tri Tôn Tri Tôn Ti?ng Anh 8,45 1,50 9,95
339 Trầm Ngọc Đan Châu THCS Tri Tôn Tri Tôn Ti?ng Anh 8,90 1,00 9,90
340 Huỳnh Th? Thúy Vy THCS Long Ki?n Chợ Mới Ti?ng Anh 8,60 1,25 9,85
341 Nguyễn Thúy Ngọc THCS Long Ki?n Chợ Mới Ti?ng Anh 8,25 1,50 9,75
342 Cổ Phạm Bảo Đạt THCS Phú Vĩnh Tân Châu Ti?ng Anh 8,30 1,25 9,55
343 Phan Nguyễn Ngọc Lan Vi THCS TT Phú Hòa Thoại Sơn Ti?ng Anh 8,70 0,75 9,45
344 Trương Trần Đăng Minh THCS Thạnh Mỹ Tây Châu Phú Ti?ng Anh 7,50 1,75 9,25
345 Nguyễn Phan Minh Ngọc THCS Long Thạnh Tân Châu Ti?ng Anh 8,50 0,75 9,25
346 Phạm Ngọc Huy THCS Cần Đăng Châu Thành Ti?ng Anh 7,50 1,50 9,00
347 Trần Trọng Hi?u THCS Quản Cơ Thành Châu Thành Ti?ng Anh 8,35 0,50 8,85
348 Trang Dương Bảo Ngọc THCS Lê Hồng Phong T?nh Biên Ti?ng Anh 7,55 1,25 8,80
349 Trần Hoàng Kiệt THCS Tân An Tân Châu Ti?ng Anh 7,75 1,00 8,75
350 Bùi Hiệp Lợi THCS Long Thạnh Tân Châu Ti?ng Anh 7,75 1,00 8,75
351 Nguyễn Thành Luân THCS& THPT Cô Tô Tri Tôn Ti?ng Anh 7,10 1,50 8,60
352 Trần Hoài Thương THCS-THPT Phú Tân Phú Tân Ti?ng Anh 7,20 1,25 8,45
353 Nguyễn Th? B?ch Thùy THCS An Châu Châu Thành Ti?ng Anh 7,15 1,25 8,40
354 Tiêu Gia Trân THCS Cái Dầu Châu Phú Ti?ng Anh 7,00 1,25 8,25
355 Lâm Ki?n Tân THCS Long Thạnh Tân Châu Ti?ng Anh 7,40 0,75 8,15
356 Phan Th? Diễm My THCS TT Núi Sập Thoại Sơn Ti?ng Anh 7,10 1,00 8,10
357 Lê Th? Thiên Thanh THCS Quản Cơ Thành Châu Thành Ti?ng Anh 7,35 0,75 8,10
358 Quách Đặng Xuân Giang THCS TT Núi Sập Thoại Sơn Ti?ng Anh 7,05 0,75 7,80
359 Võ Thành Phát THCS Nguyễn Công Trứ Thoại Sơn Ti?ng Anh 6,55 1,00 7,55
360 Nguyễn Hoàng Y?n Nhi THCS Cao Bá Quát T?nh Biên Ti?ng Anh 5,55 0,50 6,05
361 Huỳnh Dương Tiên Tiên THCS Đoàn Minh Huyên T?nh Biên Ti?ng Anh 4,25 0,75 5,00
362 Nguyễn Công Anh Luân THCS Nguyễn Trãi  LX Long Xuyên Toán 20,00 0,00 20,00
363 Nguyễn Tr? Quốc THCS L? Thường Kiệt Long Xuyên Toán 20,00 0,00 20,00
364 Trần Thanh Tân THCS L? Thường Kiệt Long Xuyên Toán 20,00 0,00 20,00
365 Ngô Nhựt Bảo Trân THCS L? Thường Kiệt Long Xuyên Toán 20,00 0,00 20,00
366 Nguyễn Minh Tú THCS Nguyễn Trãi CĐ Châu Đốc Toán 20,00 0,00 20,00
367 Nguyễn V? Thành THCS Hùng Vương Long Xuyên Toán 17,50 0,00 17,50
368 Nguyễn Huỳnh Minh Thùy THCS Phú Mỹ Phú Tân Toán 17,25 0,00 17,25
369 Trần Văn Phú THCS Ki?n Thành Chợ Mới Toán 16,75 0,00 16,75
370 Trần Lam Vy THCS L? Thường Kiệt Long Xuyên Toán 16,00 0,00 16,00
371 Quách Ki?u Chinh THCS Tà Đảnh Tri Tôn Toán 15,00 0,00 15,00
372 Huỳnh Minh Tr? THCS Nguyễn Văn Tây Chợ Mới Toán 15,00 0,00 15,00
373 Nguyễn Th? Ki?u Tiên THCS Vĩnh Thạnh Trung 2 Châu Phú Toán 14,75 0,00 14,75
374 Mai Tử Khang THCS Nguyễn Trãi  LX Long Xuyên Toán 14,25 0,00 14,25
375 Phạm Ngọc Tường Anh THCS Nguyễn Trãi  LX Long Xuyên Toán 14,00 0,00 14,00
376 Lê Th? Cẩm Bình THCS Tà Đảnh Tri Tôn Toán 13,50 0,00 13,50
377 Huỳnh Trần Y?n Phi THCS Vĩnh Trường An Phú Toán 13,00 0,00 13,00
378 Lê Thanh Phương THCS Phú Lộc Tân Châu Toán 12,75 0,00 12,75
379 Nguyễn Th? Mỹ Trinh THCS Nguyễn Trãi CĐ Châu Đốc Toán 12,75 0,00 12,75
380 Nguyễn Huỳnh Thiên Kim THCS Bình Chánh Châu Phú Toán 12,50 0,00 12,50
381 Trần Minh Phương THCS Nguyễn Trãi  LX Long Xuyên Toán 12,50 0,00 12,50
382 Trần Trung T?n THCS TT Chợ Vàm Phú Tân Toán 12,25 0,00 12,25
383 Phạm Duy Phương THCS Cao Bá Quát T?nh Biên Toán 12,00 0,00 12,00
384 Ki?u Trần Ngọc Uyên THCS TT An Phú An Phú Toán 12,00 0,00 12,00
385 Kang Đông Giang THCS Nguyễn Trãi  LX Long Xuyên Toán 11,75 0,00 11,75
386 Nguyễn Ngọc Huy?n THCS An Châu Châu Thành Toán 11,75 0,00 11,75
387 Lê Quang Tr? THCS Nguyễn Trãi CĐ Châu Đốc Toán 11,75 0,00 11,75
388 Lê Phát Huy THCS Vĩnh Xương Tân Châu Toán 11,50 0,00 11,50
389 Hồ Phương Nguyên THCS Phú Lộc Tân Châu Toán 11,50 0,00 11,50
390 Nguyễn Khánh Trình THCS Phú Vĩnh Tân Châu Toán 11,50 0,00 11,50
391 Nguyễn Thanh Phương THCS Tà Đảnh Tri Tôn Toán 11,25 0,00 11,25
392 Phạm Ngọc Thủy Tiên THCS Khánh Hòa Châu Phú Toán 11,25 0,00 11,25
393 Trần Th? Nhật Tú THCS TT Chợ Vàm Phú Tân Toán 11,25 0,00 11,25
394 Phan Ngọc Khuê Văn THCS L? Thường Kiệt Long Xuyên Toán 11,25 0,00 11,25
395 Lao Gia Khang THCS Nguyễn Trãi  LX Long Xuyên Toán 11,00 0,00 11,00
396 Lê Trọng Nhựt THCS Nguyễn Công Trứ Thoại Sơn Toán 11,00 0,00 11,00
397 Lê Th? Minh Thư THCS TT An Phú An Phú Toán 11,00 0,00 11,00
398 Lê Qu? Tứ THCS Long Ki?n Chợ Mới Toán 11,00 0,00 11,00
399 Võ Nguyễn Quốc Th?nh THCS Quản Cơ Thành Châu Thành Toán 10,75 0,00 10,75
400 Ngô Huỳnh Cẩm Tú THCS Tà Đảnh Tri Tôn Toán 10,75 0,00 10,75
401 Nguyễn Tuấn Kiệt THCS Đ?nh Mỹ Thoại Sơn Toán 10,50 0,00 10,50
402 Trần Thái Toàn THCS Cái Dầu Châu Phú Toán 10,50 0,00 10,50
403 Cao Th? Y?n Vy THCS Vĩnh T? Châu Đốc Toán 10,50 0,00 10,50
404 Lương Quốc Minh THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm T?nh Biên Toán 10,25 0,00 10,25
405 Nguyễn Thanh Danh THCS Vĩnh Chánh Thoại Sơn Toán 10,00 0,00 10,00
406 Lê Nguyễn Bá Huy THCS TT An Phú An Phú Toán 10,00 0,00 10,00
407 Nguyễn Ngọc Huy THCS Tà Đảnh Tri Tôn Toán 10,00 0,00 10,00
408 Huỳnh Trang Cẩm Ngọc THCS Cao Bá Quát T?nh Biên Toán 10,00 0,00 10,00
409 Đỗ Thiện Nhi THCS TT Chợ Mới Chợ Mới Toán 10,00 0,00 10,00
410 Trương Th? Anh Thư THCS Phan Bội Châu T?nh Biên Toán 10,00 0,00 10,00
411 Huỳnh Th? Hoàng Lan THCS Nguyễn Trãi CĐ Châu Đốc Toán 9,50 0,00 9,50
412 Lê Th? ánh Vân THCS Nguyễn Kim Nha Chợ Mới Toán 9,50 0,00 9,50
413 Ngô Nhất Huy THCS An Châu Châu Thành Toán 9,00 0,00 9,00
414 Đào Nguyễn Minh Nhựt THCS Quản Cơ Thành Châu Thành Toán 8,00 0,00 8,00
415 Liêu Ch? Vĩnh PT DTNT THCS Tri Tôn Tri Tôn Toán 8,00 0,00 8,00
416 Trần Hoài Bắc THCS Nguyễn Trãi CĐ Châu Đốc Toán 7,75 0,00 7,75
417 Huỳnh Lê Việt Hoá THCS Tà Đảnh Tri Tôn Toán 7,75 0,00 7,75
418 Phạm Thanh Khang THCS Phú Lâm Phú Tân Toán 7,50 0,00 7,50
419 Nguyễn Thiên Tài THCS Thạnh Mỹ Tây Châu Phú Toán 7,50 0,00 7,50
420 Phạm Văn Lập THCS Lê Triệu Ki?t Chợ Mới Toán 7,25 0,00 7,25
421 Lê Thành Thưởng THCS Phú Hữu An Phú Toán 7,25 0,00 7,25
422 Tăng Trung Huy THCS Long Thạnh Tân Châu Toán 6,75 0,00 6,75
423 Lê Th? Hoàng Gia Mỹ THCS Vĩnh Trạch Thoại Sơn Toán 6,25 0,00 6,25
424 Đặng Th? Cẩm Nhung THCS Phú Vĩnh Tân Châu Toán 6,25 0,00 6,25
425 Nguyễn Trần Trung Kiên THCS Cao Bá Quát T?nh Biên Toán 6,00 0,00 6,00
426 Lê Huỳnh Đức THCS Vĩnh Hội Đông An Phú Toán 5,75 0,00 5,75
427 Nguyễn Trần Minh Tr? THCS Phú Mỹ Phú Tân Toán 5,75 0,00 5,75
428 Trần Khương Phúc Toàn THCS TT Phú Hòa Thoại Sơn Toán 5,50 0,00 5,50
429 Võ Nguyễn Phúc Khang THCS Bình Mỹ Châu Phú Toán 5,25 0,00 5,25
430 Đào Th? Kim Quyên THCS Tân An Tân Châu Toán 5,25 0,00 5,25
431 V? Th? Nam Giang THCS Vĩnh Xương Tân Châu Toán 5,00 0,00 5,00
432 Phạm Minh Quân THCS An Châu Châu Thành Toán 5,00 0,00 5,00
433 Nguyễn Th? Kim Tuy?n THCS Tân Thạnh Tân Châu Toán 4,75 0,00 4,75
434 Mai Th? Tuy?t Nhi THCS Phú Lâm Phú Tân Toán 4,50 0,00 4,50
435 Nguyễn Phương Vy THCS An Châu Châu Thành Toán 4,25 0,00 4,25
436 Diệp Th? Ngọc Thuần THCS TT Núi Sập Thoại Sơn Toán 3,25 0,00 3,25
437 Đặng Phan Minh Phúc THCS Lương Th? Vinh T?nh Biên Toán 1,00 0,00 1,00
438 Đỗ Th? Quỳnh Như THCS Tà Đảnh Tri Tôn Ngữ văn 14,00 0,00 14,00
439 Lê Giang Minh Ngọc PT Thực hành Sư phạm Long Xuyên Ngữ văn 13,00 0,00 13,00
440 Huỳnh Dương Thanh Ti?n THCS Nguyễn Trãi  LX Long Xuyên Ngữ văn 13,00 0,00 13,00
441 Trương Th? Ngọc ? THCS Mỹ Đức Châu Phú Ngữ văn 13,00 0,00 13,00
442 Lâm Như Quỳnh THCS Long Thạnh Tân Châu Ngữ văn 12,50 0,00 12,50
443 Nguyễn Lê Gia Hân THCS Lê Hưng Nhượng Chợ Mới Ngữ văn 12,00 0,00 12,00
444 Huỳnh Phú Hiệp THCS Tân Tuy?n Tri Tôn Ngữ văn 12,00 0,00 12,00
445 Phan Hoàng Bảo Ngọc THCS TT Núi Sập Thoại Sơn Ngữ văn 12,00 0,00 12,00
446 Trần Hồng Nhung THCS Hùng Vương Long Xuyên Ngữ văn 12,00 0,00 12,00
447 Lê Trần Thảo Vy THCS Nguyễn Văn Trỗi T?nh Biên Ngữ văn 12,00 0,00 12,00
448 Phạm Th? Kim Xuy?n THCS Phú Thuận Thoại Sơn Ngữ văn 12,00 0,00 12,00
449 Mai Th? Như Hoa PT Thực hành Sư phạm Long Xuyên Ngữ văn 11,50 0,00 11,50
450 Trương Th? Hồng Nhung THCS Phú Long Phú Tân Ngữ văn 11,50 0,00 11,50
451 Nguyễn Ngọc Qu? THCS Cao Bá Quát T?nh Biên Ngữ văn 11,50 0,00 11,50
452 Nguyễn Th? Kim Hương THCS Nguyễn Sinh Sắc T?nh Biên Ngữ văn 11,00 0,00 11,00
453 Tô Th? Mộng Ki?u THCS Vĩnh Hòa Tân Châu Ngữ văn 11,00 0,00 11,00
454 Trương Khánh Linh THCS TT Chợ Mới Chợ Mới Ngữ văn 11,00 0,00 11,00
455 Nguyễn Th? Hồng Nhung THCS Phan Thành Long Chợ Mới Ngữ văn 11,00 0,00 11,00
456 Huỳnh Th? Ngọc Phương PT Thực hành Sư phạm Long Xuyên Ngữ văn 11,00 0,00 11,00
457 Lâm Th? Qu? Trân THCS Long Hòa Phú Tân Ngữ văn 11,00 0,00 11,00
458 Dương Th? Hải Y?n THCS Võ Trường Toản T?nh Biên Ngữ văn 11,00 0,00 11,00
459 Chau Đào Kim Ngọc PT DTNT THCS Tri Tôn Tri Tôn Ngữ văn 10,50 0,00 10,50
460 Đỗ Th? Cẩm Tiên THCS Tân Phú Châu Thành Ngữ văn 10,50 0,00 10,50
461 Trần Ngọc Như ? THCS Thoại Giang Thoại Sơn Ngữ văn 10,50 0,00 10,50
462 Đinh Văn Vỹ Hào THCS Vĩnh Thạnh Trung Châu Phú Ngữ văn 10,00 0,00 10,00
463 L? Nguyễn Ngọc Hân THCS Nguyễn Đình Chiểu Châu Đốc Ngữ văn 10,00 0,00 10,00
464 Nguyễn Th? Ngọc Hân THCS Khánh Hòa Châu Phú Ngữ văn 10,00 0,00 10,00
465 Nguyễn Trung Kiên THCS Nguyễn Huệ Long Xuyên Ngữ văn 10,00 0,00 10,00
466 Đặng Th? Cẩm Ngân THCS Ba Chúc Tri Tôn Ngữ văn 10,00 0,00 10,00
467 Huỳnh Th? Hồng Ngân THCS Tấn Mỹ Chợ Mới Ngữ văn 10,00 0,00 10,00
468 Nguyễn Th? Kim Ngân THCS Tấn Mỹ Chợ Mới Ngữ văn 10,00 0,00 10,00
469 Hồ Khánh Ngọc THCS Nguyễn Trãi  LX Long Xuyên Ngữ văn 10,00 0,00 10,00
470 Phạm Thanh Nhàn THCS Trương Gia Mô Châu Đốc Ngữ văn 10,00 0,00 10,00
471 Lê Th? Phương Phi THCS Ngô Gia Tự Long Xuyên Ngữ văn 10,00 0,00 10,00
472 Phan Th? Hoa Quỳnh THCS Vĩnh Hòa Tân Châu Ngữ văn 10,00 0,00 10,00
473 Nguyễn Th? Phương Thảo THCS Tân An Tân Châu Ngữ văn 10,00 0,00 10,00
474 Nguyễn Th? Hồng Thắm THCS Vĩnh Hanh Châu Thành Ngữ văn 10,00 0,00 10,00
475 Đoàn Phụng Tiên THCS Hòa Lạc Phú Tân Ngữ văn 10,00 0,00 10,00
476 Lê Dương Thanh Trúc THCS Tây Phú Thoại Sơn Ngữ văn 10,00 0,00 10,00
477 Huỳnh Công Khánh Duy THCS TT Phú Hòa Thoại Sơn Ngữ văn 9,00 0,00 9,00
478 Phạm Th? Ngọc Thùy Dương THCS Nguyễn Đình Chiểu Châu Đốc Ngữ văn 9,00 0,00 9,00
479 Phan Th? Cẩm Hồng THCS Vĩnh Xương Tân Châu Ngữ văn 9,00 0,00 9,00
480 Huỳnh Th? Thúy Ki?u THCS Phú Xuân Phú Tân Ngữ văn 9,00 0,00 9,00
481 Lê Tuấn Kiệt THCS Nguyễn Công Trứ Thoại Sơn Ngữ văn 9,00 0,00 9,00
482 Dương Gia Linh THCS Đào Hữu Cảnh Châu Phú Ngữ văn 9,00 0,00 9,00
483 Văng Hồng Kim Ngân THCS Nguyễn Trãi  LX Long Xuyên Ngữ văn 9,00 0,00 9,00
484 Trần Th? Ki?u Oanh THCS Phú Vĩnh Tân Châu Ngữ văn 9,00 0,00 9,00
485 Lê Th? Lệ Quyên THCS Vĩnh Thạnh Trung 2 Châu Phú Ngữ văn 9,00 0,00 9,00
486 Huỳnh Mỹ Tâm THCS Nguyễn Đình Chiểu Châu Đốc Ngữ văn 9,00 0,00 9,00
487 Nguyễn Th? Trúc Thảo THCS TT An Phú An Phú Ngữ văn 9,00 0,00 9,00
488 Nguyễn Th? Cẩm Thi THCS Phú Xuân Phú Tân Ngữ văn 9,00 0,00 9,00
489 Trần Th? Thuận THCS Vĩnh T? Châu Đốc Ngữ văn 9,00 0,00 9,00
490 Dương Uyên Thy THCS Nguyễn Quang Sáng Chợ Mới Ngữ văn 9,00 0,00 9,00
491 Ngủ Th? Cẩm Tiên THCS Đào Hữu Cảnh Châu Phú Ngữ văn 9,00 0,00 9,00
492 Võ Th? Thùy Trang THCS Quản Cơ Thành Châu Thành Ngữ văn 9,00 0,00 9,00
493 Phạm Nhật Bảo Trân THCS Ba Chúc Tri Tôn Ngữ văn 9,00 0,00 9,00
494 Nguyễn Th? Kim Tuy?n THCS Vĩnh Trường An Phú Ngữ văn 9,00 0,00 9,00
495 Nguyễn Th? Kim Chi THCS Đoàn Minh Huyên T?nh Biên Ngữ văn 8,50 0,00 8,50
496 La Nguyễn Bảo Hân THCS Chu Văn An Tân Châu Ngữ văn 8,50 0,00 8,50
497 Đào Th? B?ch Huy?n THCS Long Hòa Phú Tân Ngữ văn 8,50 0,00 8,50
498 Đào Ngọc Trang THCS Quản Cơ Thành Châu Thành Ngữ văn 8,50 0,00 8,50
499 Lê Ngô Khải Vy THCS Nguyễn Trãi CĐ Châu Đốc Ngữ văn 8,50 0,00 8,50
500 Nguyễn Th? Thu Xuân THCS Quản Cơ Thành Châu Thành Ngữ văn 8,50 0,00 8,50
501 Trần Nguyễn Thanh Duy THCS Tân An Tân Châu Ngữ văn 8,00 0,00 8,00
502 Huỳnh Hoa Hồng THCS Quản Cơ Thành Châu Thành Ngữ văn 8,00 0,00 8,00
503 Lê Thảo Nhi THCS Châu Phong Tân Châu Ngữ văn 8,00 0,00 8,00
504 Lê Xuân Quyên THCS Ngô Gia Tự Long Xuyên Ngữ văn 8,00 0,00 8,00
505 Ông Minh Thư THCS L? Thường Kiệt Long Xuyên Ngữ văn 8,00 0,00 8,00
506 Đỗ Th? Kim Trâm THCS Lê Chánh Tân Châu Ngữ văn 8,00 0,00 8,00
507 Nguyễn Th? Huy?n Trân THCS Quản Cơ Thành Châu Thành Ngữ văn 8,00 0,00 8,00
508 Nguyễn Khuê Tú THCS Nguyễn Trãi CĐ Châu Đốc Ngữ văn 8,00 0,00 8,00
509 Phạm Th? Mộng Tường THCS Lương Th? Vinh T?nh Biên Ngữ văn 8,00 0,00 8,00
510 Trần Th? Bảo Y?n THCS Trương Gia Mô Châu Đốc Ngữ văn 8,00 0,00 8,00
511 La Th? Ki?u Nhiên THCS Vĩnh Mỹ Châu Đốc Ngữ văn 7,00 0,00 7,00
512 Trần Huỳnh Như THCS L? Thường Kiệt Long Xuyên Ngữ văn -1,00 0,00 0,00
513 Trần Tấn Nguyên THCS Trương Gia Mô Châu Đốc L?ch sử 13,75 0,00 13,75
514 Bùi Thanh Hào THCS Vĩnh Lợi Châu Thành L?ch sử 12,25 0,00 12,25
515 Lê Quỳnh Nhi THCS Ngô Gia Tự Long Xuyên L?ch sử 12,25 0,00 12,25
516 Lê Nguyễn Xuân Trang THCS TT Chợ Mới Chợ Mới L?ch sử 12,25 0,00 12,25
517 Trần Kim Ngân THCS Nguyễn Trãi  LX Long Xuyên L?ch sử 11,75 0,00 11,75
518 Lê V? Luân THCS Bình Phú Châu Phú L?ch sử 11,50 0,00 11,50
519 Trần Trung Lương THCS Ngô Gia Tự Long Xuyên L?ch sử 11,50 0,00 11,50
520 Đoàn Th? Nhu Mỹ THCS Vĩnh Trạch Thoại Sơn L?ch sử 11,50 0,00 11,50
521 Nguyễn Huỳnh Anh THCS TT Chợ Mới Chợ Mới L?ch sử 11,25 0,00 11,25
522 Nguyễn Th? Cẩm Tiên THCS Vĩnh Trạch Thoại Sơn L?ch sử 11,00 0,00 11,00
523 Trương Th? Ngọc Ti?n THCS Vọng Đông Thoại Sơn L?ch sử 11,00 0,00 11,00
524 Đỗ Th? Mộng Bình THCS Trương Gia Mô Châu Đốc L?ch sử 10,75 0,00 10,75
525 Huỳnh Trọng Qu? THCS Bình Mỹ Châu Phú L?ch sử 10,75 0,00 10,75
526 Lê Th? Ngọc Qu? THCS Vọng Đông Thoại Sơn L?ch sử 10,75 0,00 10,75
527 Nguyễn Th? Kim Cương THCS Trương Gia Mô Châu Đốc L?ch sử 10,50 0,00 10,50
528 Ong Kim Ngân THCS Phú Lâm Phú Tân L?ch sử 10,50 0,00 10,50
529 Nguyễn Th? Y?n Nhi THCS Cái Dầu Châu Phú L?ch sử 10,50 0,00 10,50
530 Lê Đặng Th? Huệ Linh THCS Phú Thọ Phú Tân L?ch sử 10,25 0,00 10,25
531 Châu Th? Y?n Nhi THCS Lê Văn Duyệt T?nh Biên L?ch sử 10,25 0,00 10,25
532 Trần Huỳnh D?ng THCS Long Thạnh Tân Châu L?ch sử 10,00 0,00 10,00
533 Trần Th? Thùy Dương THCS Vĩnh Lợi Châu Thành L?ch sử 10,00 0,00 10,00
534 Trương Tuấn Đạt THCS Vĩnh Chánh Thoại Sơn L?ch sử 10,00 0,00 10,00
535 Trần Th? Ngọc Hòa THCS Nguyễn Sinh Sắc T?nh Biên L?ch sử 10,00 0,00 10,00
536 Phan Th? Chúc Ly THCS Tân Phú Châu Thành L?ch sử 10,00 0,00 10,00
537 Phạm Th? Mi Mi THCS Bình Mỹ Châu Phú L?ch sử 10,00 0,00 10,00
538 Đỗ Th? Ngọc THCS Long Sơn Tân Châu L?ch sử 10,00 0,00 10,00
539 Nguyễn Th? B?ch Ngọc THCS Ngô Gia Tự Long Xuyên L?ch sử 10,00 0,00 10,00
540 Phan Th? Thanh Nhung THCS Vĩnh Lợi Châu Thành L?ch sử 10,00 0,00 10,00
541 Cao Th? Thùy Trang THCS Mạc Đỉnh Chi Long Xuyên L?ch sử 10,00 0,00 10,00
542 Hồ Hùng Tuấn THCS Mạc Đỉnh Chi Long Xuyên L?ch sử 10,00 0,00 10,00
543 Nguyễn Th? Tuy?t Sang THCS Nguyễn Quang Sáng Chợ Mới L?ch sử 9,50 0,00 9,50
544 Nguyễn Dương Hữu Duyên THCS Nguyễn Quang Sáng Chợ Mới L?ch sử 9,00 0,00 9,00
545 N?ang Mô Ri Ka DTNT THCS T?nh Biên T?nh Biên L?ch sử 9,00 0,00 9,00
546 Nguyễn Th? Bảo Trân THCS Tân An Tân Châu L?ch sử 8,75 0,00 8,75
547 Nguyễn Th? Huỳnh Như THCS Vĩnh Trạch Thoại Sơn L?ch sử 8,50 0,00 8,50
548 Trần Th? Thùy Quyên THCS Phú Thọ Phú Tân L?ch sử 8,50 0,00 8,50
549 Nguyễn Th? Hằng THCS Thủ Khoa Huân Châu Đốc L?ch sử 7,75 0,00 7,75
550 Trần Minh Triệu THCS Nguyễn Đình Chiểu Châu Đốc L?ch sử 7,75 0,00 7,75
551 Thái Hương Giang THCS Lạc Quới Tri Tôn L?ch sử 7,50 0,00 7,50
552 Nguyễn Th? Khánh Ngân THCS Vĩnh Thành Châu Thành L?ch sử 7,50 0,00 7,50
553 Nguyễn Th? Mỹ Tiên THCS Long Bình An Phú L?ch sử 7,50 0,00 7,50
554 Lê Sao Mai THCS Long Thạnh Tân Châu L?ch sử 7,25 0,00 7,25
555 Lê Th? ái My THCS Tân An Tân Châu L?ch sử 7,00 0,00 7,00
556 Nguyễn Th? Vẽ THCS Vĩnh Ngươn Châu Đốc L?ch sử 7,00 0,00 7,00
557 Nguyễn Thanh Trúc THCS Long Thạnh Tân Châu L?ch sử 6,75 0,00 6,75
558 Trần Ngọc Diệu THCS Cái Dầu Châu Phú L?ch sử 6,50 0,00 6,50
559 Nguyễn Lưu Minh Đức THCS Lê Hồng Phong T?nh Biên L?ch sử 6,50 0,00 6,50
560 Kưm Srây Lăk DTNT THCS T?nh Biên T?nh Biên L?ch sử 6,50 0,00 6,50
561 Phạm Y?n Linh THCS Phú Thọ Phú Tân L?ch sử 6,00 0,00 6,00
562 Huỳnh Thanh Cường THCS Long Phú Tân Châu L?ch sử 5,50 0,00 5,50
563 Hồ Th? Liễu THCS Khánh Hòa Châu Phú L?ch sử 5,25 0,00 5,25
564 Võ Th? Triệu Vi THCS Thủ Khoa Huân Châu Đốc L?ch sử 5,25 0,00 5,25
565 Nguyễn Thúy Vy THCS Nguyễn Thanh Sơn Chợ Mới L?ch sử 5,25 0,00 5,25
566 Nguyễn Th? Thùy Dương THCS Phú Thành Phú Tân L?ch sử 5,00 0,00 5,00
567 Phạm Hồng Xuân Mai THCS L? Thường Kiệt Long Xuyên L?ch sử 5,00 0,00 5,00
568 Trương Hồng Đại THCS Long Thạnh Tân Châu L?ch sử 4,75 0,00 4,75
569 Nguyễn Ngọc Sen THCS Long Ki?n Chợ Mới L?ch sử 4,75 0,00 4,75
570 Nguyễn Th? Kim Thảo THCS Long Bình An Phú L?ch sử 4,75 0,00 4,75
571 Nguyễn Th? Ngọc Lan THCS Trần Quang Khải T?nh Biên L?ch sử 4,25 0,00 4,25
572 Bùi Th? Ngọc Thảo THCS Lạc Quới Tri Tôn L?ch sử 4,25 0,00 4,25
573 Nguyễn Th? Kim Tuy?n THCS Tân Thạnh Tân Châu L?ch sử 4,25 0,00 4,25
574 Nguyễn Thanh Ngân THCS Nguyễn Trãi CĐ Châu Đốc L?ch sử 4,00 0,00 4,00
575 Trần Th? B?ch Ngọc THCS Ba Chúc Tri Tôn L?ch sử 4,00 0,00 4,00
576 Lê Th? Ngọc My THCS Long Phú Tân Châu L?ch sử 3,75 0,00 3,75
577 Dương Th? Ngoan THCS Nguyễn Trãi CĐ Châu Đốc L?ch sử 3,50 0,00 3,50
578 Nguyễn Th? Cẩm Giang THCS Phú Thành Phú Tân L?ch sử 3,00 0,00 3,00
579 Lê Th? Thủy Tiên THCS Quản Cơ Thành Châu Thành L?ch sử 3,00 0,00 3,00
580 Trương Trần Thái Bảo THCS Vĩnh Trạch Thoại Sơn L?ch sử 2,50 0,00 2,50
581 Trần Kim Thoa THCS Ba Chúc Tri Tôn L?ch sử 2,50 0,00 2,50
582 Trần Th? Yên THCS Ba Chúc Tri Tôn L?ch sử 2,50 0,00 2,50
583 Nguyễn V? Như Huỳnh THCS Phú Mỹ Phú Tân Đ?a l? 15,00 0,00 15,00
584 Nguyễn Trần Phúc An THCS Long Ki?n Chợ Mới Đ?a l? 13,50 0,00 13,50
585 Nguyễn Th? Thúy Liễu THCS Nguyễn Thanh Sơn Chợ Mới Đ?a l? 13,50 0,00 13,50
586 Trần Hải Nam THCS Vĩnh An Châu Thành Đ?a l? 13,50 0,00 13,50
587 Mai Ngọc Tiên THCS Vĩnh Nhuận Châu Thành Đ?a l? 13,50 0,00 13,50
588 Nguyễn Khánh Duy THCS Long Thạnh Tân Châu Đ?a l? 13,00 0,00 13,00
589 Trần Gia Linh THCS Mỹ Đức Châu Phú Đ?a l? 13,00 0,00 13,00
590 Âu Th? Cẩm Nhi THCS Quốc Thái An Phú Đ?a l? 13,00 0,00 13,00
591 Nguyễn Th? Thúy Ki?u THCS Nguyễn Huệ Long Xuyên Đ?a l? 12,50 0,00 12,50
592 Bùi Th? Ki?u Phương THCS Bình Mỹ Châu Phú Đ?a l? 12,50 0,00 12,50
593 Nguyễn Th? Ngọc Trang THCS Ki?n Thành Chợ Mới Đ?a l? 12,50 0,00 12,50
594 Nguyễn Hải My THCS Bùi Hữu Nghĩa Long Xuyên Đ?a l? 12,25 0,00 12,25
595 Nguyễn Th? Vân Anh THCS Mỹ Thới Long Xuyên Đ?a l? 12,00 0,00 12,00
596 Nguyễn Trung Thiện THCS Long Thạnh Tân Châu Đ?a l? 12,00 0,00 12,00
597 Hồ Đức Th?nh THCS và THPT Vĩnh Lộc An Phú Đ?a l? 12,00 0,00 12,00
598 Trần Th? Kim Chung THCS Nguyễn Kim Nha Chợ Mới Đ?a l? 11,75 0,00 11,75
599 Nguyễn Thanh Tình THCS Nguyễn Kim Nha Chợ Mới Đ?a l? 11,75 0,00 11,75
600 Nguyễn Thanh Vy THCS Nguyễn Trãi  LX Long Xuyên Đ?a l? 11,75 0,00 11,75
601 Võ Hữu Hảo THCS Phú Hội An Phú Đ?a l? 11,50 0,00 11,50
602 Ngô Th? Thạch Lam THCS Phú Mỹ Phú Tân Đ?a l? 11,50 0,00 11,50
603 Huỳnh Th? Chức THCS Ba Chúc Tri Tôn Đ?a l? 10,50 0,00 10,50
604 Huỳnh Hoàn Hảo THCS Mỹ Đức Châu Phú Đ?a l? 10,50 0,00 10,50
605 Huỳnh La Tuấn Khôi THCS Nguyễn Trãi CĐ Châu Đốc Đ?a l? 10,50 0,00 10,50
606 Võ Huỳnh Thiên Thanh THCS Châu Phong Tân Châu Đ?a l? 10,50 0,00 10,50
607 Trần Kim Thoa THCS Bùi Hữu Nghĩa Long Xuyên Đ?a l? 10,50 0,00 10,50
608 Trương Th? Huy?n THCS Tân Thạnh Tân Châu Đ?a l? 10,25 0,00 10,25
609 Nguyễn Liễu Hồng Anh THCS Mỹ Thới Long Xuyên Đ?a l? 10,00 0,00 10,00
610 Đặng Hữu Hi?u THCS Hòa Lạc Phú Tân Đ?a l? 10,00 0,00 10,00
611 Trần Gia Phát THCS Nguyễn Trãi  LX Long Xuyên Đ?a l? 10,00 0,00 10,00
612 Nguyễn Tấn Phúc THCS Châu Phong Tân Châu Đ?a l? 10,00 0,00 10,00
613 Ngô Hoàng Minh Thư THCS TT Núi Sập Thoại Sơn Đ?a l? 10,00 0,00 10,00
614 Trần Th? Bảo Y?n THCS Vĩnh An Châu Thành Đ?a l? 10,00 0,00 10,00
615 Châu Th? Mỹ ái THCS Hùng Vương Long Xuyên Đ?a l? 9,50 0,00 9,50
616 Đổ Văn Sướng THCS và THPT Vĩnh Lộc An Phú Đ?a l? 9,50 0,00 9,50
617 Lê Th? Thanh Thơ THCS Lê Hồng Phong T?nh Biên Đ?a l? 9,50 0,00 9,50
618 Trần Anh Thư THCS Vĩnh Phú Thoại Sơn Đ?a l? 9,50 0,00 9,50
619 Lê Th? Diễm Ki?u THCS Đ?nh Mỹ Thoại Sơn Đ?a l? 9,25 0,00 9,25
620 Trần Thụy Quỳnh Như THCS Nguyễn Trãi CĐ Châu Đốc Đ?a l? 9,25 0,00 9,25
621 Đinh Th? Thúy Oanh THCS Khánh Hòa Châu Phú Đ?a l? 9,25 0,00 9,25
622 Nguyễn Th? Thúy Vy THCS Phú Xuân Phú Tân Đ?a l? 9,25 0,00 9,25
623 Trần Nhựt Linh THCS và THPT Vĩnh Lộc An Phú Đ?a l? 9,00 0,00 9,00
624 Nguyễn Th? Tuy?t Nhi THCS Mỹ Đức Châu Phú Đ?a l? 9,00 0,00 9,00
625 Nguyễn Th? Ngọc Thi THCS Lương Th? Vinh T?nh Biên Đ?a l? 9,00 0,00 9,00
626 Tô Quốc Việt THCS TT Phú Hòa Thoại Sơn Đ?a l? 9,00 0,00 9,00
627 Trần Lê Tường Vy THCS Phú Mỹ Phú Tân Đ?a l? 9,00 0,00 9,00
628 Huỳnh Tấn Đạt THCS Lương Phi Tri Tôn Đ?a l? 8,75 0,00 8,75
629 Huỳnh Thanh Hải THCS Mỹ Phú Châu Phú Đ?a l? 8,75 0,00 8,75
630 Nguyễn Phú Lộc THCS Tân Tuy?n Tri Tôn Đ?a l? 8,75 0,00 8,75
631 Lê Trần Quảng Châu THCS Vĩnh An Châu Thành Đ?a l? 8,50 0,00 8,50
632 Nguyễn Huệ Linh THCS Nguyễn Trãi CĐ Châu Đốc Đ?a l? 8,50 0,00 8,50
633 Nguyễn Văn Sung THCS Lê Hồng Phong T?nh Biên Đ?a l? 8,50 0,00 8,50
634 Nguyễn Linh Đan THCS Nguyễn Trãi CĐ Châu Đốc Đ?a l? 8,00 0,00 8,00
635 Dương Tuấn Kiệt THCS Trương Gia Mô Châu Đốc Đ?a l? 7,75 0,00 7,75
636 Phan Th? Mỹ Phượng THCS Quản Cơ Thành Châu Thành Đ?a l? 7,75 0,00 7,75
637 Hồ Nguyễn Ngọc Minh Thư THCS Lương Th? Vinh T?nh Biên Đ?a l? 7,75 0,00 7,75
638 Nguyễn Qu? Anh THCS Vĩnh Trạch Thoại Sơn Đ?a l? 7,50 0,00 7,50
639 Nguyễn Th? Anh Đào THCS Nguyễn Quang Sáng Chợ Mới Đ?a l? 7,50 0,00 7,50
640 Hồ Th? Cẩm Linh THCS Phú Lộc Tân Châu Đ?a l? 7,50 0,00 7,50
641 Bành Phú Qu? THCS Lương Th? Vinh T?nh Biên Đ?a l? 7,50 0,00 7,50
642 Phạm Th? Kim Cương THCS Châu Phong Tân Châu Đ?a l? 7,00 0,00 7,00
643 Huỳnh Mai Duy THCS Hòa Lạc Phú Tân Đ?a l? 6,50 0,00 6,50
644 Trần Th? Ngọc Thiện THCS Nguyễn Sinh Sắc T?nh Biên Đ?a l? 6,50 0,00 6,50
645 Nguyễn Tấn Đô THCS Tân Phú Châu Thành Đ?a l? 6,00 0,00 6,00
646 Huỳnh Th? Ki?u My THCS Long Phú Tân Châu Đ?a l? 6,00 0,00 6,00
647 Tr?nh Th? Kỳ Danh THCS Vọng Thê Thoại Sơn Đ?a l? 5,75 0,00 5,75
648 Nguyễn Ti?n Đạt THCS Châu Phong Tân Châu Đ?a l? 5,75 0,00 5,75
649 L? Phúc Nghĩa THCS Vĩnh Ngươn Châu Đốc Đ?a l? 5,25 0,00 5,25
650 Phan Th? Kim Chi THCS Hùng Vương Long Xuyên Đ?a l? 4,75 0,00 4,75
651 Nguyễn Anh Thư THCS Nguyễn Sinh Sắc T?nh Biên Đ?a l? 4,75 0,00 4,75
652 Bùi Kim Hà THCS Trương Gia Mô Châu Đốc Đ?a l? 3,50 0,00 3,50
653 Trần Thanh Tường THCS Núi Tô Tri Tôn Đ?a l? 3,50 0,00 3,50
654 Nguyễn Ki?u B?ch Phượng THCS Phú Bình Phú Tân GDCD 15,00 0,00 15,00
655 Nguyễn Th? Đông Như THCS Vĩnh Ngươn Châu Đốc GDCD 14,50 0,00 14,50
656 Danh Th? Phương Trúc THCS Mỹ Đức Châu Phú GDCD 14,50 0,00 14,50
657 La Th? Kim Y?n THCS Khánh Bình An Phú GDCD 14,50 0,00 14,50
658 Lâm Ch? Đạt THCS Lương Th? Vinh T?nh Biên GDCD 14,00 0,00 14,00
659 Phan Thanh Trúc THCS Mạc Đỉnh Chi Long Xuyên GDCD 14,00 0,00 14,00
660 Phan Trương Y?n My THCS-THPT Phú Tân Phú Tân GDCD 13,50 0,00 13,50
661 Nguyễn Th? Tuy?t Phương THCS An Hòa Châu Thành GDCD 13,50 0,00 13,50
662 Bùi Ngọc Thi THCS Trương Công Thận Chợ Mới GDCD 13,25 0,00 13,25
663 Huỳnh Thanh Hào THCS Long Ki?n Chợ Mới GDCD 13,00 0,00 13,00
664 Hồ Th? B?ch Ngọc THCS Phan Thành Long Chợ Mới GDCD 13,00 0,00 13,00
665 Mai Th? ánh Nguyệt THCS Vĩnh Khánh Thoại Sơn GDCD 13,00 0,00 13,00
666 Nguyễn Hoàng Hồng Quân THCS An Hòa Châu Thành GDCD 13,00 0,00 13,00
667 Võ Th? Mộng Thùy THCS Mỹ Đức Châu Phú GDCD 13,00 0,00 13,00
668 Lê Th? Minh Thư THCS Hòa Lạc Phú Tân GDCD 13,00 0,00 13,00
669 Dương Bảo Trân THCS Phú Mỹ Phú Tân GDCD 13,00 0,00 13,00
670 Lê Th? Trúc Ly THCS TT Núi Sập Thoại Sơn GDCD 12,75 0,00 12,75
671 Nguyễn Hoàng Gia Mẫn THCS Bình Mỹ Châu Phú GDCD 12,75 0,00 12,75
672 Nguyễn Th? Tuy?t Ngọc THCS Thanh Mỹ Tây Châu Phú GDCD 12,75 0,00 12,75
673 Nguyễn Th? Mộng Nhi THCS& THPT Cô Tô Tri Tôn GDCD 12,75 0,00 12,75
674 Nguyễn Hoàng Giang THCS Vĩnh Lợi Châu Thành GDCD 12,50 0,00 12,50
675 Bùi Th? Mỹ Hoa THCS Phú Thọ Phú Tân GDCD 12,50 0,00 12,50
676 Nguyễn Ngọc Thắm THCS Trần Quang Khải T?nh Biên GDCD 12,50 0,00 12,50
677 Hồ Th? Kim Anh THCS Long Thạnh Tân Châu GDCD 12,00 0,00 12,00
678 Mai Th? Thanh Huy?n THCS Trương Gia Mô Châu Đốc GDCD 12,00 0,00 12,00
679 Võ Th? Hồng Lam THCS An Hòa Châu Thành GDCD 12,00 0,00 12,00
680 Nguyễn Th? Kim Ngân THCS Vĩnh Ngươn Châu Đốc GDCD 12,00 0,00 12,00
681 Phan Th? Diễm Thúy THCS Thoại Giang Thoại Sơn GDCD 12,00 0,00 12,00
682 Huỳnh Kim Xuy?n THCS Vĩnh Hòa Tân Châu GDCD 12,00 0,00 12,00
683 Ngô Th? Kim Đồng THCS Hòa Lạc Phú Tân GDCD 11,50 0,00 11,50
684 Nguyễn Th? Y?n Nhi THCS Long Giang Chợ Mới GDCD 11,50 0,00 11,50
685 Trần Hồ Như Quỳnh THCS An Châu Châu Thành GDCD 11,50 0,00 11,50
686 Võ Ngọc Như Quỳnh THCS Mạc Đỉnh Chi Long Xuyên GDCD 11,50 0,00 11,50
687 Huỳnh Văn Tâm THCS Tân Thạnh Tân Châu GDCD 11,50 0,00 11,50
688 Võ Th? Ngọc Thảo THCS Nguyễn Huệ Long Xuyên GDCD 11,50 0,00 11,50
689 Lê Th? Cẩm Thu THCS Nguyễn Đình Chiểu Châu Đốc GDCD 11,50 0,00 11,50
690 Phạm Th? Xuân Diệu THCS Ba Chúc Tri Tôn GDCD 11,00 0,00 11,00
691 Nguyễn Th? Ngọc Giàu THCS Vĩnh Thạnh Trung 2 Châu Phú GDCD 11,00 0,00 11,00
692 Nguyễn Th? Thu Sương THCS Phan Thành Long Chợ Mới GDCD 11,00 0,00 11,00
693 Lê Huỳnh Kim Xuy?n THCS Vĩnh T? Châu Đốc GDCD 11,00 0,00 11,00
694 Trần Th? Kim Ngân THCS Bình Mỹ Châu Phú GDCD 10,75 0,00 10,75
695 Nguyễn Th? Diệu THCS Phú Thuận Thoại Sơn GDCD 10,50 0,00 10,50
696 Nguyễn Huỳnh Hương THCS Lương Th? Vinh T?nh Biên GDCD 10,50 0,00 10,50
697 V? Phan Thanh Ngân THCS Cao Bá Quát T?nh Biên GDCD 10,50 0,00 10,50
698 Nguyễn Th? Thảo Nhi THCS Tà Đảnh Tri Tôn GDCD 10,50 0,00 10,50
699 Trần Ngọc Nhi THCS Long Thạnh Tân Châu GDCD 10,50 0,00 10,50
700 Nguyễn Minh Toàn THCS Quốc Thái An Phú GDCD 10,50 0,00 10,50
701 Lê Th? B? Ba THCS Lương Th? Vinh T?nh Biên GDCD 10,25 0,00 10,25
702 Chung Th? Mỹ Duyên THCS Tân An Tân Châu GDCD 10,00 0,00 10,00
703 Nguyễn Th? Thúy Hằng THCS Thoại Giang Thoại Sơn GDCD 10,00 0,00 10,00
704 Trần Th? Minh Huệ THCS Lê Hồng Phong T?nh Biên GDCD 10,00 0,00 10,00
705 Trần Hồ Thanh Hương THCS Nguyễn Trãi  LX Long Xuyên GDCD 10,00 0,00 10,00
706 Văn Th? Kim Ngọc THCS Tà Đảnh Tri Tôn GDCD 10,00 0,00 10,00
707 Nguyễn Trăm Anh THCS Nguyễn Trãi CĐ Châu Đốc GDCD 9,50 0,00 9,50
708 Trần Th? Huy?n Anh THCS Trương Gia Mô Châu Đốc GDCD 9,50 0,00 9,50
709 Nguyễn Khoa Nam THCS Long Phú Tân Châu GDCD 9,50 0,00 9,50
710 Nguyễn Th? Hồng Đào THCS Phan Thành Long Chợ Mới GDCD 9,25 0,00 9,25
711 Trần Bảo Ngân THCS Nguyễn Trãi  LX Long Xuyên GDCD 9,00 0,00 9,00
712 Tô Tuấn Kiệt THCS Vĩnh Hòa Tân Châu GDCD 8,25 0,00 8,25
713 Nguyễn Th? Trúc Linh THCS Lương Th? Vinh T?nh Biên GDCD 8,00 0,00 8,00
714 Dương Th? Ngọc Quy?n THCS Lương An Trà Tri Tôn GDCD 7,75 0,00 7,75
715 Nguyễn Th? Mỹ Huy?n THCS Tây Phú Thoại Sơn GDCD 7,00 0,00 7,00
716 Phan Hoàng Lực THCS Vĩnh Châu Châu Đốc GDCD 7,00 0,00 7,00
717 Thái Th? Anh Thư THCS Vĩnh Bình Châu Thành GDCD 6,00 0,00 6,00

Không có nhận xét nào

Hình ảnh chủ đề của simonox. Được tạo bởi Blogger.